Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 22/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 22/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 21/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 21/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 21/09/2023

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.159
11
24.624
11
24.209
11
Đô la Mỹ
jpy 161,14
0,07
167,21
0,1
162,64
0,07
Yên Nhật
eur 25.620
9
26.928
2
25.770
9
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.469
-30
30.385
-30
29.619
-30
Bảng Anh
aud 15.331
58
16.537
56
15.481
58
Đô la Australia
sgd 17.510
41
18.115
36
17.660
41
Đô la Singapore
cad 17.664
51
19.073
49
17.764
51
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.182
4
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:23 ngày 22/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.159 24.624 24.209 17:17:02 Thứ sáu 22/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.148 24.613 24.198 17:17:03 Thứ năm 21/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.158 24.623 24.208 17:17:03 Thứ tư 20/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.223 24.693 24.273 17:17:03 Thứ ba 19/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.183 24.653 24.233 17:17:02 Thứ hai 18/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.990 24.452 24.040 17:17:03 Chủ nhật 17/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.990 24.452 24.040 17:17:03 Thứ bảy 16/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.990 24.452 24.040 17:17:02 Thứ sáu 15/09/2023
JPY Yên Nhật 161,14 167,21 162,64 17:17:13 Thứ sáu 22/09/2023
JPY Yên Nhật 161,07 167,11 162,57 17:17:15 Thứ năm 21/09/2023
JPY Yên Nhật 161,43 167,48 162,93 17:17:14 Thứ tư 20/09/2023
JPY Yên Nhật 161,99 168,06 163,49 17:17:15 Thứ ba 19/09/2023
JPY Yên Nhật 161,86 167,98 163,36 17:17:12 Thứ hai 18/09/2023
JPY Yên Nhật 161,04 167,09 162,54 17:17:19 Chủ nhật 17/09/2023
JPY Yên Nhật 161,04 167,09 162,54 17:17:18 Thứ bảy 16/09/2023
JPY Yên Nhật 161,04 167,09 162,54 17:17:19 Thứ sáu 15/09/2023
EUR Euro 25.620 26.928 25.770 17:17:24 Thứ sáu 22/09/2023
EUR Euro 25.611 26.926 25.761 17:17:26 Thứ năm 21/09/2023
EUR Euro 25.673 26.988 25.823 17:17:25 Thứ tư 20/09/2023
EUR Euro 25.744 27.065 25.894 17:17:26 Thứ ba 19/09/2023
EUR Euro 25.660 26.973 25.810 17:17:25 Thứ hai 18/09/2023
EUR Euro 25.638 26.950 25.788 17:17:35 Chủ nhật 17/09/2023
EUR Euro 25.638 26.950 25.788 17:17:31 Thứ bảy 16/09/2023
EUR Euro 25.638 26.950 25.788 17:17:33 Thứ sáu 15/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ sáu 22/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:36 Thứ năm 21/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ tư 20/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:36 Thứ ba 19/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:36 Thứ hai 18/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:48 Chủ nhật 17/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:43 Thứ bảy 16/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:44 Thứ sáu 15/09/2023
GBP Bảng Anh 29.469 30.385 29.619 17:17:44 Thứ sáu 22/09/2023
GBP Bảng Anh 29.499 30.415 29.649 17:17:45 Thứ năm 21/09/2023
GBP Bảng Anh 29.606 30.524 29.756 17:17:44 Thứ tư 20/09/2023
GBP Bảng Anh 29.794 30.716 29.944 17:17:45 Thứ ba 19/09/2023
GBP Bảng Anh 29.769 30.691 29.919 17:17:47 Thứ hai 18/09/2023
GBP Bảng Anh 29.686 30.599 29.836 17:18:02 Chủ nhật 17/09/2023
GBP Bảng Anh 29.686 30.599 29.836 17:17:53 Thứ bảy 16/09/2023
GBP Bảng Anh 29.686 30.599 29.836 17:17:56 Thứ sáu 15/09/2023
AUD Đô la Australia 15.331 16.537 15.481 17:17:55 Thứ sáu 22/09/2023
AUD Đô la Australia 15.273 16.481 15.423 17:17:56 Thứ năm 21/09/2023
AUD Đô la Australia 15.389 16.597 15.539 17:17:54 Thứ tư 20/09/2023
AUD Đô la Australia 15.382 16.601 15.532 17:17:56 Thứ ba 19/09/2023
AUD Đô la Australia 15.396 16.607 15.546 17:18:02 Thứ hai 18/09/2023
AUD Đô la Australia 15.174 16.381 15.324 17:18:18 Chủ nhật 17/09/2023
AUD Đô la Australia 15.174 16.381 15.324 17:18:07 Thứ bảy 16/09/2023
AUD Đô la Australia 15.174 16.381 15.324 17:18:10 Thứ sáu 15/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.510 18.115 17.660 17:18:07 Thứ sáu 22/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.469 18.079 17.619 17:18:07 Thứ năm 21/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.514 18.120 17.664 17:18:06 Thứ tư 20/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.565 18.179 17.715 17:18:07 Thứ ba 19/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.559 18.168 17.709 17:18:12 Thứ hai 18/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.428 18.036 17.578 17:18:37 Chủ nhật 17/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.428 18.036 17.578 17:18:21 Thứ bảy 16/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.428 18.036 17.578 17:18:23 Thứ sáu 15/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.182 17:19:23 Thứ sáu 22/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.178 17:19:19 Thứ năm 21/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.183 17:19:19 Thứ tư 20/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.193 17:19:21 Thứ ba 19/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.190 17:19:22 Thứ hai 18/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.166 17:21:12 Chủ nhật 17/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.166 17:19:53 Thứ bảy 16/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.166 17:19:43 Thứ sáu 15/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:58 Thứ sáu 22/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:55 Thứ năm 21/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:54 Thứ tư 20/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:58 Thứ ba 19/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:02 Thứ hai 18/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:20:20 Chủ nhật 17/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:21 Thứ bảy 16/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:19 Thứ sáu 15/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:37 Thứ sáu 22/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:36 Thứ năm 21/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:36 Thứ tư 20/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:40 Thứ ba 19/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:43 Thứ hai 18/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:24 Chủ nhật 17/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:56 Thứ bảy 16/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:56 Thứ sáu 15/09/2023
CAD Đô la Canada 17.664 19.073 17.764 17:18:17 Thứ sáu 22/09/2023
CAD Đô la Canada 17.613 19.024 17.713 17:18:18 Thứ năm 21/09/2023
CAD Đô la Canada 17.670 19.079 17.770 17:18:16 Thứ tư 20/09/2023
CAD Đô la Canada 17.696 19.104 17.796 17:18:19 Thứ ba 19/09/2023
CAD Đô la Canada 17.635 19.048 17.735 17:18:23 Thứ hai 18/09/2023
CAD Đô la Canada 17.404 18.807 17.504 17:18:56 Chủ nhật 17/09/2023
CAD Đô la Canada 17.404 18.807 17.504 17:18:32 Thứ bảy 16/09/2023
CAD Đô la Canada 17.404 18.807 17.504 17:18:35 Thứ sáu 15/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ