Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 15/10/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 15/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 14/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 14/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 14/10/2023

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.279
0
24.749
0
24.329
0
Đô la Mỹ
jpy 160,33
0
166,43
0
161,83
0
Yên Nhật
eur 25.479
0
26.794
0
25.629
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.420
0
30.342
0
29.570
0
Bảng Anh
aud 15.147
0
16.358
0
15.297
0
Đô la Australia
sgd 17.556
0
18.170
0
17.706
0
Đô la Singapore
cad 17.464
0
18.877
0
17.564
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.197
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:19 ngày 15/10/2023
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.279 24.749 24.329 17:17:02 Chủ nhật 15/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.279 24.749 24.329 17:17:02 Thứ bảy 14/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.235 24.700 24.285 17:17:05 Thứ sáu 13/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.235 24.700 24.285 17:17:03 Thứ năm 12/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.235 24.700 24.285 17:17:04 Thứ tư 11/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.235 24.700 24.285 17:17:05 Thứ ba 10/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.203 24.665 24.253 17:17:05 Thứ hai 09/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.223 24.688 24.273 17:17:02 Chủ nhật 08/10/2023
JPY Yên Nhật 160,33 166,43 161,83 17:17:14 Chủ nhật 15/10/2023
JPY Yên Nhật 160,33 166,43 161,83 17:17:15 Thứ bảy 14/10/2023
JPY Yên Nhật 160,91 166,96 162,41 17:17:22 Thứ sáu 13/10/2023
JPY Yên Nhật 160,91 166,96 162,41 17:17:19 Thứ năm 12/10/2023
JPY Yên Nhật 160,91 166,96 162,41 17:17:22 Thứ tư 11/10/2023
JPY Yên Nhật 160,91 166,96 162,41 17:17:17 Thứ ba 10/10/2023
JPY Yên Nhật 160,38 166,43 161,88 17:17:18 Thứ hai 09/10/2023
JPY Yên Nhật 160,93 167 162,43 17:17:13 Chủ nhật 08/10/2023
EUR Euro 25.479 26.794 25.629 17:17:24 Chủ nhật 15/10/2023
EUR Euro 25.479 26.794 25.629 17:17:26 Thứ bảy 14/10/2023
EUR Euro 25.472 26.787 25.622 17:17:37 Thứ sáu 13/10/2023
EUR Euro 25.472 26.787 25.622 17:17:36 Thứ năm 12/10/2023
EUR Euro 25.472 26.787 25.622 17:17:42 Thứ tư 11/10/2023
EUR Euro 25.472 26.787 25.622 17:17:31 Thứ ba 10/10/2023
EUR Euro 25.418 26.730 25.568 17:17:30 Thứ hai 09/10/2023
EUR Euro 25.325 26.635 25.475 17:17:24 Chủ nhật 08/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Chủ nhật 15/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Thứ bảy 14/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:56 Thứ sáu 13/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:54 Thứ năm 12/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:18:01 Thứ tư 11/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:44 Thứ ba 10/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:42 Thứ hai 09/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Chủ nhật 08/10/2023
GBP Bảng Anh 29.420 30.342 29.570 17:17:45 Chủ nhật 15/10/2023
GBP Bảng Anh 29.420 30.342 29.570 17:17:49 Thứ bảy 14/10/2023
GBP Bảng Anh 29.433 30.351 29.583 17:18:09 Thứ sáu 13/10/2023
GBP Bảng Anh 29.433 30.351 29.583 17:18:08 Thứ năm 12/10/2023
GBP Bảng Anh 29.433 30.351 29.583 17:18:14 Thứ tư 11/10/2023
GBP Bảng Anh 29.433 30.351 29.583 17:17:59 Thứ ba 10/10/2023
GBP Bảng Anh 29.357 30.262 29.507 17:17:51 Thứ hai 09/10/2023
GBP Bảng Anh 29.203 30.119 29.353 17:17:45 Chủ nhật 08/10/2023
AUD Đô la Australia 15.147 16.358 15.297 17:17:56 Chủ nhật 15/10/2023
AUD Đô la Australia 15.147 16.358 15.297 17:18:02 Thứ bảy 14/10/2023
AUD Đô la Australia 15.317 16.532 15.467 17:18:30 Thứ sáu 13/10/2023
AUD Đô la Australia 15.317 16.532 15.467 17:18:22 Thứ năm 12/10/2023
AUD Đô la Australia 15.317 16.532 15.467 17:18:32 Thứ tư 11/10/2023
AUD Đô la Australia 15.317 16.532 15.467 17:18:13 Thứ ba 10/10/2023
AUD Đô la Australia 15.194 16.400 15.344 17:18:06 Thứ hai 09/10/2023
AUD Đô la Australia 15.194 16.402 15.344 17:17:57 Chủ nhật 08/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.556 18.170 17.706 17:18:07 Chủ nhật 15/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.556 18.170 17.706 17:18:14 Thứ bảy 14/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.546 18.157 17.696 17:18:48 Thứ sáu 13/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.546 18.157 17.696 17:18:37 Thứ năm 12/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.546 18.157 17.696 17:18:51 Thứ tư 11/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.546 18.157 17.696 17:18:26 Thứ ba 10/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.517 18.123 17.667 17:18:18 Thứ hai 09/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.493 18.104 17.643 17:18:09 Chủ nhật 08/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.197 17:19:19 Chủ nhật 15/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.197 17:19:30 Thứ bảy 14/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.197 17:21:33 Thứ sáu 13/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.197 17:20:23 Thứ năm 12/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.197 17:20:53 Thứ tư 11/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.197 17:19:52 Thứ ba 10/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.194 17:19:44 Thứ hai 09/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.191 17:19:20 Chủ nhật 08/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:56 Chủ nhật 15/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:04 Thứ bảy 14/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:20:27 Thứ sáu 13/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:41 Thứ năm 12/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:20:00 Thứ tư 11/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:24 Thứ ba 10/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 09/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:58 Chủ nhật 08/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:38 Chủ nhật 15/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:45 Thứ bảy 14/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:42 Thứ sáu 13/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:13 Thứ năm 12/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:32 Thứ tư 11/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:03 Thứ ba 10/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:52 Thứ hai 09/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:39 Chủ nhật 08/10/2023
CAD Đô la Canada 17.464 18.877 17.564 17:18:18 Chủ nhật 15/10/2023
CAD Đô la Canada 17.464 18.877 17.564 17:18:25 Thứ bảy 14/10/2023
CAD Đô la Canada 17.533 18.943 17.633 17:19:11 Thứ sáu 13/10/2023
CAD Đô la Canada 17.533 18.943 17.633 17:18:50 Thứ năm 12/10/2023
CAD Đô la Canada 17.533 18.943 17.633 17:19:06 Thứ tư 11/10/2023
CAD Đô la Canada 17.533 18.943 17.633 17:18:40 Thứ ba 10/10/2023
CAD Đô la Canada 17.453 18.857 17.553 17:18:32 Thứ hai 09/10/2023
CAD Đô la Canada 17.356 18.761 17.456 17:18:20 Chủ nhật 08/10/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ