Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 15/07/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 15/07/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 14/07/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 14/07/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 14/07/2023

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.518
0
23.933
0
23.548
0
Đô la Mỹ
jpy 166,57
0
172,61
0
168,07
0
Yên Nhật
eur 25.803
0
27.316
0
25.953
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.290
0
31.199
0
30.440
0
Bảng Anh
aud 15.640
0
17.046
0
15.790
0
Đô la Australia
sgd 17.392
0
18.002
0
17.542
0
Đô la Singapore
cad 17.526
0
19.131
0
17.626
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.144
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:42 ngày 15/07/2023
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.518 23.933 23.548 17:17:02 Thứ bảy 15/07/2023
USD Đô la Mỹ 23.518 23.933 23.548 17:17:03 Thứ sáu 14/07/2023
USD Đô la Mỹ 23.518 23.933 23.548 17:17:02 Thứ năm 13/07/2023
USD Đô la Mỹ 23.518 23.933 23.548 17:17:02 Thứ tư 12/07/2023
USD Đô la Mỹ 23.446 23.861 23.505 17:17:02 Thứ ba 11/07/2023
USD Đô la Mỹ 23.446 23.861 23.505 17:17:03 Thứ hai 10/07/2023
USD Đô la Mỹ 23.492 23.913 23.542 17:17:03 Chủ nhật 09/07/2023
USD Đô la Mỹ 23.492 23.913 23.542 17:17:03 Thứ bảy 08/07/2023
JPY Yên Nhật 166,57 172,61 168,07 17:17:19 Thứ bảy 15/07/2023
JPY Yên Nhật 166,57 172,61 168,07 17:17:27 Thứ sáu 14/07/2023
JPY Yên Nhật 166,57 172,61 168,07 17:17:16 Thứ năm 13/07/2023
JPY Yên Nhật 166,57 172,61 168,07 17:17:17 Thứ tư 12/07/2023
JPY Yên Nhật 162,43 168,51 163,93 17:17:16 Thứ ba 11/07/2023
JPY Yên Nhật 162,43 168,51 163,93 17:17:15 Thứ hai 10/07/2023
JPY Yên Nhật 161,85 167,93 163,35 17:17:19 Chủ nhật 09/07/2023
JPY Yên Nhật 161,85 167,93 163,35 17:17:18 Thứ bảy 08/07/2023
EUR Euro 25.803 27.316 25.953 17:17:32 Thứ bảy 15/07/2023
EUR Euro 25.803 27.316 25.953 17:17:45 Thứ sáu 14/07/2023
EUR Euro 25.803 27.316 25.953 17:17:35 Thứ năm 13/07/2023
EUR Euro 25.803 27.316 25.953 17:17:31 Thứ tư 12/07/2023
EUR Euro 25.040 27.102 25.050 17:17:29 Thứ ba 11/07/2023
EUR Euro 25.040 27.102 25.050 17:17:30 Thứ hai 10/07/2023
EUR Euro 25.475 26.989 25.625 17:17:32 Chủ nhật 09/07/2023
EUR Euro 25.475 26.989 25.625 17:17:32 Thứ bảy 08/07/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:49 Thứ bảy 15/07/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:18:00 Thứ sáu 14/07/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:18:04 Thứ năm 13/07/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:43 Thứ tư 12/07/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:44 Thứ ba 11/07/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:43 Thứ hai 10/07/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:47 Chủ nhật 09/07/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:47 Thứ bảy 08/07/2023
GBP Bảng Anh 30.290 31.199 30.440 17:18:01 Thứ bảy 15/07/2023
GBP Bảng Anh 30.290 31.199 30.440 17:18:15 Thứ sáu 14/07/2023
GBP Bảng Anh 30.290 31.199 30.440 17:18:17 Thứ năm 13/07/2023
GBP Bảng Anh 30.290 31.199 30.440 17:17:55 Thứ tư 12/07/2023
GBP Bảng Anh 29.878 30.795 30.028 17:17:54 Thứ ba 11/07/2023
GBP Bảng Anh 29.878 30.795 30.028 17:17:53 Thứ hai 10/07/2023
GBP Bảng Anh 29.752 30.676 29.902 17:17:59 Chủ nhật 09/07/2023
GBP Bảng Anh 29.752 30.676 29.902 17:18:00 Thứ bảy 08/07/2023
AUD Đô la Australia 15.640 17.046 15.790 17:18:20 Thứ bảy 15/07/2023
AUD Đô la Australia 15.640 17.046 15.790 17:18:31 Thứ sáu 14/07/2023
AUD Đô la Australia 15.640 17.046 15.790 17:18:31 Thứ năm 13/07/2023
AUD Đô la Australia 15.640 17.046 15.790 17:18:10 Thứ tư 12/07/2023
AUD Đô la Australia 15.467 16.874 15.617 17:18:08 Thứ ba 11/07/2023
AUD Đô la Australia 15.467 16.874 15.617 17:18:07 Thứ hai 10/07/2023
AUD Đô la Australia 15.400 16.812 15.550 17:18:13 Chủ nhật 09/07/2023
AUD Đô la Australia 15.400 16.812 15.550 17:18:17 Thứ bảy 08/07/2023
SGD Đô la Singapore 17.392 18.002 17.542 17:18:37 Thứ bảy 15/07/2023
SGD Đô la Singapore 17.392 18.002 17.542 17:18:50 Thứ sáu 14/07/2023
SGD Đô la Singapore 17.392 18.002 17.542 17:18:48 Thứ năm 13/07/2023
SGD Đô la Singapore 17.392 18.002 17.542 17:18:24 Thứ tư 12/07/2023
SGD Đô la Singapore 17.223 17.829 17.373 17:18:20 Thứ ba 11/07/2023
SGD Đô la Singapore 17.223 17.829 17.373 17:18:23 Thứ hai 10/07/2023
SGD Đô la Singapore 17.192 17.807 17.342 17:18:27 Chủ nhật 09/07/2023
SGD Đô la Singapore 17.192 17.807 17.342 17:18:32 Thứ bảy 08/07/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.144 17:20:42 Thứ bảy 15/07/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.144 17:20:31 Thứ sáu 14/07/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.144 17:21:04 Thứ năm 13/07/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.144 17:19:54 Thứ tư 12/07/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.117 17:19:45 Thứ ba 11/07/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.117 17:19:51 Thứ hai 10/07/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.118 17:19:57 Chủ nhật 09/07/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.118 17:19:59 Thứ bảy 08/07/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:51 Thứ bảy 15/07/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:50 Thứ sáu 14/07/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:20:13 Thứ năm 13/07/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:30 Thứ tư 12/07/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:20 Thứ ba 11/07/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:26 Thứ hai 10/07/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:34 Chủ nhật 09/07/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:32 Thứ bảy 08/07/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:29 Thứ bảy 15/07/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:28 Thứ sáu 14/07/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:34 Thứ năm 13/07/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:01 Thứ tư 12/07/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:59 Thứ ba 11/07/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:04 Thứ hai 10/07/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:08 Chủ nhật 09/07/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:11 Thứ bảy 08/07/2023
CAD Đô la Canada 17.526 19.131 17.626 17:19:00 Thứ bảy 15/07/2023
CAD Đô la Canada 17.526 19.131 17.626 17:19:05 Thứ sáu 14/07/2023
CAD Đô la Canada 17.526 19.131 17.626 17:19:09 Thứ năm 13/07/2023
CAD Đô la Canada 17.526 19.131 17.626 17:18:36 Thứ tư 12/07/2023
CAD Đô la Canada 17.379 18.989 17.479 17:18:33 Thứ ba 11/07/2023
CAD Đô la Canada 17.379 18.989 17.479 17:18:37 Thứ hai 10/07/2023
CAD Đô la Canada 17.302 18.911 17.402 17:18:42 Chủ nhật 09/07/2023
CAD Đô la Canada 17.302 18.911 17.402 17:18:46 Thứ bảy 08/07/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ