Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 18/05/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 18/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 17/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 17/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 17/05/2024

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.282
0
25.482
0
25.332
0
Đô la Mỹ
jpy 159,84
0
165,89
0
161,34
0
Yên Nhật
eur 27.254
0
28.568
0
27.404
0
Euro
chf 28.499
0
28.499
0
28.499
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.659
0
32.573
0
31.809
0
Bảng Anh
aud 16.613
0
17.817
0
16.763
0
Đô la Australia
sgd 18.552
0
19.165
0
18.702
0
Đô la Singapore
cad 18.260
0
19.663
0
18.360
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 19,71
0
19,71
0
19,71
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:54 ngày 18/05/2024
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.282 25.482 25.332 17:17:04 Thứ bảy 18/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.282 25.482 25.332 17:17:04 Thứ sáu 17/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.282 25.482 25.332 17:17:04 Thứ năm 16/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.282 25.482 25.332 17:17:12 Thứ tư 15/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.283 25.482 25.333 17:17:03 Thứ ba 14/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.280 25.479 25.330 17:17:04 Thứ hai 13/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.282 25.484 25.332 17:17:06 Chủ nhật 12/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.282 25.484 25.332 17:17:04 Thứ bảy 11/05/2024
JPY Yên Nhật 159,84 165,89 161,34 17:17:17 Thứ bảy 18/05/2024
JPY Yên Nhật 159,84 165,89 161,34 17:17:18 Thứ sáu 17/05/2024
JPY Yên Nhật 159,84 165,89 161,34 17:17:17 Thứ năm 16/05/2024
JPY Yên Nhật 159,84 165,89 161,34 17:17:24 Thứ tư 15/05/2024
JPY Yên Nhật 159,66 165,7 161,16 17:17:16 Thứ ba 14/05/2024
JPY Yên Nhật 160,26 166,31 161,76 17:17:16 Thứ hai 13/05/2024
JPY Yên Nhật 160,42 166,46 161,92 17:17:36 Chủ nhật 12/05/2024
JPY Yên Nhật 160,42 166,46 161,92 17:17:16 Thứ bảy 11/05/2024
EUR Euro 27.254 28.568 27.404 17:17:33 Thứ bảy 18/05/2024
EUR Euro 27.254 28.568 27.404 17:17:30 Thứ sáu 17/05/2024
EUR Euro 27.254 28.568 27.404 17:17:31 Thứ năm 16/05/2024
EUR Euro 27.254 28.568 27.404 17:17:36 Thứ tư 15/05/2024
EUR Euro 27.149 28.461 27.299 17:17:29 Thứ ba 14/05/2024
EUR Euro 27.112 28.426 27.262 17:17:29 Thứ hai 13/05/2024
EUR Euro 27.109 28.422 27.259 17:17:49 Chủ nhật 12/05/2024
EUR Euro 27.109 28.422 27.259 17:17:28 Thứ bảy 11/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.499 28.499 28.499 17:17:46 Thứ bảy 18/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.499 28.499 28.499 17:17:42 Thứ sáu 17/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.499 28.499 28.499 17:17:43 Thứ năm 16/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.499 28.499 28.499 17:17:49 Thứ tư 15/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.424 28.424 28.424 17:17:42 Thứ ba 14/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.475 28.475 28.475 17:17:41 Thứ hai 13/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:18:02 Chủ nhật 12/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ bảy 11/05/2024
GBP Bảng Anh 31.659 32.573 31.809 17:17:57 Thứ bảy 18/05/2024
GBP Bảng Anh 31.659 32.573 31.809 17:17:53 Thứ sáu 17/05/2024
GBP Bảng Anh 31.659 32.573 31.809 17:17:54 Thứ năm 16/05/2024
GBP Bảng Anh 31.659 32.573 31.809 17:17:59 Thứ tư 15/05/2024
GBP Bảng Anh 31.561 32.474 31.711 17:17:52 Thứ ba 14/05/2024
GBP Bảng Anh 31.479 32.400 31.629 17:17:52 Thứ hai 13/05/2024
GBP Bảng Anh 31.468 32.381 31.618 17:18:12 Chủ nhật 12/05/2024
GBP Bảng Anh 31.468 32.381 31.618 17:17:52 Thứ bảy 11/05/2024
AUD Đô la Australia 16.613 17.817 16.763 17:18:11 Thứ bảy 18/05/2024
AUD Đô la Australia 16.613 17.817 16.763 17:18:08 Thứ sáu 17/05/2024
AUD Đô la Australia 16.613 17.817 16.763 17:18:07 Thứ năm 16/05/2024
AUD Đô la Australia 16.613 17.817 16.763 17:18:12 Thứ tư 15/05/2024
AUD Đô la Australia 16.496 17.703 16.646 17:18:05 Thứ ba 14/05/2024
AUD Đô la Australia 16.484 17.691 16.634 17:18:04 Thứ hai 13/05/2024
AUD Đô la Australia 16.501 17.707 16.651 17:18:24 Chủ nhật 12/05/2024
AUD Đô la Australia 16.501 17.707 16.651 17:18:05 Thứ bảy 11/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.552 19.165 18.702 17:18:24 Thứ bảy 18/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.552 19.165 18.702 17:18:22 Thứ sáu 17/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.552 19.165 18.702 17:18:22 Thứ năm 16/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.552 19.165 18.702 17:18:26 Thứ tư 15/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.494 19.103 18.644 17:18:18 Thứ ba 14/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.485 19.098 18.635 17:18:16 Thứ hai 13/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.489 19.098 18.639 17:18:40 Chủ nhật 12/05/2024
SGD Đô la Singapore 18.489 19.098 18.639 17:18:17 Thứ bảy 11/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:54 Thứ bảy 18/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:02 Thứ sáu 17/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:51 Thứ năm 16/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:50 Thứ tư 15/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:44 Thứ ba 14/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:44 Thứ hai 13/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.372 17:20:18 Chủ nhật 12/05/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.372 17:19:42 Thứ bảy 11/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,71 19,71 19,71 17:19:25 Thứ bảy 18/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,71 19,71 19,71 17:19:23 Thứ sáu 17/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,71 19,71 19,71 17:19:22 Thứ năm 16/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,71 19,71 19,71 17:19:19 Thứ tư 15/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,6 19,6 19,6 17:19:15 Thứ ba 14/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,61 19,61 19,61 17:19:16 Thứ hai 13/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:46 Chủ nhật 12/05/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:14 Thứ bảy 11/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:00 Thứ bảy 18/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:00 Thứ sáu 17/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:59 Thứ năm 16/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:58 Thứ tư 15/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:52 Thứ ba 14/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:51 Thứ hai 13/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:22 Chủ nhật 12/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:51 Thứ bảy 11/05/2024
CAD Đô la Canada 18.260 19.663 18.360 17:18:37 Thứ bảy 18/05/2024
CAD Đô la Canada 18.260 19.663 18.360 17:18:36 Thứ sáu 17/05/2024
CAD Đô la Canada 18.260 19.663 18.360 17:18:37 Thứ năm 16/05/2024
CAD Đô la Canada 18.260 19.663 18.360 17:18:38 Thứ tư 15/05/2024
CAD Đô la Canada 18.205 19.612 18.305 17:18:30 Thứ ba 14/05/2024
CAD Đô la Canada 18.198 19.606 18.298 17:18:29 Thứ hai 13/05/2024
CAD Đô la Canada 18.213 19.620 18.313 17:18:55 Chủ nhật 12/05/2024
CAD Đô la Canada 18.213 19.620 18.313 17:18:30 Thứ bảy 11/05/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ