Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 20/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 20/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 19/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 19/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 19/02/2025

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.410
0
25.760
0
25.460
0
Đô la Mỹ
jpy 163,51
0
169,62
0
165,01
0
Yên Nhật
eur 26.198
0
27.519
0
26.348
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.434
0
32.358
0
31.584
0
Bảng Anh
aud 15.790
0
17.004
0
15.940
0
Đô la Australia
sgd 18.584
0
19.270
0
18.734
0
Đô la Singapore
cad 17.493
0
18.905
0
17.593
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.350
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:57 ngày 20/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.410 25.760 25.460 17:17:02 Thứ năm 20/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.410 25.760 25.460 17:17:02 Thứ tư 19/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.410 25.760 25.460 17:17:02 Thứ ba 18/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.410 25.760 25.460 17:17:02 Thứ hai 17/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.410 25.760 25.460 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.410 25.760 25.460 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.410 25.760 25.460 17:17:02 Thứ sáu 14/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.410 25.760 25.460 17:17:02 Thứ năm 13/02/2025
JPY Yên Nhật 163,51 169,62 165,01 17:17:16 Thứ năm 20/02/2025
JPY Yên Nhật 163,51 169,62 165,01 17:17:19 Thứ tư 19/02/2025
JPY Yên Nhật 163,51 169,62 165,01 17:17:23 Thứ ba 18/02/2025
JPY Yên Nhật 163,51 169,62 165,01 17:17:17 Thứ hai 17/02/2025
JPY Yên Nhật 163,51 169,62 165,01 17:17:15 Chủ nhật 16/02/2025
JPY Yên Nhật 163,51 169,62 165,01 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025
JPY Yên Nhật 163,51 169,62 165,01 17:17:16 Thứ sáu 14/02/2025
JPY Yên Nhật 163,51 169,62 165,01 17:17:14 Thứ năm 13/02/2025
EUR Euro 26.198 27.519 26.348 17:17:29 Thứ năm 20/02/2025
EUR Euro 26.198 27.519 26.348 17:17:34 Thứ tư 19/02/2025
EUR Euro 26.198 27.519 26.348 17:17:35 Thứ ba 18/02/2025
EUR Euro 26.198 27.519 26.348 17:17:34 Thứ hai 17/02/2025
EUR Euro 26.198 27.519 26.348 17:17:31 Chủ nhật 16/02/2025
EUR Euro 26.198 27.519 26.348 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025
EUR Euro 26.198 27.519 26.348 17:17:32 Thứ sáu 14/02/2025
EUR Euro 26.198 27.519 26.348 17:17:28 Thứ năm 13/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:43 Thứ năm 20/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:50 Thứ tư 19/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:48 Thứ ba 18/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:59 Thứ hai 17/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:48 Chủ nhật 16/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:51 Thứ bảy 15/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:47 Thứ sáu 14/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:48 Thứ năm 13/02/2025
GBP Bảng Anh 31.434 32.358 31.584 17:17:58 Thứ năm 20/02/2025
GBP Bảng Anh 31.434 32.358 31.584 17:18:06 Thứ tư 19/02/2025
GBP Bảng Anh 31.434 32.358 31.584 17:17:58 Thứ ba 18/02/2025
GBP Bảng Anh 31.434 32.358 31.584 17:18:13 Thứ hai 17/02/2025
GBP Bảng Anh 31.434 32.358 31.584 17:18:00 Chủ nhật 16/02/2025
GBP Bảng Anh 31.434 32.358 31.584 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025
GBP Bảng Anh 31.434 32.358 31.584 17:18:02 Thứ sáu 14/02/2025
GBP Bảng Anh 31.434 32.358 31.584 17:17:58 Thứ năm 13/02/2025
AUD Đô la Australia 15.790 17.004 15.940 17:18:10 Thứ năm 20/02/2025
AUD Đô la Australia 15.790 17.004 15.940 17:18:26 Thứ tư 19/02/2025
AUD Đô la Australia 15.790 17.004 15.940 17:18:12 Thứ ba 18/02/2025
AUD Đô la Australia 15.790 17.004 15.940 17:18:26 Thứ hai 17/02/2025
AUD Đô la Australia 15.790 17.004 15.940 17:18:18 Chủ nhật 16/02/2025
AUD Đô la Australia 15.790 17.004 15.940 17:18:29 Thứ bảy 15/02/2025
AUD Đô la Australia 15.790 17.004 15.940 17:18:16 Thứ sáu 14/02/2025
AUD Đô la Australia 15.790 17.004 15.940 17:18:11 Thứ năm 13/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.584 19.270 18.734 17:18:23 Thứ năm 20/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.584 19.270 18.734 17:18:46 Thứ tư 19/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.584 19.270 18.734 17:18:24 Thứ ba 18/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.584 19.270 18.734 17:18:42 Thứ hai 17/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.584 19.270 18.734 17:18:35 Chủ nhật 16/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.584 19.270 18.734 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.584 19.270 18.734 17:18:31 Thứ sáu 14/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.584 19.270 18.734 17:18:23 Thứ năm 13/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.350 17:19:57 Thứ năm 20/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.350 17:20:45 Thứ tư 19/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.350 17:19:52 Thứ ba 18/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.350 17:20:12 Thứ hai 17/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.350 17:20:13 Chủ nhật 16/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.350 17:20:30 Thứ bảy 15/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.350 17:20:01 Thứ sáu 14/02/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.350 17:19:55 Thứ năm 13/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:30 Thứ năm 20/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:20:06 Thứ tư 19/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:24 Thứ ba 18/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:43 Thứ hai 17/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:40 Chủ nhật 16/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:50 Thứ bảy 15/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:35 Thứ sáu 14/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:29 Thứ năm 13/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:00 Thứ năm 20/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:36 Thứ tư 19/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:03 Thứ ba 18/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:19 Thứ hai 17/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:16 Chủ nhật 16/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:18 Thứ bảy 15/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:11 Thứ sáu 14/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:58 Thứ năm 13/02/2025
CAD Đô la Canada 17.493 18.905 17.593 17:18:36 Thứ năm 20/02/2025
CAD Đô la Canada 17.493 18.905 17.593 17:19:07 Thứ tư 19/02/2025
CAD Đô la Canada 17.493 18.905 17.593 17:18:42 Thứ ba 18/02/2025
CAD Đô la Canada 17.493 18.905 17.593 17:18:54 Thứ hai 17/02/2025
CAD Đô la Canada 17.493 18.905 17.593 17:18:53 Chủ nhật 16/02/2025
CAD Đô la Canada 17.493 18.905 17.593 17:18:56 Thứ bảy 15/02/2025
CAD Đô la Canada 17.493 18.905 17.593 17:18:46 Thứ sáu 14/02/2025
CAD Đô la Canada 17.493 18.905 17.593 17:18:36 Thứ năm 13/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ