Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay
Thứ 3, 01/04/2025 21:15:19

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 22/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 22/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 21/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 21/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 21/03/2025

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.420
0
25.730
0
25.470
0
Đô la Mỹ
jpy 168,35
0
174,5
0
169,85
0
Yên Nhật
eur 27.429
0
28.754
0
27.579
0
Euro
chf -- -- -- Franc Thụy sĩ
gbp 32.711
0
33.647
0
32.861
0
Bảng Anh
aud 15.801
0
17.016
0
15.951
0
Đô la Australia
sgd 18.863
0
19.485
0
19.013
0
Đô la Singapore
cad 17.455
0
18.873
0
17.555
0
Đô la Canada
thb -- -- -- Bạt Thái Lan
krw -- -- -- Won Hàn Quốc
cny -- -- 3.380
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:49 ngày 22/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.420 25.730 25.470 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025
25.420 25.730 25.470 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025
25.380 25.730 25.430 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025
25.370 25.670 25.420 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025
25.360 25.660 25.410 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
25.320 25.620 25.370 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025
25.320 25.620 25.370 17:17:02 Chủ nhật 16/03/2025
25.320 25.620 25.370 17:17:02 Thứ bảy 15/03/2025
JPY Yên Nhật 168,35 174,5 169,85 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025
168,35 174,5 169,85 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025
168,95 175,06 170,45 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025
167,44 173,51 168,94 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025
167,29 173,41 168,79 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025
169,56 175,73 171,06 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025
169,56 175,73 171,06 17:17:16 Chủ nhật 16/03/2025
169,56 175,73 171,06 17:17:14 Thứ bảy 15/03/2025
EUR Euro 27.429 28.754 27.579 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025
27.429 28.754 27.579 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025
27.465 28.784 27.615 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025
27.597 28.913 27.747 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025
27.627 28.941 27.777 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025
27.413 28.737 27.563 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025
27.413 28.737 27.563 17:17:29 Chủ nhật 16/03/2025
27.413 28.737 27.563 17:17:26 Thứ bảy 15/03/2025
CHF Franc Thụy sĩ -- -- -- 17:17:41 Thứ bảy 22/03/2025
-- -- -- 17:18:02 Thứ sáu 21/03/2025
-- -- -- 17:18:00 Thứ năm 20/03/2025
-- -- -- 17:17:48 Thứ tư 19/03/2025
-- -- -- 17:17:48 Thứ ba 18/03/2025
-- -- -- 17:17:39 Thứ hai 17/03/2025
-- -- -- 17:17:42 Chủ nhật 16/03/2025
-- -- -- 17:17:38 Thứ bảy 15/03/2025
GBP Bảng Anh 32.711 33.647 32.861 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025
32.711 33.647 32.861 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025
32.715 33.648 32.865 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025
32.746 33.672 32.896 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025
32.766 33.689 32.916 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025
32.604 33.541 32.754 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025
32.604 33.541 32.754 17:17:52 Chủ nhật 16/03/2025
32.604 33.541 32.754 17:17:49 Thứ bảy 15/03/2025
AUD Đô la Australia 15.801 17.016 15.951 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025
15.801 17.016 15.951 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025
15.830 17.052 15.980 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025
15.938 17.147 16.088 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025
15.998 17.212 16.148 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025
15.743 16.964 15.893 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025
15.743 16.964 15.893 17:18:04 Chủ nhật 16/03/2025
15.743 16.964 15.893 17:18:02 Thứ bảy 15/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.863 19.485 19.013 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025
18.863 19.485 19.013 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025
18.856 19.580 19.006 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025
18.863 19.563 19.013 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025
18.885 19.500 19.035 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025
18.814 19.440 18.964 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025
18.814 19.440 18.964 17:18:17 Chủ nhật 16/03/2025
18.814 19.440 18.964 17:18:16 Thứ bảy 15/03/2025
CNY Nhân dân tệ -- -- 3.380 17:19:49 Thứ bảy 22/03/2025
-- -- 3.380 17:20:22 Thứ sáu 21/03/2025
-- -- 3.379 17:20:34 Thứ năm 20/03/2025
-- -- 3.380 17:20:29 Thứ tư 19/03/2025
-- -- 3.383 17:20:06 Thứ ba 18/03/2025
-- -- 3.371 17:19:52 Thứ hai 17/03/2025
-- -- 3.371 17:19:47 Chủ nhật 16/03/2025
-- -- 3.371 17:19:46 Thứ bảy 15/03/2025
KRW Won Hàn Quốc -- -- -- 17:19:21 Thứ bảy 22/03/2025
-- -- -- 17:19:52 Thứ sáu 21/03/2025
-- -- -- 17:19:51 Thứ năm 20/03/2025
-- -- -- 17:19:49 Thứ tư 19/03/2025
-- -- -- 17:19:24 Thứ ba 18/03/2025
-- -- -- 17:19:21 Thứ hai 17/03/2025
-- -- -- 17:19:15 Chủ nhật 16/03/2025
-- -- -- 17:19:13 Thứ bảy 15/03/2025
THB Bạt Thái Lan -- -- -- 17:18:57 Thứ bảy 22/03/2025
-- -- -- 17:19:29 Thứ sáu 21/03/2025
-- -- -- 17:19:19 Thứ năm 20/03/2025
-- -- -- 17:19:21 Thứ tư 19/03/2025
-- -- -- 17:19:01 Thứ ba 18/03/2025
-- -- -- 17:18:52 Thứ hai 17/03/2025
-- -- -- 17:18:52 Chủ nhật 16/03/2025
-- -- -- 17:18:49 Thứ bảy 15/03/2025
CAD Đô la Canada 17.455 18.873 17.555 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025
17.455 18.873 17.555 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025
17.412 18.827 17.512 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025
17.443 18.853 17.543 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025
17.467 18.878 17.567 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025
17.299 18.717 17.399 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025
17.299 18.717 17.399 17:18:30 Chủ nhật 16/03/2025
17.299 18.717 17.399 17:18:28 Thứ bảy 15/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ

Created with Highcharts v8.0.4 custom buildViệt Nam ĐồngChart context menuTỷ giá OCB so với VNĐ trong tuần quaTạo bởi: WebTỷGiáGiá bánGiá muaGiá chuyển khoản22/03/202521/03/202520/03/202519/03/202518/03/202517/03/202516/03/202515/03/202525 20025 30025 40025 50025 60025 70025 800