Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 24/07/2023

Cập nhật lúc 17:17:05 ngày 24/07/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 23/07/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 23/07/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 23/07/2023

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.492
1
23.903
0
23.542
1
Đô la Mỹ
jpy 164,1
0,25
170,15
0,27
165,6
0,25
Yên Nhật
eur 26.024
-1
27.535
-2
26.174
-1
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.048
10
30.959
9
30.198
10
Bảng Anh
aud 15.632
-32
17.037
-31
15.782
-32
Đô la Australia
sgd 17.475
-22
18.082
-23
17.625
-22
Đô la Singapore
cad 17.496
-64
19.102
-64
17.596
-64
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.137
-8
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:40 ngày 24/07/2023
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.492 23.903 23.542 17:17:05 Thứ hai 24/07/2023
USD Đô la Mỹ 23.491 23.903 23.541 17:17:02 Chủ nhật 23/07/2023
USD Đô la Mỹ 23.491 23.903 23.541 17:17:02 Thứ bảy 22/07/2023
USD Đô la Mỹ 23.491 23.903 23.541 17:17:02 Thứ sáu 21/07/2023
USD Đô la Mỹ 23.474 23.886 23.524 17:17:03 Thứ năm 20/07/2023
USD Đô la Mỹ 23.518 23.933 23.548 17:17:03 Thứ tư 19/07/2023
USD Đô la Mỹ 23.518 23.933 23.548 17:17:03 Thứ ba 18/07/2023
USD Đô la Mỹ 23.518 23.933 23.548 17:17:03 Thứ hai 17/07/2023
JPY Yên Nhật 164,1 170,15 165,6 17:17:24 Thứ hai 24/07/2023
JPY Yên Nhật 163,85 169,88 165,35 17:17:15 Chủ nhật 23/07/2023
JPY Yên Nhật 163,85 169,88 165,35 17:17:15 Thứ bảy 22/07/2023
JPY Yên Nhật 163,85 169,88 165,35 17:17:15 Thứ sáu 21/07/2023
JPY Yên Nhật 166,43 172,48 167,93 17:17:16 Thứ năm 20/07/2023
JPY Yên Nhật 166,57 172,61 168,07 17:17:17 Thứ tư 19/07/2023
JPY Yên Nhật 166,57 172,61 168,07 17:17:21 Thứ ba 18/07/2023
JPY Yên Nhật 166,57 172,61 168,07 17:17:19 Thứ hai 17/07/2023
EUR Euro 26.024 27.535 26.174 17:17:42 Thứ hai 24/07/2023
EUR Euro 26.025 27.537 26.175 17:17:31 Chủ nhật 23/07/2023
EUR Euro 26.025 27.537 26.175 17:17:28 Thứ bảy 22/07/2023
EUR Euro 26.025 27.537 26.175 17:17:27 Thứ sáu 21/07/2023
EUR Euro 26.195 27.702 26.345 17:17:32 Thứ năm 20/07/2023
EUR Euro 25.803 27.316 25.953 17:17:31 Thứ tư 19/07/2023
EUR Euro 25.803 27.316 25.953 17:17:43 Thứ ba 18/07/2023
EUR Euro 25.803 27.316 25.953 17:17:34 Thứ hai 17/07/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:58 Thứ hai 24/07/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:45 Chủ nhật 23/07/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:39 Thứ bảy 22/07/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ sáu 21/07/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:45 Thứ năm 20/07/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:45 Thứ tư 19/07/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:18:03 Thứ ba 18/07/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:51 Thứ hai 17/07/2023
GBP Bảng Anh 30.048 30.959 30.198 17:18:10 Thứ hai 24/07/2023
GBP Bảng Anh 30.038 30.950 30.188 17:17:56 Chủ nhật 23/07/2023
GBP Bảng Anh 30.038 30.950 30.188 17:17:49 Thứ bảy 22/07/2023
GBP Bảng Anh 30.038 30.950 30.188 17:17:51 Thứ sáu 21/07/2023
GBP Bảng Anh 30.150 31.067 30.300 17:17:57 Thứ năm 20/07/2023
GBP Bảng Anh 30.290 31.199 30.440 17:17:56 Thứ tư 19/07/2023
GBP Bảng Anh 30.290 31.199 30.440 17:18:17 Thứ ba 18/07/2023
GBP Bảng Anh 30.290 31.199 30.440 17:18:05 Thứ hai 17/07/2023
AUD Đô la Australia 15.632 17.037 15.782 17:18:27 Thứ hai 24/07/2023
AUD Đô la Australia 15.664 17.068 15.814 17:18:10 Chủ nhật 23/07/2023
AUD Đô la Australia 15.664 17.068 15.814 17:18:00 Thứ bảy 22/07/2023
AUD Đô la Australia 15.664 17.068 15.814 17:18:06 Thứ sáu 21/07/2023
AUD Đô la Australia 15.813 17.219 15.963 17:18:10 Thứ năm 20/07/2023
AUD Đô la Australia 15.640 17.046 15.790 17:18:10 Thứ tư 19/07/2023
AUD Đô la Australia 15.640 17.046 15.790 17:18:44 Thứ ba 18/07/2023
AUD Đô la Australia 15.640 17.046 15.790 17:18:19 Thứ hai 17/07/2023
SGD Đô la Singapore 17.475 18.082 17.625 17:18:43 Thứ hai 24/07/2023
SGD Đô la Singapore 17.497 18.105 17.647 17:18:27 Chủ nhật 23/07/2023
SGD Đô la Singapore 17.497 18.105 17.647 17:18:12 Thứ bảy 22/07/2023
SGD Đô la Singapore 17.497 18.105 17.647 17:18:20 Thứ sáu 21/07/2023
SGD Đô la Singapore 17.563 18.170 17.713 17:18:36 Thứ năm 20/07/2023
SGD Đô la Singapore 17.392 18.002 17.542 17:18:25 Thứ tư 19/07/2023
SGD Đô la Singapore 17.392 18.002 17.542 17:19:05 Thứ ba 18/07/2023
SGD Đô la Singapore 17.392 18.002 17.542 17:18:34 Thứ hai 17/07/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.137 17:20:40 Thứ hai 24/07/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.145 17:19:58 Chủ nhật 23/07/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.145 17:19:23 Thứ bảy 22/07/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.145 17:19:48 Thứ sáu 21/07/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.142 17:20:08 Thứ năm 20/07/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.144 17:19:45 Thứ tư 19/07/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.144 17:21:44 Thứ ba 18/07/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.144 17:20:01 Thứ hai 17/07/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:56 Thứ hai 24/07/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:33 Chủ nhật 23/07/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:03 Thứ bảy 22/07/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:24 Thứ sáu 21/07/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:38 Thứ năm 20/07/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:21 Thứ tư 19/07/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:21:07 Thứ ba 18/07/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:36 Thứ hai 17/07/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:26 Thứ hai 24/07/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:10 Chủ nhật 23/07/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:44 Thứ bảy 22/07/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:04 Thứ sáu 21/07/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:14 Thứ năm 20/07/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:00 Thứ tư 19/07/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:20:05 Thứ ba 18/07/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:15 Thứ hai 17/07/2023
CAD Đô la Canada 17.496 19.102 17.596 17:18:59 Thứ hai 24/07/2023
CAD Đô la Canada 17.560 19.166 17.660 17:18:41 Chủ nhật 23/07/2023
CAD Đô la Canada 17.560 19.166 17.660 17:18:24 Thứ bảy 22/07/2023
CAD Đô la Canada 17.560 19.166 17.660 17:18:38 Thứ sáu 21/07/2023
CAD Đô la Canada 17.577 19.186 17.677 17:18:52 Thứ năm 20/07/2023
CAD Đô la Canada 17.526 19.131 17.626 17:18:38 Thứ tư 19/07/2023
CAD Đô la Canada 17.526 19.131 17.626 17:19:28 Thứ ba 18/07/2023
CAD Đô la Canada 17.526 19.131 17.626 17:18:50 Thứ hai 17/07/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ