Tỷ giá OCB ngày 16/11/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/11/2024Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 15/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 15/11/2024
Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 15/11/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.220
0 |
25.504 0 |
25.270
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
159,7
0 |
165,82 0 |
161,2
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.479
0 |
28.100 0 |
26.629
0 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.812
0 |
32.728 0 |
31.962
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.112
0 |
17.321 0 |
16.262
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.559
0 |
19.168 0 |
18.709
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.716
0 |
19.125 0 |
17.816
0 |
Đô la Canada | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Bạt Thái Lan | ||
krw |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Won Hàn Quốc | ||
cny |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Nhân dân tệ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:29 ngày 16/11/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.220 | 25.504 | 25.270 | 17:17:02 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.220 | 25.504 | 25.270 | 17:17:02 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.220 | 25.504 | 25.270 | 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.150 | 25.480 | 25.200 | 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.150 | 25.480 | 25.200 | 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.080 | 25.440 | 25.130 | 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.230 | 25.470 | 25.280 | 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.230 | 25.470 | 25.280 | 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,7 | 165,82 | 161,2 | 17:17:13 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,7 | 165,82 | 161,2 | 17:17:14 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Yên Nhật | 159,7 | 165,82 | 161,2 | 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024 | |
Yên Nhật | 161,59 | 167,73 | 163,09 | 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024 | |
Yên Nhật | 161,59 | 167,73 | 163,09 | 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024 | |
Yên Nhật | 161,59 | 167,67 | 163,09 | 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024 | |
Yên Nhật | 161,7 | 167,77 | 163,2 | 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Yên Nhật | 161,7 | 167,77 | 163,2 | 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Euro | 26.479 | 28.100 | 26.629 | 17:17:26 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Euro | 26.479 | 28.100 | 26.629 | 17:17:26 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Euro | 26.479 | 28.100 | 26.629 | 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024 | |
Euro | 26.686 | 28.880 | 26.836 | 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024 | |
Euro | 26.686 | 28.880 | 26.836 | 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024 | |
Euro | 26.773 | 28.094 | 26.923 | 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024 | |
Euro | 26.949 | 28.259 | 27.099 | 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Euro | 26.949 | 28.259 | 27.099 | 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:38 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:38 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:53 Thứ năm 14/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:40 Thứ tư 13/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:39 Thứ ba 12/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.812 | 32.728 | 31.962 | 17:17:48 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.812 | 32.728 | 31.962 | 17:17:48 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Bảng Anh | 31.812 | 32.728 | 31.962 | 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.177 | 33.108 | 32.327 | 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.177 | 33.108 | 32.327 | 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.208 | 33.138 | 32.358 | 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.303 | 33.214 | 32.453 | 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Bảng Anh | 32.303 | 33.214 | 32.453 | 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.112 | 17.321 | 16.262 | 17:18:00 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.112 | 17.321 | 16.262 | 17:18:00 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.112 | 17.321 | 16.262 | 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.343 | 17.559 | 16.493 | 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.343 | 17.559 | 16.493 | 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.335 | 17.544 | 16.485 | 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.281 | 17.488 | 16.431 | 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Đô la Australia | 16.281 | 17.488 | 16.431 | 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.559 | 19.168 | 18.709 | 17:18:12 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.559 | 19.168 | 18.709 | 17:18:12 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.559 | 19.168 | 18.709 | 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.685 | 19.301 | 18.835 | 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.685 | 19.301 | 18.835 | 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.714 | 19.333 | 18.864 | 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.729 | 19.346 | 18.879 | 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Đô la Singapore | 18.729 | 19.346 | 18.879 | 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:19:29 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:19:29 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:20:26 Thứ năm 14/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:19:33 Thứ tư 13/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:19:50 Thứ ba 12/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:19:39 Thứ hai 11/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:19:34 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:19:36 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:05 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:05 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:52 Thứ năm 14/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:10 Thứ tư 13/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:21 Thứ ba 12/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:14 Thứ hai 11/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:11 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:10 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:45 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:45 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:28 Thứ năm 14/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:50 Thứ tư 13/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:52 Thứ ba 12/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:53 Thứ hai 11/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:50 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:49 Thứ bảy 09/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.716 | 19.125 | 17.816 | 17:18:24 Thứ bảy 16/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.716 | 19.125 | 17.816 | 17:18:24 Thứ sáu 15/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.716 | 19.125 | 17.816 | 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.783 | 19.200 | 17.883 | 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.783 | 19.200 | 17.883 | 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.741 | 19.149 | 17.841 | 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.838 | 19.290 | 17.938 | 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024 | |
Đô la Canada | 17.838 | 19.290 | 17.938 | 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ