Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 11/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 11/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 10/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 10/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 10/09/2023

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.893
-35
24.358
-35
23.943
-35
Đô la Mỹ
jpy 161,71
0,98
167,78
0,98
163,21
0,98
Yên Nhật
eur 25.522
-16
26.837
-16
25.672
-16
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.717
-3
30.631
-5
29.867
-3
Bảng Anh
aud 15.194
59
16.402
62
15.344
59
Đô la Australia
sgd 17.396
12
18.006
17
17.546
12
Đô la Singapore
cad 17.300
60
18.710
61
17.400
60
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
-3.131
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.150
3.150
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:41 ngày 11/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.893 24.358 23.943 17:17:02 Thứ hai 11/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.928 24.393 23.978 17:17:03 Chủ nhật 10/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.928 24.393 23.978 17:17:02 Thứ bảy 09/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.928 24.393 23.978 17:17:02 Thứ sáu 08/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.895 24.357 23.945 17:17:03 Thứ năm 07/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.873 24.363 23.923 17:17:02 Thứ tư 06/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.888 24.353 23.938 17:17:02 Thứ ba 05/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.909 24.379 23.959 17:17:02 Thứ hai 04/09/2023
JPY Yên Nhật 161,71 167,78 163,21 17:17:16 Thứ hai 11/09/2023
JPY Yên Nhật 160,73 166,8 162,23 17:17:15 Chủ nhật 10/09/2023
JPY Yên Nhật 160,73 166,8 162,23 17:17:14 Thứ bảy 09/09/2023
JPY Yên Nhật 160,73 166,8 162,23 17:17:13 Thứ sáu 08/09/2023
JPY Yên Nhật 160,22 166,27 161,72 17:17:14 Thứ năm 07/09/2023
JPY Yên Nhật 160,48 166,72 161,98 17:17:14 Thứ tư 06/09/2023
JPY Yên Nhật 160,67 166,74 162,17 17:17:17 Thứ ba 05/09/2023
JPY Yên Nhật 161,93 168,55 163,43 17:17:13 Thứ hai 04/09/2023
EUR Euro 25.522 26.837 25.672 17:17:29 Thứ hai 11/09/2023
EUR Euro 25.538 26.853 25.688 17:17:29 Chủ nhật 10/09/2023
EUR Euro 25.538 26.853 25.688 17:17:27 Thứ bảy 09/09/2023
EUR Euro 25.538 26.853 25.688 17:17:25 Thứ sáu 08/09/2023
EUR Euro 25.476 26.788 25.626 17:17:25 Thứ năm 07/09/2023
EUR Euro 25.498 26.840 25.648 17:17:27 Thứ tư 06/09/2023
EUR Euro 25.572 26.882 25.722 17:17:28 Thứ ba 05/09/2023
EUR Euro 25.973 27.293 26.123 17:17:25 Thứ hai 04/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Thứ hai 11/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:43 Chủ nhật 10/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Thứ bảy 09/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ sáu 08/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:36 Thứ năm 07/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ tư 06/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ ba 05/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:36 Thứ hai 04/09/2023
GBP Bảng Anh 29.717 30.631 29.867 17:17:52 Thứ hai 11/09/2023
GBP Bảng Anh 29.720 30.636 29.870 17:17:55 Chủ nhật 10/09/2023
GBP Bảng Anh 29.720 30.636 29.870 17:17:48 Thứ bảy 09/09/2023
GBP Bảng Anh 29.720 30.636 29.870 17:17:44 Thứ sáu 08/09/2023
GBP Bảng Anh 29.604 30.516 29.754 17:17:45 Thứ năm 07/09/2023
GBP Bảng Anh 29.841 30.789 29.991 17:17:50 Thứ tư 06/09/2023
GBP Bảng Anh 29.783 30.699 29.933 17:17:53 Thứ ba 05/09/2023
GBP Bảng Anh 30.200 31.122 30.350 17:17:44 Thứ hai 04/09/2023
AUD Đô la Australia 15.194 16.402 15.344 17:18:07 Thứ hai 11/09/2023
AUD Đô la Australia 15.135 16.340 15.285 17:18:12 Chủ nhật 10/09/2023
AUD Đô la Australia 15.135 16.340 15.285 17:17:59 Thứ bảy 09/09/2023
AUD Đô la Australia 15.135 16.340 15.285 17:17:55 Thứ sáu 08/09/2023
AUD Đô la Australia 15.058 16.264 15.208 17:17:55 Thứ năm 07/09/2023
AUD Đô la Australia 15.088 16.312 15.238 17:18:04 Thứ tư 06/09/2023
AUD Đô la Australia 15.049 16.255 15.199 17:18:10 Thứ ba 05/09/2023
AUD Đô la Australia 15.308 16.529 15.458 17:17:55 Thứ hai 04/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.396 18.006 17.546 17:18:22 Thứ hai 11/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.384 17.989 17.534 17:18:27 Chủ nhật 10/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.384 17.989 17.534 17:18:11 Thứ bảy 09/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.384 17.989 17.534 17:18:06 Thứ sáu 08/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.333 17.941 17.483 17:18:06 Thứ năm 07/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.375 18.003 17.525 17:18:17 Thứ tư 06/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.382 17.992 17.532 17:18:25 Thứ ba 05/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.527 18.141 17.677 17:18:06 Thứ hai 04/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.150 17:19:41 Thứ hai 11/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:47 Chủ nhật 10/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:17 Thứ bảy 09/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:13 Thứ sáu 08/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.134 17:19:13 Thứ năm 07/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.141 17:19:32 Thứ tư 06/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.144 17:19:43 Thứ ba 05/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.153 17:19:12 Thứ hai 04/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:16 Thứ hai 11/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:20 Chủ nhật 10/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:56 Thứ bảy 09/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:53 Thứ sáu 08/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:52 Thứ năm 07/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:11 Thứ tư 06/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:19 Thứ ba 05/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:51 Thứ hai 04/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:55 Thứ hai 11/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 3.131 17:18:59 Chủ nhật 10/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 3.131 17:18:39 Thứ bảy 09/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 3.131 17:18:37 Thứ sáu 08/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:35 Thứ năm 07/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:51 Thứ tư 06/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:58 Thứ ba 05/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:34 Thứ hai 04/09/2023
CAD Đô la Canada 17.300 18.710 17.400 17:18:34 Thứ hai 11/09/2023
CAD Đô la Canada 17.240 18.649 17.340 17:18:39 Chủ nhật 10/09/2023
CAD Đô la Canada 17.240 18.649 17.340 17:18:21 Thứ bảy 09/09/2023
CAD Đô la Canada 17.240 18.649 17.340 17:18:18 Thứ sáu 08/09/2023
CAD Đô la Canada 17.229 18.635 17.329 17:18:17 Thứ năm 07/09/2023
CAD Đô la Canada 17.238 18.662 17.338 17:18:29 Thứ tư 06/09/2023
CAD Đô la Canada 17.216 18.621 17.316 17:18:37 Thứ ba 05/09/2023
CAD Đô la Canada 17.388 18.796 17.488 17:18:17 Thứ hai 04/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ