Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 16/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 15/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 15/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 15/12/2024

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.200
0
25.477
0
25.250
0
Đô la Mỹ
jpy 162,09
0
168,45
0
163,59
0
Yên Nhật
eur 26.344
0
27.699
0
26.494
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.612
0
32.583
0
31.762
0
Bảng Anh
aud 15.838
0
17.080
0
15.988
0
Đô la Australia
sgd 18.502
0
19.149
0
18.652
0
Đô la Singapore
cad 17.424
0
18.865
0
17.524
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.336
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:48 ngày 16/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.200 25.477 25.250 17:17:02 Thứ hai 16/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.477 25.250 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.477 25.250 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.225 25.477 25.275 17:17:02 Thứ sáu 13/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.226 25.471 25.276 17:17:02 Thứ năm 12/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.223 25.479 25.273 17:17:03 Thứ tư 11/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.223 25.479 25.273 17:17:03 Thứ ba 10/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.223 25.479 25.273 17:17:02 Thứ hai 09/12/2024
JPY Yên Nhật 162,09 168,45 163,59 17:17:14 Thứ hai 16/12/2024
JPY Yên Nhật 162,09 168,45 163,59 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật 162,09 168,45 163,59 17:17:15 Thứ bảy 14/12/2024
JPY Yên Nhật 163,2 169,27 164,7 17:17:15 Thứ sáu 13/12/2024
JPY Yên Nhật 163,24 169,32 164,74 17:17:21 Thứ năm 12/12/2024
JPY Yên Nhật 166,57 172,62 168,07 17:17:17 Thứ tư 11/12/2024
JPY Yên Nhật 166,57 172,62 168,07 17:17:16 Thứ ba 10/12/2024
JPY Yên Nhật 166,57 172,62 168,07 17:17:17 Thứ hai 09/12/2024
EUR Euro 26.344 27.699 26.494 17:17:26 Thứ hai 16/12/2024
EUR Euro 26.344 27.699 26.494 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 26.344 27.699 26.494 17:17:27 Thứ bảy 14/12/2024
EUR Euro 26.294 27.612 26.444 17:17:32 Thứ sáu 13/12/2024
EUR Euro 26.379 27.690 26.529 17:17:33 Thứ năm 12/12/2024
EUR Euro 26.426 27.738 26.576 17:17:29 Thứ tư 11/12/2024
EUR Euro 26.426 27.738 26.576 17:17:28 Thứ ba 10/12/2024
EUR Euro 26.426 27.738 26.576 17:17:29 Thứ hai 09/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Thứ hai 16/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:42 Chủ nhật 15/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Thứ bảy 14/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:51 Thứ sáu 13/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:46 Thứ năm 12/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Thứ tư 11/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:47 Thứ ba 10/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:42 Thứ hai 09/12/2024
GBP Bảng Anh 31.612 32.583 31.762 17:17:53 Thứ hai 16/12/2024
GBP Bảng Anh 31.612 32.583 31.762 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh 31.612 32.583 31.762 17:17:55 Thứ bảy 14/12/2024
GBP Bảng Anh 31.775 32.701 31.925 17:18:05 Thứ sáu 13/12/2024
GBP Bảng Anh 32.013 33.350 32.163 17:17:56 Thứ năm 12/12/2024
GBP Bảng Anh 31.887 32.808 32.037 17:17:59 Thứ tư 11/12/2024
GBP Bảng Anh 31.887 32.808 32.037 17:17:57 Thứ ba 10/12/2024
GBP Bảng Anh 31.887 32.808 32.037 17:17:53 Thứ hai 09/12/2024
AUD Đô la Australia 15.838 17.080 15.988 17:18:05 Thứ hai 16/12/2024
AUD Đô la Australia 15.838 17.080 15.988 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024
AUD Đô la Australia 15.838 17.080 15.988 17:18:06 Thứ bảy 14/12/2024
AUD Đô la Australia 15.869 17.086 16.019 17:18:19 Thứ sáu 13/12/2024
AUD Đô la Australia 15.997 17.211 16.147 17:18:17 Thứ năm 12/12/2024
AUD Đô la Australia 16.043 17.254 16.193 17:18:15 Thứ tư 11/12/2024
AUD Đô la Australia 16.043 17.254 16.193 17:18:09 Thứ ba 10/12/2024
AUD Đô la Australia 16.043 17.254 16.193 17:18:09 Thứ hai 09/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.502 19.149 18.652 17:18:19 Thứ hai 16/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.502 19.149 18.652 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.502 19.149 18.652 17:18:19 Thứ bảy 14/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.552 19.167 18.702 17:18:32 Thứ sáu 13/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.586 19.199 18.736 17:18:33 Thứ năm 12/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.629 19.235 18.779 17:18:30 Thứ tư 11/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.629 19.235 18.779 17:18:21 Thứ ba 10/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.629 19.235 18.779 17:18:25 Thứ hai 09/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.336 17:19:48 Thứ hai 16/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.336 17:20:48 Chủ nhật 15/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.336 17:19:38 Thứ bảy 14/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:17 Thứ sáu 13/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:31 Thứ năm 12/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:55 Thứ tư 11/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:13 Thứ ba 10/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:59 Thứ hai 09/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:15 Thứ hai 16/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:38 Chủ nhật 15/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:15 Thứ bảy 14/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:48 Thứ sáu 13/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:48 Thứ năm 12/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:28 Thứ tư 11/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:39 Thứ ba 10/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:31 Thứ hai 09/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:54 Thứ hai 16/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:03 Chủ nhật 15/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:52 Thứ bảy 14/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:26 Thứ sáu 13/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:20 Thứ năm 12/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:06 Thứ tư 11/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:11 Thứ ba 10/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:07 Thứ hai 09/12/2024
CAD Đô la Canada 17.424 18.865 17.524 17:18:32 Thứ hai 16/12/2024
CAD Đô la Canada 17.424 18.865 17.524 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada 17.424 18.865 17.524 17:18:30 Thứ bảy 14/12/2024
CAD Đô la Canada 17.452 18.861 17.552 17:18:57 Thứ sáu 13/12/2024
CAD Đô la Canada 17.549 18.960 17.649 17:18:56 Thứ năm 12/12/2024
CAD Đô la Canada 17.646 19.056 17.746 17:18:44 Thứ tư 11/12/2024
CAD Đô la Canada 17.646 19.056 17.746 17:18:34 Thứ ba 10/12/2024
CAD Đô la Canada 17.646 19.056 17.746 17:18:38 Thứ hai 09/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ