Tỷ giá OCB ngày 09/12/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 09/12/2024Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 08/12/2024
Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 08/12/2024
Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 08/12/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.223
0 |
25.479 0 |
25.273
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
166,57
0 |
172,62 0 |
168,07
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.426
0 |
27.738 0 |
26.576
0 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.887
0 |
32.808 0 |
32.037
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.043
0 |
17.254 0 |
16.193
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.629
0 |
19.235 0 |
18.779
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.646
0 |
19.056 0 |
17.746
0 |
Đô la Canada | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Bạt Thái Lan | ||
krw |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Won Hàn Quốc | ||
cny |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Nhân dân tệ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:59 ngày 09/12/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 25.223 | 25.479 | 25.273 | 17:17:02 Thứ hai 09/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.223 | 25.479 | 25.273 | 17:17:02 Chủ nhật 08/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.223 | 25.479 | 25.273 | 17:17:02 Thứ bảy 07/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.223 | 25.479 | 25.273 | 17:17:02 Thứ sáu 06/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.223 | 25.479 | 25.273 | 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.230 | 25.475 | 25.280 | 17:17:02 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.225 | 25.473 | 25.275 | 17:17:02 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.238 | 25.506 | 25.288 | 17:17:02 Thứ hai 02/12/2024 | |
Yên Nhật | 166,57 | 172,62 | 168,07 | 17:17:17 Thứ hai 09/12/2024 | |
Yên Nhật | 166,57 | 172,62 | 168,07 | 17:17:15 Chủ nhật 08/12/2024 | |
Yên Nhật | 166,57 | 172,62 | 168,07 | 17:17:21 Thứ bảy 07/12/2024 | |
Yên Nhật | 166,57 | 172,62 | 168,07 | 17:17:14 Thứ sáu 06/12/2024 | |
Yên Nhật | 166,57 | 172,62 | 168,07 | 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024 | |
Yên Nhật | 166,47 | 172,52 | 167,97 | 17:17:15 Thứ tư 04/12/2024 | |
Yên Nhật | 166,39 | 172,5 | 167,89 | 17:17:15 Thứ ba 03/12/2024 | |
Yên Nhật | 161,56 | 167,63 | 163,06 | 17:17:15 Thứ hai 02/12/2024 | |
Euro | 26.426 | 27.738 | 26.576 | 17:17:29 Thứ hai 09/12/2024 | |
Euro | 26.426 | 27.738 | 26.576 | 17:17:27 Chủ nhật 08/12/2024 | |
Euro | 26.426 | 27.738 | 26.576 | 17:17:40 Thứ bảy 07/12/2024 | |
Euro | 26.426 | 27.738 | 26.576 | 17:17:28 Thứ sáu 06/12/2024 | |
Euro | 26.426 | 27.738 | 26.576 | 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024 | |
Euro | 26.439 | 27.753 | 26.589 | 17:17:28 Thứ tư 04/12/2024 | |
Euro | 26.342 | 27.660 | 26.492 | 17:17:26 Thứ ba 03/12/2024 | |
Euro | 26.345 | 28.210 | 26.495 | 17:17:27 Thứ hai 02/12/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:42 Thứ hai 09/12/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:39 Chủ nhật 08/12/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:59 Thứ bảy 07/12/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:45 Thứ sáu 06/12/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:57 Thứ năm 05/12/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:44 Thứ tư 04/12/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:38 Thứ ba 03/12/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:39 Thứ hai 02/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.887 | 32.808 | 32.037 | 17:17:53 Thứ hai 09/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.887 | 32.808 | 32.037 | 17:17:50 Chủ nhật 08/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.887 | 32.808 | 32.037 | 17:18:14 Thứ bảy 07/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.887 | 32.808 | 32.037 | 17:17:56 Thứ sáu 06/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.887 | 32.808 | 32.037 | 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.853 | 32.778 | 32.003 | 17:18:06 Thứ tư 04/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.709 | 32.640 | 31.859 | 17:17:49 Thứ ba 03/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.606 | 32.537 | 31.756 | 17:17:49 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Australia | 16.043 | 17.254 | 16.193 | 17:18:09 Thứ hai 09/12/2024 | |
Đô la Australia | 16.043 | 17.254 | 16.193 | 17:18:02 Chủ nhật 08/12/2024 | |
Đô la Australia | 16.043 | 17.254 | 16.193 | 17:18:29 Thứ bảy 07/12/2024 | |
Đô la Australia | 16.043 | 17.254 | 16.193 | 17:18:08 Thứ sáu 06/12/2024 | |
Đô la Australia | 16.043 | 17.254 | 16.193 | 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024 | |
Đô la Australia | 16.080 | 17.294 | 16.230 | 17:18:19 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la Australia | 16.128 | 17.343 | 16.278 | 17:18:01 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Australia | 16.256 | 17.470 | 16.406 | 17:18:02 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.629 | 19.235 | 18.779 | 17:18:25 Thứ hai 09/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.629 | 19.235 | 18.779 | 17:18:14 Chủ nhật 08/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.629 | 19.235 | 18.779 | 17:18:48 Thứ bảy 07/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.629 | 19.235 | 18.779 | 17:18:21 Thứ sáu 06/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.629 | 19.235 | 18.779 | 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.607 | 19.223 | 18.757 | 17:18:34 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.556 | 19.173 | 18.706 | 17:18:13 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.585 | 19.300 | 18.735 | 17:18:15 Thứ hai 02/12/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:19:59 Thứ hai 09/12/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:19:39 Chủ nhật 08/12/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:21:03 Thứ bảy 07/12/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:19:44 Thứ sáu 06/12/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:19:59 Thứ năm 05/12/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 0 | 17:20:09 Thứ tư 04/12/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.334 | 17:19:35 Thứ ba 03/12/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.358 | 17:19:36 Thứ hai 02/12/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:31 Thứ hai 09/12/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:10 Chủ nhật 08/12/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:20:12 Thứ bảy 07/12/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:19 Thứ sáu 06/12/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:34 Thứ năm 05/12/2024 | |
Won Hàn Quốc | 10 | 0 | 0 | 17:19:33 Thứ tư 04/12/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:10 Thứ ba 03/12/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:11 Thứ hai 02/12/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:07 Thứ hai 09/12/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:50 Chủ nhật 08/12/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:37 Thứ bảy 07/12/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:57 Thứ sáu 06/12/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:13 Thứ năm 05/12/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:10 Thứ tư 04/12/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:48 Thứ ba 03/12/2024 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:18:49 Thứ hai 02/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.646 | 19.056 | 17.746 | 17:18:38 Thứ hai 09/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.646 | 19.056 | 17.746 | 17:18:27 Chủ nhật 08/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.646 | 19.056 | 17.746 | 17:19:08 Thứ bảy 07/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.646 | 19.056 | 17.746 | 17:18:33 Thứ sáu 06/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.646 | 19.056 | 17.746 | 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.668 | 19.077 | 17.768 | 17:18:48 Thứ tư 04/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.673 | 19.080 | 17.773 | 17:18:26 Thứ ba 03/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.824 | 19.236 | 17.924 | 17:18:27 Thứ hai 02/12/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ