Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 07/03/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 07/03/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 06/03/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 06/03/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 06/03/2024

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.502
22
24.965
20
24.552
22
Đô la Mỹ
jpy 162,66
1,42
168,72
1,42
164,16
1,42
Yên Nhật
eur 26.585
162
27.898
160
26.735
162
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.015
208
31.921
203
31.165
208
Bảng Anh
aud 15.905
121
17.109
119
16.055
121
Đô la Australia
sgd 18.135
94
18.744
93
18.285
94
Đô la Singapore
cad 17.850
66
19.253
64
17.950
66
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
-3.275
0
0
3.277
3.277
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:40 ngày 07/03/2024
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.502 24.965 24.552 17:17:04 Thứ năm 07/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.480 24.945 24.530 17:17:04 Thứ tư 06/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.480 24.945 24.530 17:17:05 Thứ ba 05/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.484 24.949 24.534 17:17:04 Thứ hai 04/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.484 24.949 24.534 17:17:06 Chủ nhật 03/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.484 24.949 24.534 17:17:03 Thứ bảy 02/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.470 24.936 24.520 17:17:05 Thứ sáu 01/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.475 24.936 24.525 17:17:04 Thứ năm 29/02/2024
JPY Yên Nhật 162,66 168,72 164,16 17:17:15 Thứ năm 07/03/2024
JPY Yên Nhật 161,24 167,3 162,74 17:17:16 Thứ tư 06/03/2024
JPY Yên Nhật 161,24 167,3 162,74 17:17:18 Thứ ba 05/03/2024
JPY Yên Nhật 161,22 167,27 162,72 17:17:15 Thứ hai 04/03/2024
JPY Yên Nhật 161,22 167,27 162,72 17:17:19 Chủ nhật 03/03/2024
JPY Yên Nhật 161,22 167,27 162,72 17:17:15 Thứ bảy 02/03/2024
JPY Yên Nhật 160,8 166,87 162,3 17:17:17 Thứ sáu 01/03/2024
JPY Yên Nhật 160,5 166,54 162 17:17:16 Thứ năm 29/02/2024
EUR Euro 26.585 27.898 26.735 17:17:29 Thứ năm 07/03/2024
EUR Euro 26.423 27.738 26.573 17:17:28 Thứ tư 06/03/2024
EUR Euro 26.423 27.738 26.573 17:17:29 Thứ ba 05/03/2024
EUR Euro 26.418 27.733 26.568 17:17:28 Thứ hai 04/03/2024
EUR Euro 26.418 27.733 26.568 17:17:33 Chủ nhật 03/03/2024
EUR Euro 26.418 27.733 26.568 17:17:28 Thứ bảy 02/03/2024
EUR Euro 26.338 27.655 26.488 17:17:28 Thứ sáu 01/03/2024
EUR Euro 26.361 27.672 26.511 17:17:28 Thứ năm 29/02/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Thứ năm 07/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ tư 06/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Thứ ba 05/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ hai 04/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:46 Chủ nhật 03/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:39 Thứ bảy 02/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ sáu 01/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ năm 29/02/2024
GBP Bảng Anh 31.015 31.921 31.165 17:17:51 Thứ năm 07/03/2024
GBP Bảng Anh 30.807 31.718 30.957 17:17:51 Thứ tư 06/03/2024
GBP Bảng Anh 30.807 31.718 30.957 17:17:51 Thứ ba 05/03/2024
GBP Bảng Anh 30.787 31.704 30.937 17:17:51 Thứ hai 04/03/2024
GBP Bảng Anh 30.787 31.704 30.937 17:17:59 Chủ nhật 03/03/2024
GBP Bảng Anh 30.787 31.704 30.937 17:17:50 Thứ bảy 02/03/2024
GBP Bảng Anh 30.713 31.630 30.863 17:17:51 Thứ sáu 01/03/2024
GBP Bảng Anh 30.776 31.687 30.926 17:17:51 Thứ năm 29/02/2024
AUD Đô la Australia 15.905 17.109 16.055 17:18:06 Thứ năm 07/03/2024
AUD Đô la Australia 15.784 16.990 15.934 17:18:02 Thứ tư 06/03/2024
AUD Đô la Australia 15.784 16.990 15.934 17:18:03 Thứ ba 05/03/2024
AUD Đô la Australia 15.782 16.988 15.932 17:18:02 Thứ hai 04/03/2024
AUD Đô la Australia 15.782 16.988 15.932 17:18:11 Chủ nhật 03/03/2024
AUD Đô la Australia 15.782 16.988 15.932 17:18:03 Thứ bảy 02/03/2024
AUD Đô la Australia 15.746 16.954 15.896 17:18:03 Thứ sáu 01/03/2024
AUD Đô la Australia 15.741 16.945 15.891 17:18:03 Thứ năm 29/02/2024
SGD Đô la Singapore 18.135 18.744 18.285 17:18:17 Thứ năm 07/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.041 18.651 18.191 17:18:15 Thứ tư 06/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.041 18.651 18.191 17:18:16 Thứ ba 05/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.036 18.646 18.186 17:18:14 Thứ hai 04/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.036 18.646 18.186 17:18:23 Chủ nhật 03/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.036 18.646 18.186 17:18:16 Thứ bảy 02/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.003 18.619 18.153 17:18:22 Thứ sáu 01/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.008 18.616 18.158 17:18:17 Thứ năm 29/02/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.277 17:19:40 Thứ năm 07/03/2024
CNY Nhân dân tệ 3.275 0 0 17:19:42 Thứ tư 06/03/2024
CNY Nhân dân tệ 3.275 0 0 17:19:40 Thứ ba 05/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:47 Thứ hai 04/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:02 Chủ nhật 03/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:49 Thứ bảy 02/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.274 17:19:52 Thứ sáu 01/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.273 17:19:47 Thứ năm 29/02/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:13 Thứ năm 07/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:13 Thứ tư 06/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:11 Thứ ba 05/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 04/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:28 Chủ nhật 03/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:17 Thứ bảy 02/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:22 Thứ sáu 01/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:16 Thứ năm 29/02/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:50 Thứ năm 07/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:50 Thứ tư 06/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:47 Thứ ba 05/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:50 Thứ hai 04/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:00 Chủ nhật 03/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:54 Thứ bảy 02/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:58 Thứ sáu 01/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:53 Thứ năm 29/02/2024
CAD Đô la Canada 17.850 19.253 17.950 17:18:29 Thứ năm 07/03/2024
CAD Đô la Canada 17.784 19.189 17.884 17:18:28 Thứ tư 06/03/2024
CAD Đô la Canada 17.784 19.189 17.884 17:18:28 Thứ ba 05/03/2024
CAD Đô la Canada 17.780 19.189 17.880 17:18:26 Thứ hai 04/03/2024
CAD Đô la Canada 17.780 19.189 17.880 17:18:37 Chủ nhật 03/03/2024
CAD Đô la Canada 17.780 19.189 17.880 17:18:29 Thứ bảy 02/03/2024
CAD Đô la Canada 17.756 19.163 17.856 17:18:34 Thứ sáu 01/03/2024
CAD Đô la Canada 17.781 19.188 17.881 17:18:29 Thứ năm 29/02/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ