Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 18/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 18/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 17/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 17/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 17/09/2024

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.500
65
24.860
65
24.550
65
Đô la Mỹ
jpy 171,3
-0,69
177,38
-0,69
172,8
-0,69
Yên Nhật
eur 27.131
48
28.447
50
27.281
48
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.061
-42
32.986
-33
32.211
-42
Bảng Anh
aud 16.377
66
17.586
66
16.527
66
Đô la Australia
sgd 18.759
50
19.368
50
18.909
50
Đô la Singapore
cad 17.754
49
19.163
49
17.854
49
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:34 ngày 18/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.500 24.860 24.550 17:17:02 Thứ tư 18/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.435 24.795 24.485 17:17:02 Thứ ba 17/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.375 24.735 24.425 17:17:02 Thứ hai 16/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.375 24.735 24.425 17:17:02 Chủ nhật 15/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.375 24.735 24.425 17:17:02 Thứ bảy 14/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.375 24.735 24.425 17:17:02 Thứ sáu 13/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.800 24.490 17:17:02 Thứ năm 12/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.800 24.490 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024
JPY Yên Nhật 171,3 177,38 172,8 17:17:15 Thứ tư 18/09/2024
JPY Yên Nhật 171,99 178,07 173,49 17:17:14 Thứ ba 17/09/2024
JPY Yên Nhật 171,25 177,33 172,75 17:17:14 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 171,25 177,33 172,75 17:17:12 Chủ nhật 15/09/2024
JPY Yên Nhật 171,25 177,33 172,75 17:17:12 Thứ bảy 14/09/2024
JPY Yên Nhật 171,25 177,33 172,75 17:17:12 Thứ sáu 13/09/2024
JPY Yên Nhật 170,65 176,74 172,15 17:17:13 Thứ năm 12/09/2024
JPY Yên Nhật 170,65 176,74 172,15 17:17:12 Thứ tư 11/09/2024
EUR Euro 27.131 28.447 27.281 17:17:27 Thứ tư 18/09/2024
EUR Euro 27.083 28.397 27.233 17:17:25 Thứ ba 17/09/2024
EUR Euro 26.901 28.214 27.051 17:17:25 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 26.901 28.214 27.051 17:17:23 Chủ nhật 15/09/2024
EUR Euro 26.901 28.214 27.051 17:17:23 Thứ bảy 14/09/2024
EUR Euro 26.901 28.214 27.051 17:17:23 Thứ sáu 13/09/2024
EUR Euro 26.867 28.180 27.017 17:17:24 Thứ năm 12/09/2024
EUR Euro 26.867 28.180 27.017 17:17:26 Thứ tư 11/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ tư 18/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:37 Thứ ba 17/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:36 Thứ hai 16/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Chủ nhật 15/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:34 Thứ bảy 14/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:33 Thứ sáu 13/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ năm 12/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Thứ tư 11/09/2024
GBP Bảng Anh 32.061 32.986 32.211 17:17:50 Thứ tư 18/09/2024
GBP Bảng Anh 32.103 33.019 32.253 17:17:46 Thứ ba 17/09/2024
GBP Bảng Anh 31.857 32.787 32.007 17:17:45 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 31.857 32.787 32.007 17:17:43 Chủ nhật 15/09/2024
GBP Bảng Anh 31.857 32.787 32.007 17:17:42 Thứ bảy 14/09/2024
GBP Bảng Anh 31.857 32.787 32.007 17:17:42 Thứ sáu 13/09/2024
GBP Bảng Anh 31.817 32.735 31.967 17:17:44 Thứ năm 12/09/2024
GBP Bảng Anh 31.817 32.735 31.967 17:17:51 Thứ tư 11/09/2024
AUD Đô la Australia 16.377 17.586 16.527 17:18:01 Thứ tư 18/09/2024
AUD Đô la Australia 16.311 17.520 16.461 17:17:57 Thứ ba 17/09/2024
AUD Đô la Australia 16.189 17.406 16.339 17:17:55 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 16.189 17.406 16.339 17:17:57 Chủ nhật 15/09/2024
AUD Đô la Australia 16.189 17.406 16.339 17:17:53 Thứ bảy 14/09/2024
AUD Đô la Australia 16.189 17.406 16.339 17:17:53 Thứ sáu 13/09/2024
AUD Đô la Australia 16.083 17.292 16.233 17:17:54 Thứ năm 12/09/2024
AUD Đô la Australia 16.083 17.292 16.233 17:18:02 Thứ tư 11/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.759 19.368 18.909 17:18:15 Thứ tư 18/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.709 19.318 18.859 17:18:09 Thứ ba 17/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.598 19.207 18.748 17:18:06 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.598 19.207 18.748 17:18:09 Chủ nhật 15/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.598 19.207 18.748 17:18:04 Thứ bảy 14/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.598 19.207 18.748 17:18:03 Thứ sáu 13/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.596 19.206 18.746 17:18:05 Thứ năm 12/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.596 19.206 18.746 17:18:13 Thứ tư 11/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:34 Thứ tư 18/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:28 Thứ ba 17/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:11 Thứ hai 16/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:16 Chủ nhật 15/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:24 Thứ bảy 14/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:12 Thứ sáu 13/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:20 Thứ năm 12/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:30 Thứ tư 11/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:11 Thứ tư 18/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:02 Thứ ba 17/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:51 Thứ hai 16/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:55 Chủ nhật 15/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:59 Thứ bảy 14/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:51 Thứ sáu 13/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:55 Thứ năm 12/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:05 Thứ tư 11/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:51 Thứ tư 18/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:42 Thứ ba 17/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:34 Thứ hai 16/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:38 Chủ nhật 15/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:37 Thứ bảy 14/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:32 Thứ sáu 13/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:36 Thứ năm 12/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:47 Thứ tư 11/09/2024
CAD Đô la Canada 17.754 19.163 17.854 17:18:27 Thứ tư 18/09/2024
CAD Đô la Canada 17.705 19.114 17.805 17:18:22 Thứ ba 17/09/2024
CAD Đô la Canada 17.670 19.079 17.770 17:18:16 Thứ hai 16/09/2024
CAD Đô la Canada 17.670 19.079 17.770 17:18:20 Chủ nhật 15/09/2024
CAD Đô la Canada 17.670 19.079 17.770 17:18:15 Thứ bảy 14/09/2024
CAD Đô la Canada 17.670 19.079 17.770 17:18:14 Thứ sáu 13/09/2024
CAD Đô la Canada 17.690 19.099 17.790 17:18:16 Thứ năm 12/09/2024
CAD Đô la Canada 17.690 19.099 17.790 17:18:29 Thứ tư 11/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ