Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 13/08/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 13/08/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 12/08/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 12/08/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 12/08/2023

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.578
0
23.988
0
23.628
0
Đô la Mỹ
jpy 162,61
0
168,64
0
164,11
0
Yên Nhật
eur 25.778
0
27.287
0
25.928
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.881
0
30.791
0
30.031
0
Bảng Anh
aud 15.269
0
16.674
0
15.419
0
Đô la Australia
sgd 17.366
0
17.972
0
17.516
0
Đô la Singapore
cad 17.303
0
18.908
0
17.403
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.147
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:23 ngày 13/08/2023
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.578 23.988 23.628 17:17:03 Chủ nhật 13/08/2023
USD Đô la Mỹ 23.578 23.988 23.628 17:17:02 Thứ bảy 12/08/2023
USD Đô la Mỹ 23.578 23.988 23.628 17:17:02 Thứ sáu 11/08/2023
USD Đô la Mỹ 23.578 23.988 23.628 17:17:02 Thứ năm 10/08/2023
USD Đô la Mỹ 23.578 23.988 23.628 17:17:02 Thứ tư 09/08/2023
USD Đô la Mỹ 23.559 23.972 23.609 17:17:02 Thứ ba 08/08/2023
USD Đô la Mỹ 23.538 23.951 23.588 17:17:02 Thứ hai 07/08/2023
USD Đô la Mỹ 23.573 23.985 23.623 17:17:02 Chủ nhật 06/08/2023
JPY Yên Nhật 162,61 168,64 164,11 17:17:18 Chủ nhật 13/08/2023
JPY Yên Nhật 162,61 168,64 164,11 17:17:12 Thứ bảy 12/08/2023
JPY Yên Nhật 162,61 168,64 164,11 17:17:14 Thứ sáu 11/08/2023
JPY Yên Nhật 162,61 168,64 164,11 17:17:13 Thứ năm 10/08/2023
JPY Yên Nhật 162,61 168,64 164,11 17:17:13 Thứ tư 09/08/2023
JPY Yên Nhật 162,44 168,52 163,94 17:17:16 Thứ ba 08/08/2023
JPY Yên Nhật 163,74 169,79 165,24 17:17:14 Thứ hai 07/08/2023
JPY Yên Nhật 163,42 169,44 164,92 17:17:13 Chủ nhật 06/08/2023
EUR Euro 25.778 27.287 25.928 17:17:34 Chủ nhật 13/08/2023
EUR Euro 25.778 27.287 25.928 17:17:23 Thứ bảy 12/08/2023
EUR Euro 25.778 27.287 25.928 17:17:26 Thứ sáu 11/08/2023
EUR Euro 25.778 27.287 25.928 17:17:23 Thứ năm 10/08/2023
EUR Euro 25.778 27.287 25.928 17:17:24 Thứ tư 09/08/2023
EUR Euro 25.797 27.305 25.947 17:17:27 Thứ ba 08/08/2023
EUR Euro 25.748 27.261 25.898 17:17:24 Thứ hai 07/08/2023
EUR Euro 25.682 27.194 25.832 17:17:25 Chủ nhật 06/08/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:49 Chủ nhật 13/08/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:34 Thứ bảy 12/08/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:37 Thứ sáu 11/08/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ năm 10/08/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ tư 09/08/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:37 Thứ ba 08/08/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:34 Thứ hai 07/08/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Chủ nhật 06/08/2023
GBP Bảng Anh 29.881 30.791 30.031 17:18:10 Chủ nhật 13/08/2023
GBP Bảng Anh 29.881 30.791 30.031 17:17:44 Thứ bảy 12/08/2023
GBP Bảng Anh 29.881 30.791 30.031 17:17:50 Thứ sáu 11/08/2023
GBP Bảng Anh 29.881 30.791 30.031 17:17:43 Thứ năm 10/08/2023
GBP Bảng Anh 29.881 30.791 30.031 17:17:44 Thứ tư 09/08/2023
GBP Bảng Anh 29.871 30.784 30.021 17:17:47 Thứ ba 08/08/2023
GBP Bảng Anh 29.795 30.705 29.945 17:17:42 Thứ hai 07/08/2023
GBP Bảng Anh 29.770 30.682 29.920 17:17:45 Chủ nhật 06/08/2023
AUD Đô la Australia 15.269 16.674 15.419 17:18:25 Chủ nhật 13/08/2023
AUD Đô la Australia 15.269 16.674 15.419 17:17:55 Thứ bảy 12/08/2023
AUD Đô la Australia 15.269 16.674 15.419 17:18:03 Thứ sáu 11/08/2023
AUD Đô la Australia 15.269 16.674 15.419 17:17:55 Thứ năm 10/08/2023
AUD Đô la Australia 15.269 16.674 15.419 17:17:56 Thứ tư 09/08/2023
AUD Đô la Australia 15.190 16.597 15.340 17:18:05 Thứ ba 08/08/2023
AUD Đô la Australia 15.290 16.695 15.440 17:17:52 Thứ hai 07/08/2023
AUD Đô la Australia 15.273 16.677 15.423 17:17:56 Chủ nhật 06/08/2023
SGD Đô la Singapore 17.366 17.972 17.516 17:18:42 Chủ nhật 13/08/2023
SGD Đô la Singapore 17.366 17.972 17.516 17:18:07 Thứ bảy 12/08/2023
SGD Đô la Singapore 17.366 17.972 17.516 17:18:16 Thứ sáu 11/08/2023
SGD Đô la Singapore 17.366 17.972 17.516 17:18:06 Thứ năm 10/08/2023
SGD Đô la Singapore 17.366 17.972 17.516 17:18:08 Thứ tư 09/08/2023
SGD Đô la Singapore 17.345 17.949 17.495 17:18:16 Thứ ba 08/08/2023
SGD Đô la Singapore 17.381 17.993 17.531 17:18:05 Thứ hai 07/08/2023
SGD Đô la Singapore 17.382 17.990 17.532 17:18:08 Chủ nhật 06/08/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.147 17:20:23 Chủ nhật 13/08/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.147 17:19:14 Thứ bảy 12/08/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.147 17:21:40 Thứ sáu 11/08/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.147 17:19:11 Thứ năm 10/08/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.147 17:19:21 Thứ tư 09/08/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.139 17:19:37 Thứ ba 08/08/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.146 17:19:12 Thứ hai 07/08/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.156 17:19:16 Chủ nhật 06/08/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:50 Chủ nhật 13/08/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:55 Thứ bảy 12/08/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:21:18 Thứ sáu 11/08/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:52 Thứ năm 10/08/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:02 Thứ tư 09/08/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:16 Thứ ba 08/08/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:51 Thứ hai 07/08/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:55 Chủ nhật 06/08/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:27 Chủ nhật 13/08/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:36 Thứ bảy 12/08/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:20:40 Thứ sáu 11/08/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:35 Thứ năm 10/08/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:43 Thứ tư 09/08/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:57 Thứ ba 08/08/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:34 Thứ hai 07/08/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:36 Chủ nhật 06/08/2023
CAD Đô la Canada 17.303 18.908 17.403 17:18:57 Chủ nhật 13/08/2023
CAD Đô la Canada 17.303 18.908 17.403 17:18:19 Thứ bảy 12/08/2023
CAD Đô la Canada 17.303 18.908 17.403 17:19:47 Thứ sáu 11/08/2023
CAD Đô la Canada 17.303 18.908 17.403 17:18:16 Thứ năm 10/08/2023
CAD Đô la Canada 17.303 18.908 17.403 17:18:23 Thứ tư 09/08/2023
CAD Đô la Canada 17.302 18.909 17.402 17:18:27 Thứ ba 08/08/2023
CAD Đô la Canada 17.319 18.927 17.419 17:18:17 Thứ hai 07/08/2023
CAD Đô la Canada 17.361 18.968 17.461 17:18:18 Chủ nhật 06/08/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ