Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 14/11/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 14/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 13/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 13/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 13/11/2023

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.207
4
24.669
-4
24.257
4
Đô la Mỹ
jpy 157,61
-0,04
163,67
-0,08
159,11
-0,04
Yên Nhật
eur 25.766
34
27.078
25
25.916
34
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.503
108
30.418
101
29.653
108
Bảng Anh
aud 15.216
25
16.422
22
15.366
25
Đô la Australia
sgd 17.598
-2
18.210
-8
17.748
-2
Đô la Singapore
cad 17.236
-4
18.644
-4
17.336
-4
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.191
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:27 ngày 14/11/2023
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.207 24.669 24.257 17:17:02 Thứ ba 14/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.203 24.673 24.253 17:17:02 Thứ hai 13/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.146 24.616 24.196 17:17:02 Chủ nhật 12/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.146 24.616 24.196 17:17:02 Thứ bảy 11/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.146 24.616 24.196 17:17:02 Thứ sáu 10/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.210 24.672 24.260 17:17:04 Thứ năm 09/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.192 24.667 24.242 17:17:02 Thứ tư 08/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.160 24.627 24.210 17:17:02 Thứ ba 07/11/2023
JPY Yên Nhật 157,61 163,67 159,11 17:17:13 Thứ ba 14/11/2023
JPY Yên Nhật 157,65 163,75 159,15 17:17:14 Thứ hai 13/11/2023
JPY Yên Nhật 157,64 163,73 159,14 17:17:14 Chủ nhật 12/11/2023
JPY Yên Nhật 157,64 163,73 159,14 17:17:13 Thứ bảy 11/11/2023
JPY Yên Nhật 157,64 163,73 159,14 17:17:14 Thứ sáu 10/11/2023
JPY Yên Nhật 158,56 164,59 160,06 17:17:16 Thứ năm 09/11/2023
JPY Yên Nhật 158,68 164,79 160,18 17:17:13 Thứ tư 08/11/2023
JPY Yên Nhật 158,7 164,78 160,2 17:17:17 Thứ ba 07/11/2023
EUR Euro 25.766 27.078 25.916 17:17:29 Thứ ba 14/11/2023
EUR Euro 25.732 27.053 25.882 17:17:28 Thứ hai 13/11/2023
EUR Euro 25.635 26.956 25.785 17:17:25 Chủ nhật 12/11/2023
EUR Euro 25.635 26.956 25.785 17:17:26 Thứ bảy 11/11/2023
EUR Euro 25.635 26.956 25.785 17:17:28 Thứ sáu 10/11/2023
EUR Euro 25.801 27.113 25.951 17:17:29 Thứ năm 09/11/2023
EUR Euro 25.723 27.049 25.873 17:17:25 Thứ tư 08/11/2023
EUR Euro 25.719 27.036 25.869 17:17:29 Thứ ba 07/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:39 Thứ ba 14/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ hai 13/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Chủ nhật 12/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:36 Thứ bảy 11/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:44 Thứ sáu 10/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Thứ năm 09/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:36 Thứ tư 08/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Thứ ba 07/11/2023
GBP Bảng Anh 29.503 30.418 29.653 17:17:50 Thứ ba 14/11/2023
GBP Bảng Anh 29.395 30.317 29.545 17:17:52 Thứ hai 13/11/2023
GBP Bảng Anh 29.329 30.243 29.479 17:17:48 Chủ nhật 12/11/2023
GBP Bảng Anh 29.329 30.243 29.479 17:17:46 Thứ bảy 11/11/2023
GBP Bảng Anh 29.329 30.243 29.479 17:17:58 Thứ sáu 10/11/2023
GBP Bảng Anh 29.548 30.453 29.698 17:17:51 Thứ năm 09/11/2023
GBP Bảng Anh 29.502 30.423 29.652 17:17:46 Thứ tư 08/11/2023
GBP Bảng Anh 29.560 30.486 29.710 17:17:51 Thứ ba 07/11/2023
AUD Đô la Australia 15.216 16.422 15.366 17:18:06 Thứ ba 14/11/2023
AUD Đô la Australia 15.191 16.400 15.341 17:18:05 Thứ hai 13/11/2023
AUD Đô la Australia 15.163 16.371 15.313 17:17:59 Chủ nhật 12/11/2023
AUD Đô la Australia 15.163 16.371 15.313 17:17:57 Thứ bảy 11/11/2023
AUD Đô la Australia 15.163 16.371 15.313 17:18:13 Thứ sáu 10/11/2023
AUD Đô la Australia 15.342 16.548 15.492 17:18:06 Thứ năm 09/11/2023
AUD Đô la Australia 15.370 16.584 15.520 17:17:57 Thứ tư 08/11/2023
AUD Đô la Australia 15.344 16.558 15.494 17:18:04 Thứ ba 07/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.598 18.210 17.748 17:18:18 Thứ ba 14/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.600 18.218 17.750 17:18:17 Thứ hai 13/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.566 18.184 17.716 17:18:11 Chủ nhật 12/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.566 18.184 17.716 17:18:14 Thứ bảy 11/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.566 18.184 17.716 17:18:24 Thứ sáu 10/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.675 18.283 17.825 17:18:19 Thứ năm 09/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.673 18.285 17.823 17:18:09 Thứ tư 08/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.665 18.281 17.815 17:18:15 Thứ ba 07/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.191 17:19:27 Thứ ba 14/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.191 17:19:34 Thứ hai 13/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.184 17:19:24 Chủ nhật 12/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.184 17:19:44 Thứ bảy 11/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.184 17:19:38 Thứ sáu 10/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:32 Thứ năm 09/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.198 17:19:26 Thứ tư 08/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.191 17:19:31 Thứ ba 07/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:05 Thứ ba 14/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:12 Thứ hai 13/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:01 Chủ nhật 12/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:14 Thứ bảy 11/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:16 Thứ sáu 10/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:09 Thứ năm 09/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:00 Thứ tư 08/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:07 Thứ ba 07/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:48 Thứ ba 14/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:51 Thứ hai 13/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:43 Chủ nhật 12/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:47 Thứ bảy 11/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:56 Thứ sáu 10/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:50 Thứ năm 09/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:41 Thứ tư 08/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:47 Thứ ba 07/11/2023
CAD Đô la Canada 17.236 18.644 17.336 17:18:30 Thứ ba 14/11/2023
CAD Đô la Canada 17.240 18.648 17.340 17:18:28 Thứ hai 13/11/2023
CAD Đô la Canada 17.219 18.628 17.319 17:18:22 Chủ nhật 12/11/2023
CAD Đô la Canada 17.219 18.628 17.319 17:18:26 Thứ bảy 11/11/2023
CAD Đô la Canada 17.219 18.628 17.319 17:18:35 Thứ sáu 10/11/2023
CAD Đô la Canada 17.281 18.683 17.381 17:18:30 Thứ năm 09/11/2023
CAD Đô la Canada 17.281 18.697 17.381 17:18:21 Thứ tư 08/11/2023
CAD Đô la Canada 17.313 18.723 17.413 17:18:27 Thứ ba 07/11/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ