Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 22/11/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 22/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 21/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 21/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 21/11/2023

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.013
75
24.475
62
24.063
75
Đô la Mỹ
jpy 160,18
0,37
166,2
0,25
161,68
0,37
Yên Nhật
eur 26.098
2
27.410
-12
26.248
2
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.923
152
30.843
151
30.073
152
Bảng Anh
aud 15.559
27
16.765
19
15.709
27
Đô la Australia
sgd 17.771
42
18.384
37
17.921
42
Đô la Singapore
cad 17.252
78
18.655
65
17.352
78
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.238
12
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:51 ngày 22/11/2023
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.013 24.475 24.063 17:17:03 Thứ tư 22/11/2023
USD Đô la Mỹ 23.938 24.413 23.988 17:17:02 Thứ ba 21/11/2023
USD Đô la Mỹ 23.998 24.460 24.048 17:17:03 Thứ hai 20/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.076 24.538 24.126 17:17:02 Chủ nhật 19/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.076 24.538 24.126 17:17:02 Thứ bảy 18/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.076 24.538 24.126 17:17:03 Thứ sáu 17/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.120 24.583 24.170 17:17:03 Thứ năm 16/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.111 24.573 24.161 17:17:03 Thứ tư 15/11/2023
JPY Yên Nhật 160,18 166,2 161,68 17:17:15 Thứ tư 22/11/2023
JPY Yên Nhật 159,81 165,95 161,31 17:17:15 Thứ ba 21/11/2023
JPY Yên Nhật 159,11 165,16 160,61 17:17:15 Thứ hai 20/11/2023
JPY Yên Nhật 157,96 163,99 159,46 17:17:14 Chủ nhật 19/11/2023
JPY Yên Nhật 157,96 163,99 159,46 17:17:13 Thứ bảy 18/11/2023
JPY Yên Nhật 157,96 163,99 159,46 17:17:15 Thứ sáu 17/11/2023
JPY Yên Nhật 157,52 163,55 159,02 17:17:14 Thứ năm 16/11/2023
JPY Yên Nhật 158,15 164,18 159,65 17:17:15 Thứ tư 15/11/2023
EUR Euro 26.098 27.410 26.248 17:17:31 Thứ tư 22/11/2023
EUR Euro 26.096 27.422 26.246 17:17:32 Thứ ba 21/11/2023
EUR Euro 26.084 27.396 26.234 17:17:29 Thứ hai 20/11/2023
EUR Euro 26.017 27.328 26.167 17:17:25 Chủ nhật 19/11/2023
EUR Euro 26.017 27.328 26.167 17:17:25 Thứ bảy 18/11/2023
EUR Euro 26.017 27.328 26.167 17:17:27 Thứ sáu 17/11/2023
EUR Euro 26.023 27.336 26.173 17:17:26 Thứ năm 16/11/2023
EUR Euro 26.101 27.408 26.251 17:17:26 Thứ tư 15/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:46 Thứ tư 22/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:46 Thứ ba 21/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:43 Thứ hai 20/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Chủ nhật 19/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:37 Thứ bảy 18/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Thứ sáu 17/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:36 Thứ năm 16/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:37 Thứ tư 15/11/2023
GBP Bảng Anh 29.923 30.843 30.073 17:17:57 Thứ tư 22/11/2023
GBP Bảng Anh 29.771 30.692 29.921 17:17:58 Thứ ba 21/11/2023
GBP Bảng Anh 29.759 30.664 29.909 17:17:55 Thứ hai 20/11/2023
GBP Bảng Anh 29.697 30.616 29.847 17:17:47 Chủ nhật 19/11/2023
GBP Bảng Anh 29.697 30.616 29.847 17:17:46 Thứ bảy 18/11/2023
GBP Bảng Anh 29.697 30.616 29.847 17:17:48 Thứ sáu 17/11/2023
GBP Bảng Anh 29.710 30.616 29.860 17:17:48 Thứ năm 16/11/2023
GBP Bảng Anh 29.927 30.832 30.077 17:17:46 Thứ tư 15/11/2023
AUD Đô la Australia 15.559 16.765 15.709 17:18:13 Thứ tư 22/11/2023
AUD Đô la Australia 15.532 16.746 15.682 17:18:12 Thứ ba 21/11/2023
AUD Đô la Australia 15.530 16.736 15.680 17:18:09 Thứ hai 20/11/2023
AUD Đô la Australia 15.385 16.591 15.535 17:18:00 Chủ nhật 19/11/2023
AUD Đô la Australia 15.385 16.591 15.535 17:17:56 Thứ bảy 18/11/2023
AUD Đô la Australia 15.385 16.591 15.535 17:17:59 Thứ sáu 17/11/2023
AUD Đô la Australia 15.435 16.642 15.585 17:17:59 Thứ năm 16/11/2023
AUD Đô la Australia 15.480 16.691 15.630 17:17:57 Thứ tư 15/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.771 18.384 17.921 17:18:25 Thứ tư 22/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.729 18.347 17.879 17:18:28 Thứ ba 21/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.712 18.320 17.862 17:18:22 Thứ hai 20/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.688 18.300 17.838 17:18:12 Chủ nhật 19/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.688 18.300 17.838 17:18:08 Thứ bảy 18/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.688 18.300 17.838 17:18:16 Thứ sáu 17/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.689 18.292 17.839 17:18:11 Thứ năm 16/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.699 18.311 17.849 17:18:09 Thứ tư 15/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.238 17:19:51 Thứ tư 22/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.226 17:19:56 Thứ ba 21/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.216 17:19:54 Thứ hai 20/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.197 17:19:27 Chủ nhật 19/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.197 17:19:18 Thứ bảy 18/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.197 17:19:31 Thứ sáu 17/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.196 17:19:24 Thứ năm 16/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.202 17:19:24 Thứ tư 15/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:23 Thứ tư 22/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:30 Thứ ba 21/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:23 Thứ hai 20/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:00 Chủ nhật 19/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:54 Thứ bảy 18/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:08 Thứ sáu 17/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:00 Thứ năm 16/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:59 Thứ tư 15/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:01 Thứ tư 22/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:07 Thứ ba 21/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:01 Thứ hai 20/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:42 Chủ nhật 19/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:37 Thứ bảy 18/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:48 Thứ sáu 17/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:41 Thứ năm 16/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:41 Thứ tư 15/11/2023
CAD Đô la Canada 17.252 18.655 17.352 17:18:39 Thứ tư 22/11/2023
CAD Đô la Canada 17.174 18.590 17.274 17:18:42 Thứ ba 21/11/2023
CAD Đô la Canada 17.234 18.641 17.334 17:18:38 Thứ hai 20/11/2023
CAD Đô la Canada 17.230 18.637 17.330 17:18:23 Chủ nhật 19/11/2023
CAD Đô la Canada 17.230 18.637 17.330 17:18:18 Thứ bảy 18/11/2023
CAD Đô la Canada 17.230 18.637 17.330 17:18:27 Thứ sáu 17/11/2023
CAD Đô la Canada 17.331 18.739 17.431 17:18:22 Thứ năm 16/11/2023
CAD Đô la Canada 17.336 18.744 17.436 17:18:22 Thứ tư 15/11/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ