Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 11/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 11/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 10/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 10/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 10/12/2024

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.223
0
25.479
0
25.273
0
Đô la Mỹ
jpy 166,57
0
172,62
0
168,07
0
Yên Nhật
eur 26.426
0
27.738
0
26.576
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.887
0
32.808
0
32.037
0
Bảng Anh
aud 16.043
0
17.254
0
16.193
0
Đô la Australia
sgd 18.629
0
19.235
0
18.779
0
Đô la Singapore
cad 17.646
0
19.056
0
17.746
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:55 ngày 11/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.223 25.479 25.273 17:17:03 Thứ tư 11/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.223 25.479 25.273 17:17:03 Thứ ba 10/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.223 25.479 25.273 17:17:02 Thứ hai 09/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.223 25.479 25.273 17:17:02 Chủ nhật 08/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.223 25.479 25.273 17:17:02 Thứ bảy 07/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.223 25.479 25.273 17:17:02 Thứ sáu 06/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.223 25.479 25.273 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.475 25.280 17:17:02 Thứ tư 04/12/2024
JPY Yên Nhật 166,57 172,62 168,07 17:17:17 Thứ tư 11/12/2024
JPY Yên Nhật 166,57 172,62 168,07 17:17:16 Thứ ba 10/12/2024
JPY Yên Nhật 166,57 172,62 168,07 17:17:17 Thứ hai 09/12/2024
JPY Yên Nhật 166,57 172,62 168,07 17:17:15 Chủ nhật 08/12/2024
JPY Yên Nhật 166,57 172,62 168,07 17:17:21 Thứ bảy 07/12/2024
JPY Yên Nhật 166,57 172,62 168,07 17:17:14 Thứ sáu 06/12/2024
JPY Yên Nhật 166,57 172,62 168,07 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 166,47 172,52 167,97 17:17:15 Thứ tư 04/12/2024
EUR Euro 26.426 27.738 26.576 17:17:29 Thứ tư 11/12/2024
EUR Euro 26.426 27.738 26.576 17:17:28 Thứ ba 10/12/2024
EUR Euro 26.426 27.738 26.576 17:17:29 Thứ hai 09/12/2024
EUR Euro 26.426 27.738 26.576 17:17:27 Chủ nhật 08/12/2024
EUR Euro 26.426 27.738 26.576 17:17:40 Thứ bảy 07/12/2024
EUR Euro 26.426 27.738 26.576 17:17:28 Thứ sáu 06/12/2024
EUR Euro 26.426 27.738 26.576 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 26.439 27.753 26.589 17:17:28 Thứ tư 04/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Thứ tư 11/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:47 Thứ ba 10/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:42 Thứ hai 09/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:39 Chủ nhật 08/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:59 Thứ bảy 07/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:45 Thứ sáu 06/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:57 Thứ năm 05/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:44 Thứ tư 04/12/2024
GBP Bảng Anh 31.887 32.808 32.037 17:17:59 Thứ tư 11/12/2024
GBP Bảng Anh 31.887 32.808 32.037 17:17:57 Thứ ba 10/12/2024
GBP Bảng Anh 31.887 32.808 32.037 17:17:53 Thứ hai 09/12/2024
GBP Bảng Anh 31.887 32.808 32.037 17:17:50 Chủ nhật 08/12/2024
GBP Bảng Anh 31.887 32.808 32.037 17:18:14 Thứ bảy 07/12/2024
GBP Bảng Anh 31.887 32.808 32.037 17:17:56 Thứ sáu 06/12/2024
GBP Bảng Anh 31.887 32.808 32.037 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 31.853 32.778 32.003 17:18:06 Thứ tư 04/12/2024
AUD Đô la Australia 16.043 17.254 16.193 17:18:15 Thứ tư 11/12/2024
AUD Đô la Australia 16.043 17.254 16.193 17:18:09 Thứ ba 10/12/2024
AUD Đô la Australia 16.043 17.254 16.193 17:18:09 Thứ hai 09/12/2024
AUD Đô la Australia 16.043 17.254 16.193 17:18:02 Chủ nhật 08/12/2024
AUD Đô la Australia 16.043 17.254 16.193 17:18:29 Thứ bảy 07/12/2024
AUD Đô la Australia 16.043 17.254 16.193 17:18:08 Thứ sáu 06/12/2024
AUD Đô la Australia 16.043 17.254 16.193 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 16.080 17.294 16.230 17:18:19 Thứ tư 04/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.629 19.235 18.779 17:18:30 Thứ tư 11/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.629 19.235 18.779 17:18:21 Thứ ba 10/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.629 19.235 18.779 17:18:25 Thứ hai 09/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.629 19.235 18.779 17:18:14 Chủ nhật 08/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.629 19.235 18.779 17:18:48 Thứ bảy 07/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.629 19.235 18.779 17:18:21 Thứ sáu 06/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.629 19.235 18.779 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.607 19.223 18.757 17:18:34 Thứ tư 04/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:55 Thứ tư 11/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:13 Thứ ba 10/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:59 Thứ hai 09/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:39 Chủ nhật 08/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:21:03 Thứ bảy 07/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:44 Thứ sáu 06/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:59 Thứ năm 05/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:09 Thứ tư 04/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:28 Thứ tư 11/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:39 Thứ ba 10/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:31 Thứ hai 09/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:10 Chủ nhật 08/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:20:12 Thứ bảy 07/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:19 Thứ sáu 06/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:34 Thứ năm 05/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 10 0 0 17:19:33 Thứ tư 04/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:06 Thứ tư 11/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:11 Thứ ba 10/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:07 Thứ hai 09/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:50 Chủ nhật 08/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:37 Thứ bảy 07/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:57 Thứ sáu 06/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:13 Thứ năm 05/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:10 Thứ tư 04/12/2024
CAD Đô la Canada 17.646 19.056 17.746 17:18:44 Thứ tư 11/12/2024
CAD Đô la Canada 17.646 19.056 17.746 17:18:34 Thứ ba 10/12/2024
CAD Đô la Canada 17.646 19.056 17.746 17:18:38 Thứ hai 09/12/2024
CAD Đô la Canada 17.646 19.056 17.746 17:18:27 Chủ nhật 08/12/2024
CAD Đô la Canada 17.646 19.056 17.746 17:19:08 Thứ bảy 07/12/2024
CAD Đô la Canada 17.646 19.056 17.746 17:18:33 Thứ sáu 06/12/2024
CAD Đô la Canada 17.646 19.056 17.746 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 17.668 19.077 17.768 17:18:48 Thứ tư 04/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ