Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 14/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 14/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 13/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 13/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 13/01/2025

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.208
-7
25.563
3
25.258
-7
Đô la Mỹ
jpy 157,96
-0,23
164,06
-0,24
159,46
-0,23
Yên Nhật
eur 25.707
66
27.021
67
25.857
66
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 30.584
154
31.496
151
30.734
154
Bảng Anh
aud 15.399
95
16.616
98
15.549
95
Đô la Australia
sgd 18.230
41
18.837
40
18.380
41
Đô la Singapore
cad 17.249
56
18.656
52
17.349
56
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.312
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:09 ngày 14/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.208 25.563 25.258 17:17:03 Thứ ba 14/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.215 25.560 25.265 17:17:02 Thứ hai 13/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.185 25.555 25.235 17:17:03 Chủ nhật 12/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.185 25.555 25.235 17:17:02 Thứ bảy 11/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.557 25.250 17:17:02 Thứ sáu 10/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.213 25.554 25.263 17:17:02 Thứ năm 09/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.212 25.546 25.262 17:17:02 Thứ tư 08/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.218 25.553 25.268 17:17:01 Thứ ba 07/01/2025
JPY Yên Nhật 157,96 164,06 159,46 17:17:25 Thứ ba 14/01/2025
JPY Yên Nhật 158,19 164,3 159,69 17:17:15 Thứ hai 13/01/2025
JPY Yên Nhật 157,56 163,69 159,06 17:17:20 Chủ nhật 12/01/2025
JPY Yên Nhật 157,56 163,69 159,06 17:17:16 Thứ bảy 11/01/2025
JPY Yên Nhật 157,37 163,44 158,87 17:17:14 Thứ sáu 10/01/2025
JPY Yên Nhật 157,65 163,73 159,15 17:17:15 Thứ năm 09/01/2025
JPY Yên Nhật 157,59 163,68 159,09 17:17:14 Thứ tư 08/01/2025
JPY Yên Nhật 158,04 164,13 159,54 17:17:15 Thứ ba 07/01/2025
EUR Euro 25.707 27.021 25.857 17:17:38 Thứ ba 14/01/2025
EUR Euro 25.641 26.954 25.791 17:17:30 Thứ hai 13/01/2025
EUR Euro 25.816 27.139 25.966 17:17:35 Chủ nhật 12/01/2025
EUR Euro 25.816 27.139 25.966 17:17:30 Thứ bảy 11/01/2025
EUR Euro 25.831 27.141 25.981 17:17:29 Thứ sáu 10/01/2025
EUR Euro 25.870 27.181 26.020 17:17:36 Thứ năm 09/01/2025
EUR Euro 25.975 27.680 26.125 17:17:26 Thứ tư 08/01/2025
EUR Euro 25.905 27.218 26.055 17:17:28 Thứ ba 07/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:58 Thứ ba 14/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:43 Thứ hai 13/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:48 Chủ nhật 12/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:42 Thứ bảy 11/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:42 Thứ sáu 10/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:52 Thứ năm 09/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Thứ tư 08/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ ba 07/01/2025
GBP Bảng Anh 30.584 31.496 30.734 17:18:17 Thứ ba 14/01/2025
GBP Bảng Anh 30.430 31.345 30.580 17:17:53 Thứ hai 13/01/2025
GBP Bảng Anh 30.792 31.724 30.942 17:17:58 Chủ nhật 12/01/2025
GBP Bảng Anh 30.792 31.724 30.942 17:17:52 Thứ bảy 11/01/2025
GBP Bảng Anh 30.805 31.726 30.955 17:17:54 Thứ sáu 10/01/2025
GBP Bảng Anh 30.925 31.845 31.075 17:18:04 Thứ năm 09/01/2025
GBP Bảng Anh 31.292 32.211 31.442 17:17:48 Thứ tư 08/01/2025
GBP Bảng Anh 31.208 32.123 31.358 17:17:51 Thứ ba 07/01/2025
AUD Đô la Australia 15.399 16.616 15.549 17:18:35 Thứ ba 14/01/2025
AUD Đô la Australia 15.304 16.518 15.454 17:18:09 Thứ hai 13/01/2025
AUD Đô la Australia 15.377 16.592 15.527 17:18:23 Chủ nhật 12/01/2025
AUD Đô la Australia 15.377 16.592 15.527 17:18:07 Thứ bảy 11/01/2025
AUD Đô la Australia 15.427 16.639 15.577 17:18:07 Thứ sáu 10/01/2025
AUD Đô la Australia 15.432 16.644 15.582 17:18:20 Thứ năm 09/01/2025
AUD Đô la Australia 15.518 16.730 15.668 17:18:00 Thứ tư 08/01/2025
AUD Đô la Australia 15.517 16.733 15.667 17:18:02 Thứ ba 07/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.230 18.837 18.380 17:18:46 Thứ ba 14/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.189 18.797 18.339 17:18:21 Thứ hai 13/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.226 18.848 18.376 17:18:42 Chủ nhật 12/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.226 18.848 18.376 17:18:21 Thứ bảy 11/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.243 19.050 18.393 17:18:19 Thứ sáu 10/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.253 18.865 18.403 17:18:34 Thứ năm 09/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.289 18.905 18.439 17:18:11 Thứ tư 08/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.235 18.854 18.385 17:18:15 Thứ ba 07/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.312 17:20:09 Thứ ba 14/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.312 17:19:48 Thứ hai 13/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.308 17:20:25 Chủ nhật 12/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.308 17:19:47 Thứ bảy 11/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.310 17:19:37 Thứ sáu 10/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.312 17:19:59 Thứ năm 09/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.312 17:19:30 Thứ tư 08/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.314 17:20:13 Thứ ba 07/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:43 Thứ ba 14/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:22 Thứ hai 13/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:48 Chủ nhật 12/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:21 Thứ bảy 11/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:13 Thứ sáu 10/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:34 Thứ năm 09/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:05 Thứ tư 08/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:35 Thứ ba 07/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:21 Thứ ba 14/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:00 Thứ hai 13/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:27 Chủ nhật 12/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:54 Thứ bảy 11/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:52 Thứ sáu 10/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:08 Thứ năm 09/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:44 Thứ tư 08/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:00 Thứ ba 07/01/2025
CAD Đô la Canada 17.249 18.656 17.349 17:18:59 Thứ ba 14/01/2025
CAD Đô la Canada 17.193 18.604 17.293 17:18:34 Thứ hai 13/01/2025
CAD Đô la Canada 17.194 18.609 17.294 17:18:58 Chủ nhật 12/01/2025
CAD Đô la Canada 17.194 18.609 17.294 17:18:34 Thứ bảy 11/01/2025
CAD Đô la Canada 17.211 18.618 17.311 17:18:31 Thứ sáu 10/01/2025
CAD Đô la Canada 17.254 18.659 17.354 17:18:46 Thứ năm 09/01/2025
CAD Đô la Canada 17.290 18.700 17.390 17:18:24 Thứ tư 08/01/2025
CAD Đô la Canada 17.238 18.646 17.338 17:18:28 Thứ ba 07/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ