Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 11/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 10/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 10/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 10/11/2024

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.080
-150
25.440
-30
25.130
-150
Đô la Mỹ
jpy 161,59
-0,11
167,67
-0,1
163,09
-0,11
Yên Nhật
eur 26.773
-176
28.094
-165
26.923
-176
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.208
-95
33.138
-76
32.358
-95
Bảng Anh
aud 16.335
54
17.544
56
16.485
54
Đô la Australia
sgd 18.714
-15
19.333
-13
18.864
-15
Đô la Singapore
cad 17.741
-97
19.149
-141
17.841
-97
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:39 ngày 11/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.080 25.440 25.130 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.470 25.280 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.470 25.280 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.470 25.280 17:17:02 Thứ sáu 08/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.470 25.280 17:17:03 Thứ năm 07/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.470 25.280 17:17:02 Thứ tư 06/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.145 25.464 25.195 17:17:01 Thứ ba 05/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.145 25.464 25.195 17:17:02 Thứ hai 04/11/2024
JPY Yên Nhật 161,59 167,67 163,09 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 161,7 167,77 163,2 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 161,7 167,77 163,2 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 161,7 167,77 163,2 17:17:14 Thứ sáu 08/11/2024
JPY Yên Nhật 161,7 167,77 163,2 17:17:14 Thứ năm 07/11/2024
JPY Yên Nhật 161,7 167,77 163,2 17:17:14 Thứ tư 06/11/2024
JPY Yên Nhật 162,38 168,46 163,88 17:17:14 Thứ ba 05/11/2024
JPY Yên Nhật 162,38 168,46 163,88 17:17:14 Thứ hai 04/11/2024
EUR Euro 26.773 28.094 26.923 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.949 28.259 27.099 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.949 28.259 27.099 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 26.949 28.259 27.099 17:17:26 Thứ sáu 08/11/2024
EUR Euro 26.949 28.259 27.099 17:17:25 Thứ năm 07/11/2024
EUR Euro 26.949 28.259 27.099 17:17:26 Thứ tư 06/11/2024
EUR Euro 27.066 28.379 27.216 17:17:26 Thứ ba 05/11/2024
EUR Euro 27.066 28.379 27.216 17:17:25 Thứ hai 04/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:39 Thứ bảy 09/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Thứ sáu 08/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:39 Thứ năm 07/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:39 Thứ tư 06/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:37 Thứ ba 05/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:37 Thứ hai 04/11/2024
GBP Bảng Anh 32.208 33.138 32.358 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 32.303 33.214 32.453 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 32.303 33.214 32.453 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 32.303 33.214 32.453 17:17:47 Thứ sáu 08/11/2024
GBP Bảng Anh 32.303 33.214 32.453 17:18:10 Thứ năm 07/11/2024
GBP Bảng Anh 32.303 33.214 32.453 17:17:48 Thứ tư 06/11/2024
GBP Bảng Anh 32.428 33.344 32.578 17:17:47 Thứ ba 05/11/2024
GBP Bảng Anh 32.428 33.344 32.578 17:17:46 Thứ hai 04/11/2024
AUD Đô la Australia 16.335 17.544 16.485 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.281 17.488 16.431 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 16.281 17.488 16.431 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 16.281 17.488 16.431 17:18:01 Thứ sáu 08/11/2024
AUD Đô la Australia 16.281 17.488 16.431 17:18:32 Thứ năm 07/11/2024
AUD Đô la Australia 16.281 17.488 16.431 17:18:00 Thứ tư 06/11/2024
AUD Đô la Australia 16.329 17.539 16.479 17:17:58 Thứ ba 05/11/2024
AUD Đô la Australia 16.329 17.539 16.479 17:18:10 Thứ hai 04/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.714 19.333 18.864 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.729 19.346 18.879 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.729 19.346 18.879 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.729 19.346 18.879 17:18:12 Thứ sáu 08/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.729 19.346 18.879 17:18:45 Thứ năm 07/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.729 19.346 18.879 17:18:11 Thứ tư 06/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.809 19.418 18.959 17:18:13 Thứ ba 05/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.809 19.418 18.959 17:18:22 Thứ hai 04/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:39 Thứ hai 11/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:34 Chủ nhật 10/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:36 Thứ bảy 09/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:40 Thứ sáu 08/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:11 Thứ năm 07/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:27 Thứ tư 06/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:27 Thứ ba 05/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:39 Thứ hai 04/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 11/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:11 Chủ nhật 10/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:10 Thứ bảy 09/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:10 Thứ sáu 08/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:44 Thứ năm 07/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:01 Thứ tư 06/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:04 Thứ ba 05/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 04/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:53 Thứ hai 11/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:50 Chủ nhật 10/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:49 Thứ bảy 09/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:47 Thứ sáu 08/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:23 Thứ năm 07/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:41 Thứ tư 06/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:45 Thứ ba 05/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:54 Thứ hai 04/11/2024
CAD Đô la Canada 17.741 19.149 17.841 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 17.838 19.290 17.938 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 17.838 19.290 17.938 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 17.838 19.290 17.938 17:18:25 Thứ sáu 08/11/2024
CAD Đô la Canada 17.838 19.290 17.938 17:19:02 Thứ năm 07/11/2024
CAD Đô la Canada 17.838 19.290 17.938 17:18:22 Thứ tư 06/11/2024
CAD Đô la Canada 17.825 19.234 17.925 17:18:25 Thứ ba 05/11/2024
CAD Đô la Canada 17.825 19.234 17.925 17:18:34 Thứ hai 04/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ