Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 13/03/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 13/03/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 12/03/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 12/03/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 12/03/2024

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.492
16
24.955
14
24.542
16
Đô la Mỹ
jpy 164,17
0,25
170,2
0,19
165,67
0,25
Yên Nhật
eur 26.648
17
27.961
20
26.798
17
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.153
-23
32.059
-34
31.303
-23
Bảng Anh
aud 16.019
-39
17.223
-43
16.169
-39
Đô la Australia
sgd 18.212
16
18.816
9
18.362
16
Đô la Singapore
cad 17.876
-63
19.284
-64
17.976
-63
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.281
-32.499
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:47 ngày 13/03/2024
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.492 24.955 24.542 17:17:04 Thứ tư 13/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.476 24.941 24.526 17:17:04 Thứ ba 12/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.476 24.941 24.526 17:17:04 Thứ hai 11/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.476 24.941 24.526 17:17:03 Chủ nhật 10/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.476 24.941 24.526 17:17:04 Thứ bảy 09/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.517 24.982 24.567 17:17:04 Thứ sáu 08/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.502 24.965 24.552 17:17:04 Thứ năm 07/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.480 24.945 24.530 17:17:04 Thứ tư 06/03/2024
JPY Yên Nhật 164,17 170,2 165,67 17:17:16 Thứ tư 13/03/2024
JPY Yên Nhật 163,92 170,01 165,42 17:17:16 Thứ ba 12/03/2024
JPY Yên Nhật 163,92 170,01 165,42 17:17:17 Thứ hai 11/03/2024
JPY Yên Nhật 163,92 170,01 165,42 17:17:17 Chủ nhật 10/03/2024
JPY Yên Nhật 163,92 170,01 165,42 17:17:17 Thứ bảy 09/03/2024
JPY Yên Nhật 163,97 170,04 165,47 17:17:18 Thứ sáu 08/03/2024
JPY Yên Nhật 162,66 168,72 164,16 17:17:15 Thứ năm 07/03/2024
JPY Yên Nhật 161,24 167,3 162,74 17:17:16 Thứ tư 06/03/2024
EUR Euro 26.648 27.961 26.798 17:17:29 Thứ tư 13/03/2024
EUR Euro 26.631 27.941 26.781 17:17:28 Thứ ba 12/03/2024
EUR Euro 26.631 27.941 26.781 17:17:28 Thứ hai 11/03/2024
EUR Euro 26.631 27.941 26.781 17:17:29 Chủ nhật 10/03/2024
EUR Euro 26.631 27.941 26.781 17:17:29 Thứ bảy 09/03/2024
EUR Euro 26.732 28.040 26.882 17:17:31 Thứ sáu 08/03/2024
EUR Euro 26.585 27.898 26.735 17:17:29 Thứ năm 07/03/2024
EUR Euro 26.423 27.738 26.573 17:17:28 Thứ tư 06/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Thứ tư 13/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Thứ ba 12/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:42 Thứ hai 11/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Chủ nhật 10/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:42 Thứ bảy 09/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:44 Thứ sáu 08/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Thứ năm 07/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ tư 06/03/2024
GBP Bảng Anh 31.153 32.059 31.303 17:17:52 Thứ tư 13/03/2024
GBP Bảng Anh 31.176 32.093 31.326 17:17:51 Thứ ba 12/03/2024
GBP Bảng Anh 31.176 32.093 31.326 17:17:52 Thứ hai 11/03/2024
GBP Bảng Anh 31.176 32.093 31.326 17:17:51 Chủ nhật 10/03/2024
GBP Bảng Anh 31.176 32.093 31.326 17:17:53 Thứ bảy 09/03/2024
GBP Bảng Anh 31.227 32.143 31.377 17:17:55 Thứ sáu 08/03/2024
GBP Bảng Anh 31.015 31.921 31.165 17:17:51 Thứ năm 07/03/2024
GBP Bảng Anh 30.807 31.718 30.957 17:17:51 Thứ tư 06/03/2024
AUD Đô la Australia 16.019 17.223 16.169 17:18:04 Thứ tư 13/03/2024
AUD Đô la Australia 16.058 17.266 16.208 17:18:04 Thứ ba 12/03/2024
AUD Đô la Australia 16.058 17.266 16.208 17:18:05 Thứ hai 11/03/2024
AUD Đô la Australia 16.058 17.266 16.208 17:18:03 Chủ nhật 10/03/2024
AUD Đô la Australia 16.058 17.266 16.208 17:18:06 Thứ bảy 09/03/2024
AUD Đô la Australia 16.043 17.249 16.193 17:18:08 Thứ sáu 08/03/2024
AUD Đô la Australia 15.905 17.109 16.055 17:18:06 Thứ năm 07/03/2024
AUD Đô la Australia 15.784 16.990 15.934 17:18:02 Thứ tư 06/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.212 18.816 18.362 17:18:17 Thứ tư 13/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.196 18.807 18.346 17:18:16 Thứ ba 12/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.196 18.807 18.346 17:18:17 Thứ hai 11/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.196 18.807 18.346 17:18:16 Chủ nhật 10/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.196 18.807 18.346 17:18:19 Thứ bảy 09/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.216 18.831 18.366 17:18:22 Thứ sáu 08/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.135 18.744 18.285 17:18:17 Thứ năm 07/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.041 18.651 18.191 17:18:15 Thứ tư 06/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.281 17:19:47 Thứ tư 13/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 35.780 17:19:40 Thứ ba 12/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 35.780 17:19:40 Thứ hai 11/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 35.780 17:19:37 Chủ nhật 10/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 35.780 17:19:45 Thứ bảy 09/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:53 Thứ sáu 08/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.277 17:19:40 Thứ năm 07/03/2024
CNY Nhân dân tệ 3.275 0 0 17:19:42 Thứ tư 06/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:17 Thứ tư 13/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:11 Thứ ba 12/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:12 Thứ hai 11/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:10 Chủ nhật 10/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:16 Thứ bảy 09/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:24 Thứ sáu 08/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:13 Thứ năm 07/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:13 Thứ tư 06/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:54 Thứ tư 13/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:48 Thứ ba 12/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:50 Thứ hai 11/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:47 Chủ nhật 10/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:52 Thứ bảy 09/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:59 Thứ sáu 08/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:50 Thứ năm 07/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:50 Thứ tư 06/03/2024
CAD Đô la Canada 17.876 19.284 17.976 17:18:31 Thứ tư 13/03/2024
CAD Đô la Canada 17.939 19.348 18.039 17:18:28 Thứ ba 12/03/2024
CAD Đô la Canada 17.939 19.348 18.039 17:18:29 Thứ hai 11/03/2024
CAD Đô la Canada 17.939 19.348 18.039 17:18:28 Chủ nhật 10/03/2024
CAD Đô la Canada 17.939 19.348 18.039 17:18:31 Thứ bảy 09/03/2024
CAD Đô la Canada 17.948 19.357 18.048 17:18:35 Thứ sáu 08/03/2024
CAD Đô la Canada 17.850 19.253 17.950 17:18:29 Thứ năm 07/03/2024
CAD Đô la Canada 17.784 19.189 17.884 17:18:28 Thứ tư 06/03/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ