Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 20/03/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 20/03/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 19/03/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 19/03/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 19/03/2024

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.608
55
25.073
55
24.658
55
Đô la Mỹ
jpy 160,51
-1
166,55
-1,03
162,01
-1
Yên Nhật
eur 26.624
65
27.939
65
26.774
65
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.110
92
32.036
102
31.260
92
Bảng Anh
aud 15.880
66
17.086
63
16.030
66
Đô la Australia
sgd 18.147
24
18.762
29
18.297
24
Đô la Singapore
cad 17.847
23
19.252
19
17.947
23
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
0
-3.284
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:44 ngày 20/03/2024
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.608 25.073 24.658 17:17:04 Thứ tư 20/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.553 25.018 24.603 17:17:04 Thứ ba 19/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.528 24.994 24.578 17:17:04 Thứ hai 18/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.556 25.020 24.606 17:17:03 Chủ nhật 17/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.556 25.020 24.606 17:17:03 Thứ bảy 16/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.562 25.025 24.612 17:17:03 Thứ sáu 15/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.526 24.988 24.576 17:17:20 Thứ năm 14/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.492 24.955 24.542 17:17:04 Thứ tư 13/03/2024
JPY Yên Nhật 160,51 166,55 162,01 17:17:16 Thứ tư 20/03/2024
JPY Yên Nhật 161,51 167,58 163,01 17:17:16 Thứ ba 19/03/2024
JPY Yên Nhật 162,58 168,63 164,08 17:17:15 Thứ hai 18/03/2024
JPY Yên Nhật 162,89 168,95 164,39 17:17:16 Chủ nhật 17/03/2024
JPY Yên Nhật 162,89 168,95 164,39 17:17:16 Thứ bảy 16/03/2024
JPY Yên Nhật 163,89 169,93 165,39 17:17:16 Thứ sáu 15/03/2024
JPY Yên Nhật 163,99 170,03 165,49 17:17:33 Thứ năm 14/03/2024
JPY Yên Nhật 164,17 170,2 165,67 17:17:16 Thứ tư 13/03/2024
EUR Euro 26.624 27.939 26.774 17:17:31 Thứ tư 20/03/2024
EUR Euro 26.559 27.874 26.709 17:17:28 Thứ ba 19/03/2024
EUR Euro 26.589 27.905 26.739 17:17:26 Thứ hai 18/03/2024
EUR Euro 26.619 27.933 26.769 17:17:29 Chủ nhật 17/03/2024
EUR Euro 26.619 27.933 26.769 17:17:29 Thứ bảy 16/03/2024
EUR Euro 26.608 28.286 26.758 17:17:29 Thứ sáu 15/03/2024
EUR Euro 26.715 28.027 26.865 17:17:46 Thứ năm 14/03/2024
EUR Euro 26.648 27.961 26.798 17:17:29 Thứ tư 13/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:45 Thứ tư 20/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Thứ ba 19/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:37 Thứ hai 18/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:43 Chủ nhật 17/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:43 Thứ bảy 16/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:42 Thứ sáu 15/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:58 Thứ năm 14/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Thứ tư 13/03/2024
GBP Bảng Anh 31.110 32.036 31.260 17:17:55 Thứ tư 20/03/2024
GBP Bảng Anh 31.018 31.934 31.168 17:17:51 Thứ ba 19/03/2024
GBP Bảng Anh 31.045 31.970 31.195 17:17:46 Thứ hai 18/03/2024
GBP Bảng Anh 31.098 32.013 31.248 17:17:55 Chủ nhật 17/03/2024
GBP Bảng Anh 31.098 32.013 31.248 17:17:54 Thứ bảy 16/03/2024
GBP Bảng Anh 31.101 32.022 31.251 17:17:55 Thứ sáu 15/03/2024
GBP Bảng Anh 31.191 32.096 31.341 17:18:08 Thứ năm 14/03/2024
GBP Bảng Anh 31.153 32.059 31.303 17:17:52 Thứ tư 13/03/2024
AUD Đô la Australia 15.880 17.086 16.030 17:18:07 Thứ tư 20/03/2024
AUD Đô la Australia 15.814 17.023 15.964 17:18:03 Thứ ba 19/03/2024
AUD Đô la Australia 15.917 17.123 16.067 17:17:57 Thứ hai 18/03/2024
AUD Đô la Australia 15.920 17.128 16.070 17:18:10 Chủ nhật 17/03/2024
AUD Đô la Australia 15.920 17.128 16.070 17:18:07 Thứ bảy 16/03/2024
AUD Đô la Australia 15.944 17.151 16.094 17:18:08 Thứ sáu 15/03/2024
AUD Đô la Australia 16.041 17.245 16.191 17:18:24 Thứ năm 14/03/2024
AUD Đô la Australia 16.019 17.223 16.169 17:18:04 Thứ tư 13/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.147 18.762 18.297 17:18:19 Thứ tư 20/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.123 18.733 18.273 17:18:15 Thứ ba 19/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.156 18.772 18.306 17:18:08 Thứ hai 18/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.180 18.790 18.330 17:18:23 Chủ nhật 17/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.180 18.790 18.330 17:18:21 Thứ bảy 16/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.194 18.798 18.344 17:18:21 Thứ sáu 15/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.218 18.827 18.368 17:18:35 Thứ năm 14/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.212 18.816 18.362 17:18:17 Thứ tư 13/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:44 Thứ tư 20/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.284 17:19:43 Thứ ba 19/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.281 17:19:23 Thứ hai 18/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.286 17:19:56 Chủ nhật 17/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.286 17:19:55 Thứ bảy 16/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.287 17:20:12 Thứ sáu 15/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.283 17:19:55 Thứ năm 14/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.281 17:19:47 Thứ tư 13/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:16 Thứ tư 20/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:14 Thứ ba 19/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:57 Thứ hai 18/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:25 Chủ nhật 17/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:24 Thứ bảy 16/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:31 Thứ sáu 15/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:30 Thứ năm 14/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:17 Thứ tư 13/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:51 Thứ tư 20/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:49 Thứ ba 19/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:37 Thứ hai 18/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:01 Chủ nhật 17/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:57 Thứ bảy 16/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:02 Thứ sáu 15/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:05 Thứ năm 14/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:54 Thứ tư 13/03/2024
CAD Đô la Canada 17.847 19.252 17.947 17:18:31 Thứ tư 20/03/2024
CAD Đô la Canada 17.824 19.233 17.924 17:18:27 Thứ ba 19/03/2024
CAD Đô la Canada 17.846 19.252 17.946 17:18:19 Thứ hai 18/03/2024
CAD Đô la Canada 17.857 19.263 17.957 17:18:36 Chủ nhật 17/03/2024
CAD Đô la Canada 17.857 19.263 17.957 17:18:35 Thứ bảy 16/03/2024
CAD Đô la Canada 17.866 19.273 17.966 17:18:36 Thứ sáu 15/03/2024
CAD Đô la Canada 17.919 19.326 18.019 17:18:46 Thứ năm 14/03/2024
CAD Đô la Canada 17.876 19.284 17.976 17:18:31 Thứ tư 13/03/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ