Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 09/11/2023

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 09/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 08/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 08/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 08/11/2023

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.210
18
24.672
5
24.260
18
Đô la Mỹ
jpy 158,56
-0,12
164,59
-0,2
160,06
-0,12
Yên Nhật
eur 25.801
78
27.113
64
25.951
78
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.548
46
30.453
30
29.698
46
Bảng Anh
aud 15.342
-28
16.548
-36
15.492
-28
Đô la Australia
sgd 17.675
2
18.283
-2
17.825
2
Đô la Singapore
cad 17.281
0
18.683
-14
17.381
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
0
-3.198
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:32 ngày 09/11/2023
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.210 24.672 24.260 17:17:04 Thứ năm 09/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.192 24.667 24.242 17:17:02 Thứ tư 08/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.160 24.627 24.210 17:17:02 Thứ ba 07/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.147 24.622 24.197 17:17:04 Thứ hai 06/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.396 24.857 24.446 17:17:03 Chủ nhật 05/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.396 24.857 24.446 17:17:03 Thứ bảy 04/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.396 24.857 24.446 17:17:03 Thứ sáu 03/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.422 24.892 24.472 17:17:04 Thứ năm 02/11/2023
JPY Yên Nhật 158,56 164,59 160,06 17:17:16 Thứ năm 09/11/2023
JPY Yên Nhật 158,68 164,79 160,18 17:17:13 Thứ tư 08/11/2023
JPY Yên Nhật 158,7 164,78 160,2 17:17:17 Thứ ba 07/11/2023
JPY Yên Nhật 159,73 165,84 161,23 17:17:17 Thứ hai 06/11/2023
JPY Yên Nhật 160,47 166,51 161,97 17:17:17 Chủ nhật 05/11/2023
JPY Yên Nhật 160,47 166,51 161,97 17:17:18 Thứ bảy 04/11/2023
JPY Yên Nhật 160,47 166,51 161,97 17:17:17 Thứ sáu 03/11/2023
JPY Yên Nhật 160,54 166,62 162,04 17:17:17 Thứ năm 02/11/2023
EUR Euro 25.801 27.113 25.951 17:17:29 Thứ năm 09/11/2023
EUR Euro 25.723 27.049 25.873 17:17:25 Thứ tư 08/11/2023
EUR Euro 25.719 27.036 25.869 17:17:29 Thứ ba 07/11/2023
EUR Euro 25.846 27.172 25.996 17:17:31 Thứ hai 06/11/2023
EUR Euro 25.811 27.120 25.961 17:17:29 Chủ nhật 05/11/2023
EUR Euro 25.811 27.120 25.961 17:17:32 Thứ bảy 04/11/2023
EUR Euro 25.811 27.120 25.961 17:17:31 Thứ sáu 03/11/2023
EUR Euro 25.765 27.086 25.915 17:17:31 Thứ năm 02/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Thứ năm 09/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:36 Thứ tư 08/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Thứ ba 07/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:47 Thứ hai 06/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Chủ nhật 05/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:45 Thứ bảy 04/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:44 Thứ sáu 03/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:42 Thứ năm 02/11/2023
GBP Bảng Anh 29.548 30.453 29.698 17:17:51 Thứ năm 09/11/2023
GBP Bảng Anh 29.502 30.423 29.652 17:17:46 Thứ tư 08/11/2023
GBP Bảng Anh 29.560 30.486 29.710 17:17:51 Thứ ba 07/11/2023
GBP Bảng Anh 29.768 30.696 29.918 17:18:02 Thứ hai 06/11/2023
GBP Bảng Anh 29.585 30.489 29.735 17:17:54 Chủ nhật 05/11/2023
GBP Bảng Anh 29.585 30.489 29.735 17:17:56 Thứ bảy 04/11/2023
GBP Bảng Anh 29.585 30.489 29.735 17:17:54 Thứ sáu 03/11/2023
GBP Bảng Anh 29.575 30.505 29.725 17:17:55 Thứ năm 02/11/2023
AUD Đô la Australia 15.342 16.548 15.492 17:18:06 Thứ năm 09/11/2023
AUD Đô la Australia 15.370 16.584 15.520 17:17:57 Thứ tư 08/11/2023
AUD Đô la Australia 15.344 16.558 15.494 17:18:04 Thứ ba 07/11/2023
AUD Đô la Australia 15.555 16.769 15.705 17:18:16 Thứ hai 06/11/2023
AUD Đô la Australia 15.508 16.721 15.658 17:18:08 Chủ nhật 05/11/2023
AUD Đô la Australia 15.508 16.721 15.658 17:18:08 Thứ bảy 04/11/2023
AUD Đô la Australia 15.508 16.721 15.658 17:18:07 Thứ sáu 03/11/2023
AUD Đô la Australia 15.515 16.726 15.665 17:18:08 Thứ năm 02/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.675 18.283 17.825 17:18:19 Thứ năm 09/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.673 18.285 17.823 17:18:09 Thứ tư 08/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.665 18.281 17.815 17:18:15 Thứ ba 07/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.714 18.336 17.864 17:18:30 Thứ hai 06/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.734 18.341 17.884 17:18:21 Chủ nhật 05/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.734 18.341 17.884 17:18:21 Thứ bảy 04/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.734 18.341 17.884 17:18:20 Thứ sáu 03/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.707 18.321 17.857 17:18:21 Thứ năm 02/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:32 Thứ năm 09/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.198 17:19:26 Thứ tư 08/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.191 17:19:31 Thứ ba 07/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.192 17:20:01 Thứ hai 06/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.208 17:19:42 Chủ nhật 05/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.208 17:19:48 Thứ bảy 04/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.208 17:19:48 Thứ sáu 03/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.211 17:19:46 Thứ năm 02/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:09 Thứ năm 09/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:00 Thứ tư 08/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:07 Thứ ba 07/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:32 Thứ hai 06/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:16 Chủ nhật 05/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:18 Thứ bảy 04/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:19 Thứ sáu 03/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:20 Thứ năm 02/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:50 Thứ năm 09/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:41 Thứ tư 08/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:47 Thứ ba 07/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:10 Thứ hai 06/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:55 Chủ nhật 05/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:55 Thứ bảy 04/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:56 Thứ sáu 03/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:59 Thứ năm 02/11/2023
CAD Đô la Canada 17.281 18.683 17.381 17:18:30 Thứ năm 09/11/2023
CAD Đô la Canada 17.281 18.697 17.381 17:18:21 Thứ tư 08/11/2023
CAD Đô la Canada 17.313 18.723 17.413 17:18:27 Thứ ba 07/11/2023
CAD Đô la Canada 17.430 18.843 17.530 17:18:45 Thứ hai 06/11/2023
CAD Đô la Canada 17.483 18.890 17.583 17:18:33 Chủ nhật 05/11/2023
CAD Đô la Canada 17.483 18.890 17.583 17:18:34 Thứ bảy 04/11/2023
CAD Đô la Canada 17.483 18.890 17.583 17:18:34 Thứ sáu 03/11/2023
CAD Đô la Canada 17.376 18.793 17.476 17:18:35 Thứ năm 02/11/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ