Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 16/06/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 16/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 15/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 15/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 15/06/2024

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.276
0
25.461
0
25.326
0
Đô la Mỹ
jpy 157,83
0
163,87
0
159,33
0
Yên Nhật
eur 26.998
0
28.306
0
27.148
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.008
0
32.925
0
32.158
0
Bảng Anh
aud 16.538
0
17.746
0
16.688
0
Đô la Australia
sgd 18.504
0
19.115
0
18.654
0
Đô la Singapore
cad 18.108
0
19.513
0
18.208
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.357
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:02 ngày 16/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
EUR Euro 26.998 28.306 27.148 17:17:22 Chủ nhật 16/06/2024
EUR Euro 26.998 28.306 27.148 17:17:21 Thứ bảy 15/06/2024
EUR Euro 26.998 28.306 27.148 17:17:22 Thứ sáu 14/06/2024
EUR Euro 27.185 28.493 27.335 17:17:22 Thứ năm 13/06/2024
EUR Euro 27.033 28.349 27.183 17:17:21 Thứ tư 12/06/2024
EUR Euro 27.127 28.442 27.277 17:17:23 Thứ ba 11/06/2024
EUR Euro 27.127 28.442 27.277 17:17:21 Thứ hai 10/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.276 25.461 25.326 17:17:01 Chủ nhật 16/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.276 25.461 25.326 17:17:02 Thứ bảy 15/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.276 25.461 25.326 17:17:02 Thứ sáu 14/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.267 25.457 25.317 17:17:02 Thứ năm 13/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.273 25.466 25.323 17:17:02 Thứ tư 12/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.225 25.453 25.275 17:17:02 Thứ ba 11/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.225 25.453 25.275 17:17:01 Thứ hai 10/06/2024
JPY Yên Nhật 157,83 163,87 159,33 17:17:12 Chủ nhật 16/06/2024
JPY Yên Nhật 157,83 163,87 159,33 17:17:12 Thứ bảy 15/06/2024
JPY Yên Nhật 157,83 163,87 159,33 17:17:12 Thứ sáu 14/06/2024
JPY Yên Nhật 158,91 164,95 160,41 17:17:12 Thứ năm 13/06/2024
JPY Yên Nhật 158,79 164,85 160,29 17:17:11 Thứ tư 12/06/2024
JPY Yên Nhật 159,03 165,09 160,53 17:17:14 Thứ ba 11/06/2024
JPY Yên Nhật 159,03 165,09 160,53 17:17:11 Thứ hai 10/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.357 17:19:02 Chủ nhật 16/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.357 17:19:02 Thứ bảy 15/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.357 17:18:59 Thứ sáu 14/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:03 Thứ năm 13/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:18:59 Thứ tư 12/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.354 17:19:04 Thứ ba 11/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.354 17:19:05 Thứ hai 10/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:31 Chủ nhật 16/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:31 Thứ bảy 15/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:31 Thứ sáu 14/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:33 Thứ năm 13/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.755 28.755 28.755 17:17:31 Thứ tư 12/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:33 Thứ ba 11/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:31 Thứ hai 10/06/2024
GBP Bảng Anh 32.008 32.925 32.158 17:17:40 Chủ nhật 16/06/2024
GBP Bảng Anh 32.008 32.925 32.158 17:17:39 Thứ bảy 15/06/2024
GBP Bảng Anh 32.008 32.925 32.158 17:17:39 Thứ sáu 14/06/2024
GBP Bảng Anh 32.101 33.020 32.251 17:17:41 Thứ năm 13/06/2024
GBP Bảng Anh 32.030 32.946 32.180 17:17:39 Thứ tư 12/06/2024
GBP Bảng Anh 31.905 32.819 32.055 17:17:40 Thứ ba 11/06/2024
GBP Bảng Anh 31.905 32.819 32.055 17:17:40 Thứ hai 10/06/2024
AUD Đô la Australia 16.538 17.746 16.688 17:17:50 Chủ nhật 16/06/2024
AUD Đô la Australia 16.538 17.746 16.688 17:17:49 Thứ bảy 15/06/2024
AUD Đô la Australia 16.538 17.746 16.688 17:17:49 Thứ sáu 14/06/2024
AUD Đô la Australia 16.598 17.806 16.748 17:17:51 Thứ năm 13/06/2024
AUD Đô la Australia 16.541 17.749 16.691 17:17:49 Thứ tư 12/06/2024
AUD Đô la Australia 16.415 17.623 16.565 17:17:50 Thứ ba 11/06/2024
AUD Đô la Australia 16.415 17.623 16.565 17:17:50 Thứ hai 10/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.504 19.115 18.654 17:18:00 Chủ nhật 16/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.504 19.115 18.654 17:17:59 Thứ bảy 15/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.504 19.115 18.654 17:17:58 Thứ sáu 14/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.552 19.161 18.702 17:18:01 Thứ năm 13/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.508 19.122 18.658 17:17:58 Thứ tư 12/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.483 19.094 18.633 17:18:02 Thứ ba 11/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.483 19.094 18.633 17:18:02 Thứ hai 10/06/2024
CAD Đô la Canada 18.108 19.513 18.208 17:18:10 Chủ nhật 16/06/2024
CAD Đô la Canada 18.108 19.513 18.208 17:18:09 Thứ bảy 15/06/2024
CAD Đô la Canada 18.108 19.513 18.208 17:18:08 Thứ sáu 14/06/2024
CAD Đô la Canada 18.105 19.515 18.205 17:18:10 Thứ năm 13/06/2024
CAD Đô la Canada 18.105 19.516 18.205 17:18:08 Thứ tư 12/06/2024
CAD Đô la Canada 18.048 19.454 18.148 17:18:11 Thứ ba 11/06/2024
CAD Đô la Canada 18.048 19.454 18.148 17:18:12 Thứ hai 10/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:27 Chủ nhật 16/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:25 Thứ bảy 15/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:24 Thứ sáu 14/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:28 Thứ năm 13/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:24 Thứ tư 12/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:27 Thứ ba 11/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:31 Thứ hai 10/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:43 Chủ nhật 16/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:42 Thứ bảy 15/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:39 Thứ sáu 14/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:44 Thứ năm 13/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,48 19,48 19,48 17:18:39 Thứ tư 12/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:45 Thứ ba 11/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:47 Thứ hai 10/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ