Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 17/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 17/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 16/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 16/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 16/07/2024

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.250
0
25.458
0
25.300
0
Đô la Mỹ
jpy 155,26
0
161,34
0
156,76
0
Yên Nhật
eur 27.207
0
28.525
0
27.357
0
Euro
chf 28.706
0
28.706
0
28.706
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.072
0
32.991
0
32.222
0
Bảng Anh
aud 16.818
0
18.033
0
16.968
0
Đô la Australia
sgd 18.527
0
19.142
0
18.677
0
Đô la Singapore
cad 18.284
0
19.695
0
18.384
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 19,43
0
19,43
0
19,43
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:08 ngày 17/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.250 25.458 25.300 17:17:02 Thứ tư 17/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.458 25.300 17:17:02 Thứ ba 16/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.458 25.300 17:17:01 Thứ hai 15/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.458 25.300 17:17:02 Chủ nhật 14/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.458 25.300 17:17:02 Thứ bảy 13/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.458 25.300 17:17:02 Thứ sáu 12/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.458 25.300 17:17:02 Thứ năm 11/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.250 25.458 25.300 17:17:02 Thứ tư 10/07/2024
JPY Yên Nhật 155,26 161,34 156,76 17:17:12 Thứ tư 17/07/2024
JPY Yên Nhật 155,26 161,34 156,76 17:17:12 Thứ ba 16/07/2024
JPY Yên Nhật 155,26 161,34 156,76 17:17:11 Thứ hai 15/07/2024
JPY Yên Nhật 155,26 161,34 156,76 17:17:12 Chủ nhật 14/07/2024
JPY Yên Nhật 155,26 161,34 156,76 17:17:12 Thứ bảy 13/07/2024
JPY Yên Nhật 155,26 161,34 156,76 17:17:12 Thứ sáu 12/07/2024
JPY Yên Nhật 155,26 161,34 156,76 17:17:13 Thứ năm 11/07/2024
JPY Yên Nhật 155,26 161,34 156,76 17:17:12 Thứ tư 10/07/2024
EUR Euro 27.207 28.525 27.357 17:17:22 Thứ tư 17/07/2024
EUR Euro 27.207 28.525 27.357 17:17:22 Thứ ba 16/07/2024
EUR Euro 27.207 28.525 27.357 17:17:21 Thứ hai 15/07/2024
EUR Euro 27.207 28.525 27.357 17:17:21 Chủ nhật 14/07/2024
EUR Euro 27.207 28.525 27.357 17:17:22 Thứ bảy 13/07/2024
EUR Euro 27.207 28.525 27.357 17:17:22 Thứ sáu 12/07/2024
EUR Euro 27.207 28.525 27.357 17:17:23 Thứ năm 11/07/2024
EUR Euro 27.207 28.525 27.357 17:17:22 Thứ tư 10/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.706 28.706 28.706 17:17:32 Thứ tư 17/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.706 28.706 28.706 17:17:31 Thứ ba 16/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.706 28.706 28.706 17:17:31 Thứ hai 15/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.706 28.706 28.706 17:17:31 Chủ nhật 14/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.706 28.706 28.706 17:17:31 Thứ bảy 13/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.706 28.706 28.706 17:17:32 Thứ sáu 12/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.706 28.706 28.706 17:17:33 Thứ năm 11/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.706 28.706 28.706 17:17:31 Thứ tư 10/07/2024
GBP Bảng Anh 32.072 32.991 32.222 17:17:41 Thứ tư 17/07/2024
GBP Bảng Anh 32.072 32.991 32.222 17:17:39 Thứ ba 16/07/2024
GBP Bảng Anh 32.072 32.991 32.222 17:17:40 Thứ hai 15/07/2024
GBP Bảng Anh 32.072 32.991 32.222 17:17:39 Chủ nhật 14/07/2024
GBP Bảng Anh 32.072 32.991 32.222 17:17:40 Thứ bảy 13/07/2024
GBP Bảng Anh 32.072 32.991 32.222 17:17:40 Thứ sáu 12/07/2024
GBP Bảng Anh 32.072 32.991 32.222 17:17:41 Thứ năm 11/07/2024
GBP Bảng Anh 32.072 32.991 32.222 17:17:41 Thứ tư 10/07/2024
AUD Đô la Australia 16.818 18.033 16.968 17:17:51 Thứ tư 17/07/2024
AUD Đô la Australia 16.818 18.033 16.968 17:17:49 Thứ ba 16/07/2024
AUD Đô la Australia 16.818 18.033 16.968 17:17:51 Thứ hai 15/07/2024
AUD Đô la Australia 16.818 18.033 16.968 17:17:49 Chủ nhật 14/07/2024
AUD Đô la Australia 16.818 18.033 16.968 17:17:50 Thứ bảy 13/07/2024
AUD Đô la Australia 16.818 18.033 16.968 17:17:50 Thứ sáu 12/07/2024
AUD Đô la Australia 16.818 18.033 16.968 17:17:50 Thứ năm 11/07/2024
AUD Đô la Australia 16.818 18.033 16.968 17:17:51 Thứ tư 10/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.527 19.142 18.677 17:18:01 Thứ tư 17/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.527 19.142 18.677 17:17:59 Thứ ba 16/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.527 19.142 18.677 17:18:01 Thứ hai 15/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.527 19.142 18.677 17:17:59 Chủ nhật 14/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.527 19.142 18.677 17:18:00 Thứ bảy 13/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.527 19.142 18.677 17:17:59 Thứ sáu 12/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.527 19.142 18.677 17:18:00 Thứ năm 11/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.527 19.142 18.677 17:18:01 Thứ tư 10/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:08 Thứ tư 17/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:02 Thứ ba 16/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:03 Thứ hai 15/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:04 Chủ nhật 14/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:06 Thứ bảy 13/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:01 Thứ sáu 12/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:02 Thứ năm 11/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:04 Thứ tư 10/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,43 19,43 19,43 17:18:47 Thứ tư 17/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,43 19,43 19,43 17:18:41 Thứ ba 16/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,43 19,43 19,43 17:18:43 Thứ hai 15/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,43 19,43 19,43 17:18:42 Chủ nhật 14/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,43 19,43 19,43 17:18:46 Thứ bảy 13/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,43 19,43 19,43 17:18:41 Thứ sáu 12/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,43 19,43 19,43 17:18:42 Thứ năm 11/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,43 19,43 19,43 17:18:44 Thứ tư 10/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:31 Thứ tư 17/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:26 Thứ ba 16/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:27 Thứ hai 15/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:26 Chủ nhật 14/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:30 Thứ bảy 13/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:25 Thứ sáu 12/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:26 Thứ năm 11/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:28 Thứ tư 10/07/2024
CAD Đô la Canada 18.284 19.695 18.384 17:18:11 Thứ tư 17/07/2024
CAD Đô la Canada 18.284 19.695 18.384 17:18:09 Thứ ba 16/07/2024
CAD Đô la Canada 18.284 19.695 18.384 17:18:11 Thứ hai 15/07/2024
CAD Đô la Canada 18.284 19.695 18.384 17:18:09 Chủ nhật 14/07/2024
CAD Đô la Canada 18.284 19.695 18.384 17:18:13 Thứ bảy 13/07/2024
CAD Đô la Canada 18.284 19.695 18.384 17:18:09 Thứ sáu 12/07/2024
CAD Đô la Canada 18.284 19.695 18.384 17:18:09 Thứ năm 11/07/2024
CAD Đô la Canada 18.284 19.695 18.384 17:18:11 Thứ tư 10/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ