Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 14/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 14/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 13/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 13/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 13/04/2025

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.860
0
26.182
0
25.910
0
Đô la Mỹ
jpy 176,37
0
182,52
0
177,87
0
Yên Nhật
eur 28.489
0
29.817
0
28.639
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.989
0
34.030
0
33.139
0
Bảng Anh
aud 15.302
0
16.517
0
15.452
0
Đô la Australia
sgd 19.003
0
19.631
0
19.153
0
Đô la Singapore
cad 17.910
0
19.326
0
18.010
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
730
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.392
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:00 ngày 14/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.860 26.182 25.910 17:17:02 Thứ hai 14/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.860 26.182 25.910 17:17:02 Chủ nhật 13/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.860 26.182 25.910 17:17:02 Thứ bảy 12/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.860 26.182 25.910 17:17:02 Thứ sáu 11/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.860 26.182 25.910 17:17:02 Thứ năm 10/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.860 26.182 25.910 17:17:02 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.380 25.700 25.430 17:17:02 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.380 25.700 25.430 17:17:02 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 176,37 182,52 177,87 17:17:15 Thứ hai 14/04/2025
JPY Yên Nhật 176,37 182,52 177,87 17:17:24 Chủ nhật 13/04/2025
JPY Yên Nhật 176,37 182,52 177,87 17:17:14 Thứ bảy 12/04/2025
JPY Yên Nhật 176,37 182,52 177,87 17:17:14 Thứ sáu 11/04/2025
JPY Yên Nhật 176,37 182,52 177,87 17:17:18 Thứ năm 10/04/2025
JPY Yên Nhật 176,37 182,52 177,87 17:17:19 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 168,63 174,71 170,13 17:17:14 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 168,63 174,71 170,13 17:17:14 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 28.489 29.817 28.639 17:17:33 Thứ hai 14/04/2025
EUR Euro 28.489 29.817 28.639 17:17:38 Chủ nhật 13/04/2025
EUR Euro 28.489 29.817 28.639 17:17:27 Thứ bảy 12/04/2025
EUR Euro 28.489 29.817 28.639 17:17:27 Thứ sáu 11/04/2025
EUR Euro 28.489 29.817 28.639 17:17:37 Thứ năm 10/04/2025
EUR Euro 28.489 29.817 28.639 17:17:34 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 27.363 28.754 27.513 17:17:33 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 27.363 28.754 27.513 17:17:26 Thứ hai 07/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:53 Thứ hai 14/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:50 Chủ nhật 13/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ bảy 12/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ sáu 11/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:57 Thứ năm 10/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:46 Thứ tư 09/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:57 Thứ ba 08/04/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 32.989 34.030 33.139 17:18:03 Thứ hai 14/04/2025
GBP Bảng Anh 32.989 34.030 33.139 17:18:01 Chủ nhật 13/04/2025
GBP Bảng Anh 32.989 34.030 33.139 17:17:51 Thứ bảy 12/04/2025
GBP Bảng Anh 32.989 34.030 33.139 17:17:51 Thứ sáu 11/04/2025
GBP Bảng Anh 32.989 34.030 33.139 17:18:18 Thứ năm 10/04/2025
GBP Bảng Anh 32.989 34.030 33.139 17:18:10 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 32.713 33.636 32.863 17:18:14 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 32.713 33.636 32.863 17:17:49 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 15.302 16.517 15.452 17:18:20 Thứ hai 14/04/2025
AUD Đô la Australia 15.302 16.517 15.452 17:18:14 Chủ nhật 13/04/2025
AUD Đô la Australia 15.302 16.517 15.452 17:18:03 Thứ bảy 12/04/2025
AUD Đô la Australia 15.302 16.517 15.452 17:18:04 Thứ sáu 11/04/2025
AUD Đô la Australia 15.302 16.517 15.452 17:18:32 Thứ năm 10/04/2025
AUD Đô la Australia 15.302 16.517 15.452 17:18:40 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 15.735 16.949 15.885 17:18:28 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 15.735 16.949 15.885 17:18:01 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.003 19.631 19.153 17:18:32 Thứ hai 14/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.003 19.631 19.153 17:18:26 Chủ nhật 13/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.003 19.631 19.153 17:18:14 Thứ bảy 12/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.003 19.631 19.153 17:18:17 Thứ sáu 11/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.003 19.631 19.153 17:18:44 Thứ năm 10/04/2025
SGD Đô la Singapore 19.003 19.631 19.153 17:18:54 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.754 19.373 18.904 17:18:51 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.754 19.373 18.904 17:18:13 Thứ hai 07/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.392 17:20:00 Thứ hai 14/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.392 17:20:05 Chủ nhật 13/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.392 17:19:36 Thứ bảy 12/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.392 17:19:45 Thứ sáu 11/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.392 17:20:18 Thứ năm 10/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.392 17:20:41 Thứ tư 09/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.374 17:21:19 Thứ ba 08/04/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.374 17:19:37 Thứ hai 07/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:35 Thứ hai 14/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:38 Chủ nhật 13/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:10 Thứ bảy 12/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:19 Thứ sáu 11/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:46 Thứ năm 10/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:20:13 Thứ tư 09/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:20:20 Thứ ba 08/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:10 Thứ hai 07/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 730 17:19:06 Thứ hai 14/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 730 17:19:16 Chủ nhật 13/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 730 17:18:49 Thứ bảy 12/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 730 17:18:55 Thứ sáu 11/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 730 17:19:23 Thứ năm 10/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 730 17:19:46 Thứ tư 09/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 733 17:19:40 Thứ ba 08/04/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 733 17:18:49 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 17.910 19.326 18.010 17:18:44 Thứ hai 14/04/2025
CAD Đô la Canada 17.910 19.326 18.010 17:18:39 Chủ nhật 13/04/2025
CAD Đô la Canada 17.910 19.326 18.010 17:18:27 Thứ bảy 12/04/2025
CAD Đô la Canada 17.910 19.326 18.010 17:18:32 Thứ sáu 11/04/2025
CAD Đô la Canada 17.910 19.326 18.010 17:18:58 Thứ năm 10/04/2025
CAD Đô la Canada 17.910 19.326 18.010 17:19:18 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 17.416 18.827 17.516 17:19:13 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 17.416 18.827 17.516 17:18:26 Thứ hai 07/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ