Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 21/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 21/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 20/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 20/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 20/08/2024

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.765
10
25.125
10
24.815
10
Đô la Mỹ
jpy 167,92
1,34
174
1,34
169,42
1,34
Yên Nhật
eur 27.428
114
28.741
113
27.578
114
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.065
67
32.981
68
32.215
67
Bảng Anh
aud 16.496
26
17.713
27
16.646
26
Đô la Australia
sgd 18.775
35
19.384
35
18.925
35
Đô la Singapore
cad 17.921
34
19.335
34
18.021
34
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:17 ngày 21/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.765 25.125 24.815 17:17:02 Thứ tư 21/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.755 25.115 24.805 17:17:02 Thứ ba 20/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.997 25.462 25.047 17:17:02 Thứ hai 19/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.997 25.462 25.047 17:17:02 Chủ nhật 18/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.997 25.462 25.047 17:17:02 Thứ bảy 17/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.997 25.462 25.047 17:17:02 Thứ sáu 16/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.997 25.462 25.047 17:17:02 Thứ năm 15/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.997 25.462 25.047 17:17:02 Thứ tư 14/08/2024
JPY Yên Nhật 167,92 174 169,42 17:17:13 Thứ tư 21/08/2024
JPY Yên Nhật 166,58 172,66 168,08 17:17:12 Thứ ba 20/08/2024
JPY Yên Nhật 168,55 174,65 170,05 17:17:13 Thứ hai 19/08/2024
JPY Yên Nhật 168,55 174,65 170,05 17:17:13 Chủ nhật 18/08/2024
JPY Yên Nhật 168,55 174,65 170,05 17:17:12 Thứ bảy 17/08/2024
JPY Yên Nhật 168,55 174,65 170,05 17:17:12 Thứ sáu 16/08/2024
JPY Yên Nhật 168,55 174,65 170,05 17:17:13 Thứ năm 15/08/2024
JPY Yên Nhật 168,55 174,65 170,05 17:17:13 Thứ tư 14/08/2024
EUR Euro 27.428 28.741 27.578 17:17:24 Thứ tư 21/08/2024
EUR Euro 27.314 28.628 27.464 17:17:24 Thứ ba 20/08/2024
EUR Euro 27.157 28.473 27.307 17:17:24 Thứ hai 19/08/2024
EUR Euro 27.157 28.473 27.307 17:17:24 Chủ nhật 18/08/2024
EUR Euro 27.157 28.473 27.307 17:17:23 Thứ bảy 17/08/2024
EUR Euro 27.157 28.473 27.307 17:17:23 Thứ sáu 16/08/2024
EUR Euro 27.157 28.473 27.307 17:17:24 Thứ năm 15/08/2024
EUR Euro 27.157 28.473 27.307 17:17:24 Thứ tư 14/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:34 Thứ tư 21/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ ba 20/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ hai 19/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Chủ nhật 18/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:34 Thứ bảy 17/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ sáu 16/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ năm 15/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ tư 14/08/2024
GBP Bảng Anh 32.065 32.981 32.215 17:17:44 Thứ tư 21/08/2024
GBP Bảng Anh 31.998 32.913 32.148 17:17:44 Thứ ba 20/08/2024
GBP Bảng Anh 31.567 32.485 31.717 17:17:44 Thứ hai 19/08/2024
GBP Bảng Anh 31.567 32.485 31.717 17:17:46 Chủ nhật 18/08/2024
GBP Bảng Anh 31.567 32.485 31.717 17:17:43 Thứ bảy 17/08/2024
GBP Bảng Anh 31.567 32.485 31.717 17:17:44 Thứ sáu 16/08/2024
GBP Bảng Anh 31.567 32.485 31.717 17:17:43 Thứ năm 15/08/2024
GBP Bảng Anh 31.567 32.485 31.717 17:17:44 Thứ tư 14/08/2024
AUD Đô la Australia 16.496 17.713 16.646 17:17:56 Thứ tư 21/08/2024
AUD Đô la Australia 16.470 17.686 16.620 17:17:55 Thứ ba 20/08/2024
AUD Đô la Australia 16.169 17.378 16.319 17:17:55 Thứ hai 19/08/2024
AUD Đô la Australia 16.169 17.378 16.319 17:17:57 Chủ nhật 18/08/2024
AUD Đô la Australia 16.169 17.378 16.319 17:17:53 Thứ bảy 17/08/2024
AUD Đô la Australia 16.169 17.378 16.319 17:17:55 Thứ sáu 16/08/2024
AUD Đô la Australia 16.169 17.378 16.319 17:17:54 Thứ năm 15/08/2024
AUD Đô la Australia 16.169 17.378 16.319 17:17:55 Thứ tư 14/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.775 19.384 18.925 17:18:07 Thứ tư 21/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.740 19.349 18.890 17:18:06 Thứ ba 20/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.657 19.266 18.807 17:18:06 Thứ hai 19/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.657 19.266 18.807 17:18:08 Chủ nhật 18/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.657 19.266 18.807 17:18:04 Thứ bảy 17/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.657 19.266 18.807 17:18:12 Thứ sáu 16/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.657 19.266 18.807 17:18:05 Thứ năm 15/08/2024
SGD Đô la Singapore 18.657 19.266 18.807 17:18:07 Thứ tư 14/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:17 Thứ tư 21/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:14 Thứ ba 20/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 19/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:21 Chủ nhật 18/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:15 Thứ bảy 17/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:31 Thứ sáu 16/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:12 Thứ năm 15/08/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:14 Thứ tư 14/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:56 Thứ tư 21/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:53 Thứ ba 20/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:53 Thứ hai 19/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:58 Chủ nhật 18/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:53 Thứ bảy 17/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:06 Thứ sáu 16/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:50 Thứ năm 15/08/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:53 Thứ tư 14/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:36 Thứ tư 21/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:35 Thứ ba 20/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:35 Thứ hai 19/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:39 Chủ nhật 18/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:35 Thứ bảy 17/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:48 Thứ sáu 16/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:33 Thứ năm 15/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:36 Thứ tư 14/08/2024
CAD Đô la Canada 17.921 19.335 18.021 17:18:17 Thứ tư 21/08/2024
CAD Đô la Canada 17.887 19.301 17.987 17:18:17 Thứ ba 20/08/2024
CAD Đô la Canada 17.869 19.277 17.969 17:18:17 Thứ hai 19/08/2024
CAD Đô la Canada 17.869 19.277 17.969 17:18:21 Chủ nhật 18/08/2024
CAD Đô la Canada 17.869 19.277 17.969 17:18:17 Thứ bảy 17/08/2024
CAD Đô la Canada 17.869 19.277 17.969 17:18:28 Thứ sáu 16/08/2024
CAD Đô la Canada 17.869 19.277 17.969 17:18:16 Thứ năm 15/08/2024
CAD Đô la Canada 17.869 19.277 17.969 17:18:17 Thứ tư 14/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ