Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 10/10/2023

Cập nhật lúc 17:17:05 ngày 10/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 09/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 09/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 09/10/2023

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.235
32
24.700
35
24.285
32
Đô la Mỹ
jpy 160,91
0,53
166,96
0,53
162,41
0,53
Yên Nhật
eur 25.472
54
26.787
57
25.622
54
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.433
76
30.351
89
29.583
76
Bảng Anh
aud 15.317
123
16.532
132
15.467
123
Đô la Australia
sgd 17.546
29
18.157
34
17.696
29
Đô la Singapore
cad 17.533
80
18.943
86
17.633
80
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.197
3
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:52 ngày 10/10/2023
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.235 24.700 24.285 17:17:05 Thứ ba 10/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.203 24.665 24.253 17:17:05 Thứ hai 09/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.223 24.688 24.273 17:17:02 Chủ nhật 08/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.223 24.688 24.273 17:17:03 Thứ bảy 07/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.223 24.688 24.273 17:17:02 Thứ sáu 06/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.227 24.689 24.277 17:17:02 Thứ năm 05/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.260 24.721 24.310 17:17:05 Thứ tư 04/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.213 24.688 24.263 17:17:05 Thứ ba 03/10/2023
JPY Yên Nhật 160,91 166,96 162,41 17:17:17 Thứ ba 10/10/2023
JPY Yên Nhật 160,38 166,43 161,88 17:17:18 Thứ hai 09/10/2023
JPY Yên Nhật 160,93 167 162,43 17:17:13 Chủ nhật 08/10/2023
JPY Yên Nhật 160,93 167 162,43 17:17:15 Thứ bảy 07/10/2023
JPY Yên Nhật 160,93 167 162,43 17:17:15 Thứ sáu 06/10/2023
JPY Yên Nhật 161,02 167,05 162,52 17:17:17 Thứ năm 05/10/2023
JPY Yên Nhật 160,74 166,77 162,24 17:17:17 Thứ tư 04/10/2023
JPY Yên Nhật 159,68 165,79 161,18 17:17:18 Thứ ba 03/10/2023
EUR Euro 25.472 26.787 25.622 17:17:31 Thứ ba 10/10/2023
EUR Euro 25.418 26.730 25.568 17:17:30 Thứ hai 09/10/2023
EUR Euro 25.325 26.635 25.475 17:17:24 Chủ nhật 08/10/2023
EUR Euro 25.325 26.635 25.475 17:17:26 Thứ bảy 07/10/2023
EUR Euro 25.325 26.635 25.475 17:17:27 Thứ sáu 06/10/2023
EUR Euro 25.341 26.653 25.491 17:17:31 Thứ năm 05/10/2023
EUR Euro 25.246 26.557 25.396 17:17:29 Thứ tư 04/10/2023
EUR Euro 25.217 26.542 25.367 17:17:32 Thứ ba 03/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:44 Thứ ba 10/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:42 Thứ hai 09/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Chủ nhật 08/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ bảy 07/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:37 Thứ sáu 06/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:48 Thứ năm 05/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:45 Thứ tư 04/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:48 Thứ ba 03/10/2023
GBP Bảng Anh 29.433 30.351 29.583 17:17:59 Thứ ba 10/10/2023
GBP Bảng Anh 29.357 30.262 29.507 17:17:51 Thứ hai 09/10/2023
GBP Bảng Anh 29.203 30.119 29.353 17:17:45 Chủ nhật 08/10/2023
GBP Bảng Anh 29.203 30.119 29.353 17:17:49 Thứ bảy 07/10/2023
GBP Bảng Anh 29.203 30.119 29.353 17:17:48 Thứ sáu 06/10/2023
GBP Bảng Anh 29.230 30.142 29.380 17:18:00 Thứ năm 05/10/2023
GBP Bảng Anh 29.048 29.959 29.198 17:17:55 Thứ tư 04/10/2023
GBP Bảng Anh 29.013 29.941 29.163 17:17:59 Thứ ba 03/10/2023
AUD Đô la Australia 15.317 16.532 15.467 17:18:13 Thứ ba 10/10/2023
AUD Đô la Australia 15.194 16.400 15.344 17:18:06 Thứ hai 09/10/2023
AUD Đô la Australia 15.194 16.402 15.344 17:17:57 Chủ nhật 08/10/2023
AUD Đô la Australia 15.194 16.402 15.344 17:18:00 Thứ bảy 07/10/2023
AUD Đô la Australia 15.194 16.402 15.344 17:18:02 Thứ sáu 06/10/2023
AUD Đô la Australia 15.207 16.413 15.357 17:18:14 Thứ năm 05/10/2023
AUD Đô la Australia 15.106 16.311 15.256 17:18:10 Thứ tư 04/10/2023
AUD Đô la Australia 15.088 16.302 15.238 17:18:13 Thứ ba 03/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.546 18.157 17.696 17:18:26 Thứ ba 10/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.517 18.123 17.667 17:18:18 Thứ hai 09/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.493 18.104 17.643 17:18:09 Chủ nhật 08/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.493 18.104 17.643 17:18:13 Thứ bảy 07/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.493 18.104 17.643 17:18:13 Thứ sáu 06/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.499 18.102 17.649 17:18:25 Thứ năm 05/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.474 18.076 17.624 17:18:23 Thứ tư 04/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.429 18.047 17.579 17:18:25 Thứ ba 03/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.197 17:19:52 Thứ ba 10/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.194 17:19:44 Thứ hai 09/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.191 17:19:20 Chủ nhật 08/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.191 17:19:26 Thứ bảy 07/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.191 17:19:29 Thứ sáu 06/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.191 17:19:48 Thứ năm 05/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:55 Thứ tư 04/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.189 17:19:56 Thứ ba 03/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:24 Thứ ba 10/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 09/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:58 Chủ nhật 08/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:04 Thứ bảy 07/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:03 Thứ sáu 06/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:21 Thứ năm 05/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:22 Thứ tư 04/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:24 Thứ ba 03/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:03 Thứ ba 10/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:52 Thứ hai 09/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:39 Chủ nhật 08/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:45 Thứ bảy 07/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:44 Thứ sáu 06/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:00 Thứ năm 05/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:59 Thứ tư 04/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:01 Thứ ba 03/10/2023
CAD Đô la Canada 17.533 18.943 17.633 17:18:40 Thứ ba 10/10/2023
CAD Đô la Canada 17.453 18.857 17.553 17:18:32 Thứ hai 09/10/2023
CAD Đô la Canada 17.356 18.761 17.456 17:18:20 Chủ nhật 08/10/2023
CAD Đô la Canada 17.356 18.761 17.456 17:18:26 Thứ bảy 07/10/2023
CAD Đô la Canada 17.356 18.761 17.456 17:18:24 Thứ sáu 06/10/2023
CAD Đô la Canada 17.368 18.771 17.468 17:18:37 Thứ năm 05/10/2023
CAD Đô la Canada 17.410 18.816 17.510 17:18:37 Thứ tư 04/10/2023
CAD Đô la Canada 17.386 18.802 17.486 17:18:41 Thứ ba 03/10/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ