Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 15/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 15/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 14/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 14/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 14/09/2024

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.375
0
24.735
0
24.425
0
Đô la Mỹ
jpy 171,25
0
177,33
0
172,75
0
Yên Nhật
eur 26.901
0
28.214
0
27.051
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.857
0
32.787
0
32.007
0
Bảng Anh
aud 16.189
0
17.406
0
16.339
0
Đô la Australia
sgd 18.598
0
19.207
0
18.748
0
Đô la Singapore
cad 17.670
0
19.079
0
17.770
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:16 ngày 15/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.375 24.735 24.425 17:17:02 Chủ nhật 15/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.375 24.735 24.425 17:17:02 Thứ bảy 14/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.375 24.735 24.425 17:17:02 Thứ sáu 13/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.800 24.490 17:17:02 Thứ năm 12/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.800 24.490 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.700 25.055 24.750 17:17:01 Thứ ba 10/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.700 25.055 24.750 17:17:02 Thứ hai 09/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.700 25.055 24.750 17:17:02 Chủ nhật 08/09/2024
JPY Yên Nhật 171,25 177,33 172,75 17:17:12 Chủ nhật 15/09/2024
JPY Yên Nhật 171,25 177,33 172,75 17:17:12 Thứ bảy 14/09/2024
JPY Yên Nhật 171,25 177,33 172,75 17:17:12 Thứ sáu 13/09/2024
JPY Yên Nhật 170,65 176,74 172,15 17:17:13 Thứ năm 12/09/2024
JPY Yên Nhật 170,65 176,74 172,15 17:17:12 Thứ tư 11/09/2024
JPY Yên Nhật 168,41 174,46 169,91 17:17:12 Thứ ba 10/09/2024
JPY Yên Nhật 168,41 174,46 169,91 17:17:14 Thứ hai 09/09/2024
JPY Yên Nhật 168,41 174,46 169,91 17:17:13 Chủ nhật 08/09/2024
EUR Euro 26.901 28.214 27.051 17:17:23 Chủ nhật 15/09/2024
EUR Euro 26.901 28.214 27.051 17:17:23 Thứ bảy 14/09/2024
EUR Euro 26.901 28.214 27.051 17:17:23 Thứ sáu 13/09/2024
EUR Euro 26.867 28.180 27.017 17:17:24 Thứ năm 12/09/2024
EUR Euro 26.867 28.180 27.017 17:17:26 Thứ tư 11/09/2024
EUR Euro 27.244 28.552 27.394 17:17:23 Thứ ba 10/09/2024
EUR Euro 27.244 28.552 27.394 17:17:25 Thứ hai 09/09/2024
EUR Euro 27.244 28.552 27.394 17:17:24 Chủ nhật 08/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Chủ nhật 15/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:34 Thứ bảy 14/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:33 Thứ sáu 13/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ năm 12/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Thứ tư 11/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ ba 10/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ hai 09/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:34 Chủ nhật 08/09/2024
GBP Bảng Anh 31.857 32.787 32.007 17:17:43 Chủ nhật 15/09/2024
GBP Bảng Anh 31.857 32.787 32.007 17:17:42 Thứ bảy 14/09/2024
GBP Bảng Anh 31.857 32.787 32.007 17:17:42 Thứ sáu 13/09/2024
GBP Bảng Anh 31.817 32.735 31.967 17:17:44 Thứ năm 12/09/2024
GBP Bảng Anh 31.817 32.735 31.967 17:17:51 Thứ tư 11/09/2024
GBP Bảng Anh 32.371 33.280 32.521 17:17:45 Thứ ba 10/09/2024
GBP Bảng Anh 32.371 33.280 32.521 17:17:46 Thứ hai 09/09/2024
GBP Bảng Anh 32.371 33.280 32.521 17:17:43 Chủ nhật 08/09/2024
AUD Đô la Australia 16.189 17.406 16.339 17:17:57 Chủ nhật 15/09/2024
AUD Đô la Australia 16.189 17.406 16.339 17:17:53 Thứ bảy 14/09/2024
AUD Đô la Australia 16.189 17.406 16.339 17:17:53 Thứ sáu 13/09/2024
AUD Đô la Australia 16.083 17.292 16.233 17:17:54 Thứ năm 12/09/2024
AUD Đô la Australia 16.083 17.292 16.233 17:18:02 Thứ tư 11/09/2024
AUD Đô la Australia 16.619 17.835 16.769 17:17:56 Thứ ba 10/09/2024
AUD Đô la Australia 16.619 17.835 16.769 17:17:57 Thứ hai 09/09/2024
AUD Đô la Australia 16.619 17.835 16.769 17:17:53 Chủ nhật 08/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.598 19.207 18.748 17:18:09 Chủ nhật 15/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.598 19.207 18.748 17:18:04 Thứ bảy 14/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.598 19.207 18.748 17:18:03 Thứ sáu 13/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.596 19.206 18.746 17:18:05 Thứ năm 12/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.596 19.206 18.746 17:18:13 Thứ tư 11/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.784 19.399 18.934 17:18:07 Thứ ba 10/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.784 19.399 18.934 17:18:08 Thứ hai 09/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.784 19.399 18.934 17:18:04 Chủ nhật 08/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:16 Chủ nhật 15/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:24 Thứ bảy 14/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:12 Thứ sáu 13/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:20 Thứ năm 12/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:30 Thứ tư 11/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:19 Thứ ba 10/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:16 Thứ hai 09/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:10 Chủ nhật 08/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:55 Chủ nhật 15/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:59 Thứ bảy 14/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:51 Thứ sáu 13/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:55 Thứ năm 12/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:05 Thứ tư 11/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:55 Thứ ba 10/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:54 Thứ hai 09/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:50 Chủ nhật 08/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:38 Chủ nhật 15/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:37 Thứ bảy 14/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:32 Thứ sáu 13/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:36 Thứ năm 12/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:47 Thứ tư 11/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:36 Thứ ba 10/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:36 Thứ hai 09/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:33 Chủ nhật 08/09/2024
CAD Đô la Canada 17.670 19.079 17.770 17:18:20 Chủ nhật 15/09/2024
CAD Đô la Canada 17.670 19.079 17.770 17:18:15 Thứ bảy 14/09/2024
CAD Đô la Canada 17.670 19.079 17.770 17:18:14 Thứ sáu 13/09/2024
CAD Đô la Canada 17.690 19.099 17.790 17:18:16 Thứ năm 12/09/2024
CAD Đô la Canada 17.690 19.099 17.790 17:18:29 Thứ tư 11/09/2024
CAD Đô la Canada 18.051 19.456 18.151 17:18:17 Thứ ba 10/09/2024
CAD Đô la Canada 18.051 19.456 18.151 17:18:18 Thứ hai 09/09/2024
CAD Đô la Canada 18.051 19.456 18.151 17:18:15 Chủ nhật 08/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ