Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 08/07/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 08/07/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 07/07/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 07/07/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 07/07/2023

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.492
0
23.913
0
23.542
0
Đô la Mỹ
jpy 161,85
0
167,93
0
163,35
0
Yên Nhật
eur 25.475
0
26.989
0
25.625
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.752
0
30.676
0
29.902
0
Bảng Anh
aud 15.400
0
16.812
0
15.550
0
Đô la Australia
sgd 17.192
0
17.807
0
17.342
0
Đô la Singapore
cad 17.302
0
18.911
0
17.402
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.118
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:59 ngày 08/07/2023
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.492 23.913 23.542 17:17:03 Thứ bảy 08/07/2023
USD Đô la Mỹ 23.492 23.913 23.542 17:17:02 Thứ sáu 07/07/2023
USD Đô la Mỹ 23.575 23.995 23.625 17:17:04 Thứ năm 06/07/2023
USD Đô la Mỹ 23.500 23.912 23.550 17:17:03 Thứ tư 05/07/2023
USD Đô la Mỹ 23.500 23.912 23.550 17:17:02 Thứ ba 04/07/2023
USD Đô la Mỹ 23.502 23.919 23.552 17:17:03 Thứ hai 03/07/2023
USD Đô la Mỹ 23.410 23.825 23.460 17:17:03 Chủ nhật 02/07/2023
USD Đô la Mỹ 23.410 23.825 23.460 17:17:03 Thứ bảy 01/07/2023
JPY Yên Nhật 161,85 167,93 163,35 17:17:18 Thứ bảy 08/07/2023
JPY Yên Nhật 161,85 167,93 163,35 17:17:16 Thứ sáu 07/07/2023
JPY Yên Nhật 161,51 167,59 163,01 17:17:21 Thứ năm 06/07/2023
JPY Yên Nhật 160,91 166,93 162,41 17:17:16 Thứ tư 05/07/2023
JPY Yên Nhật 160,91 166,93 162,41 17:17:16 Thứ ba 04/07/2023
JPY Yên Nhật 160,53 166,6 162,03 17:17:17 Thứ hai 03/07/2023
JPY Yên Nhật 160,36 166,43 161,86 17:17:18 Chủ nhật 02/07/2023
JPY Yên Nhật 160,36 166,43 161,86 17:17:19 Thứ bảy 01/07/2023
EUR Euro 25.475 26.989 25.625 17:17:32 Thứ bảy 08/07/2023
EUR Euro 25.475 26.989 25.625 17:17:30 Thứ sáu 07/07/2023
EUR Euro 25.451 26.972 25.601 17:17:39 Thứ năm 06/07/2023
EUR Euro 25.519 27.031 25.669 17:17:29 Thứ tư 05/07/2023
EUR Euro 25.519 27.031 25.669 17:17:31 Thứ ba 04/07/2023
EUR Euro 25.469 26.986 25.619 17:17:31 Thứ hai 03/07/2023
EUR Euro 25.395 26.910 25.545 17:17:34 Chủ nhật 02/07/2023
EUR Euro 25.395 26.910 25.545 17:17:35 Thứ bảy 01/07/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:47 Thứ bảy 08/07/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:44 Thứ sáu 07/07/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:55 Thứ năm 06/07/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Thứ tư 05/07/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:43 Thứ ba 04/07/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:47 Thứ hai 03/07/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:52 Chủ nhật 02/07/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:49 Thứ bảy 01/07/2023
GBP Bảng Anh 29.752 30.676 29.902 17:18:00 Thứ bảy 08/07/2023
GBP Bảng Anh 29.752 30.676 29.902 17:17:59 Thứ sáu 07/07/2023
GBP Bảng Anh 29.744 30.666 29.894 17:18:10 Thứ năm 06/07/2023
GBP Bảng Anh 29.673 30.587 29.823 17:17:52 Thứ tư 05/07/2023
GBP Bảng Anh 29.673 30.587 29.823 17:17:54 Thứ ba 04/07/2023
GBP Bảng Anh 29.592 30.508 29.742 17:18:01 Thứ hai 03/07/2023
GBP Bảng Anh 29.379 30.295 29.529 17:18:09 Chủ nhật 02/07/2023
GBP Bảng Anh 29.379 30.295 29.529 17:18:02 Thứ bảy 01/07/2023
AUD Đô la Australia 15.400 16.812 15.550 17:18:17 Thứ bảy 08/07/2023
AUD Đô la Australia 15.400 16.812 15.550 17:18:13 Thứ sáu 07/07/2023
AUD Đô la Australia 15.509 16.918 15.659 17:18:25 Thứ năm 06/07/2023
AUD Đô la Australia 15.497 16.911 15.647 17:18:07 Thứ tư 05/07/2023
AUD Đô la Australia 15.497 16.911 15.647 17:18:10 Thứ ba 04/07/2023
AUD Đô la Australia 15.454 16.863 15.604 17:18:16 Thứ hai 03/07/2023
AUD Đô la Australia 15.284 16.692 15.434 17:18:25 Chủ nhật 02/07/2023
AUD Đô la Australia 15.284 16.692 15.434 17:18:18 Thứ bảy 01/07/2023
SGD Đô la Singapore 17.192 17.807 17.342 17:18:32 Thứ bảy 08/07/2023
SGD Đô la Singapore 17.192 17.807 17.342 17:18:28 Thứ sáu 07/07/2023
SGD Đô la Singapore 17.243 17.852 17.393 17:18:40 Thứ năm 06/07/2023
SGD Đô la Singapore 17.240 17.848 17.390 17:18:22 Thứ tư 05/07/2023
SGD Đô la Singapore 17.240 17.848 17.390 17:18:24 Thứ ba 04/07/2023
SGD Đô la Singapore 17.206 17.818 17.356 17:18:31 Thứ hai 03/07/2023
SGD Đô la Singapore 17.119 17.725 17.269 17:18:39 Chủ nhật 02/07/2023
SGD Đô la Singapore 17.119 17.725 17.269 17:18:33 Thứ bảy 01/07/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.118 17:19:59 Thứ bảy 08/07/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.118 17:20:00 Thứ sáu 07/07/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.126 17:20:22 Thứ năm 06/07/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.130 17:19:36 Thứ tư 05/07/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.130 17:19:49 Thứ ba 04/07/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.116 17:20:26 Thứ hai 03/07/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.104 17:20:40 Chủ nhật 02/07/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.104 17:20:43 Thứ bảy 01/07/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:32 Thứ bảy 08/07/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:35 Thứ sáu 07/07/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:45 Thứ năm 06/07/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:15 Thứ tư 05/07/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:25 Thứ ba 04/07/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:48 Thứ hai 03/07/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:53 Chủ nhật 02/07/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:47 Thứ bảy 01/07/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:11 Thứ bảy 08/07/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:10 Thứ sáu 07/07/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:23 Thứ năm 06/07/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:55 Thứ tư 05/07/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:01 Thứ ba 04/07/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:22 Thứ hai 03/07/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:31 Chủ nhật 02/07/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:19 Thứ bảy 01/07/2023
CAD Đô la Canada 17.302 18.911 17.402 17:18:46 Thứ bảy 08/07/2023
CAD Đô la Canada 17.302 18.911 17.402 17:18:42 Thứ sáu 07/07/2023
CAD Đô la Canada 17.467 19.077 17.567 17:18:56 Thứ năm 06/07/2023
CAD Đô la Canada 17.475 19.083 17.575 17:18:35 Thứ tư 05/07/2023
CAD Đô la Canada 17.475 19.083 17.575 17:18:38 Thứ ba 04/07/2023
CAD Đô la Canada 17.443 19.049 17.543 17:18:51 Thứ hai 03/07/2023
CAD Đô la Canada 17.372 18.981 17.472 17:18:55 Chủ nhật 02/07/2023
CAD Đô la Canada 17.372 18.981 17.472 17:18:49 Thứ bảy 01/07/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ