Tỷ giá OCB ngày 06/12/2023
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/12/2023Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 05/12/2023
Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 05/12/2023
Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 05/12/2023
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.013
0 |
24.475 0 |
24.063
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
160,18
0 |
166,2 0 |
161,68
0 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.098
0 |
27.410 0 |
26.248
0 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
29.923
0 |
30.843 0 |
30.073
0 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.559
0 |
16.765 0 |
15.709
0 |
Đô la Australia | ||
sgd |
17.771
0 |
18.384 0 |
17.921
0 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.252
0 |
18.655 0 |
17.352
0 |
Đô la Canada | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Bạt Thái Lan | ||
krw |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Won Hàn Quốc | ||
cny |
0
0 |
0 0 |
3.238
0 |
Nhân dân tệ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:20:02 ngày 06/12/2023 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 24.013 | 24.475 | 24.063 | 17:17:02 Thứ tư 06/12/2023 | |
Đô la Mỹ | 24.013 | 24.475 | 24.063 | 17:17:03 Thứ ba 05/12/2023 | |
Đô la Mỹ | 24.013 | 24.475 | 24.063 | 17:17:02 Thứ hai 04/12/2023 | |
Đô la Mỹ | 24.013 | 24.475 | 24.063 | 17:17:02 Chủ nhật 03/12/2023 | |
Đô la Mỹ | 24.013 | 24.475 | 24.063 | 17:17:03 Thứ bảy 02/12/2023 | |
Đô la Mỹ | 24.013 | 24.475 | 24.063 | 17:17:03 Thứ sáu 01/12/2023 | |
Đô la Mỹ | 24.013 | 24.475 | 24.063 | 17:17:03 Thứ năm 30/11/2023 | |
Đô la Mỹ | 24.013 | 24.475 | 24.063 | 17:17:02 Thứ tư 29/11/2023 | |
Yên Nhật | 160,18 | 166,2 | 161,68 | 17:17:17 Thứ tư 06/12/2023 | |
Yên Nhật | 160,18 | 166,2 | 161,68 | 17:17:30 Thứ ba 05/12/2023 | |
Yên Nhật | 160,18 | 166,2 | 161,68 | 17:17:17 Thứ hai 04/12/2023 | |
Yên Nhật | 160,18 | 166,2 | 161,68 | 17:17:17 Chủ nhật 03/12/2023 | |
Yên Nhật | 160,18 | 166,2 | 161,68 | 17:17:22 Thứ bảy 02/12/2023 | |
Yên Nhật | 160,18 | 166,2 | 161,68 | 17:17:18 Thứ sáu 01/12/2023 | |
Yên Nhật | 160,18 | 166,2 | 161,68 | 17:17:17 Thứ năm 30/11/2023 | |
Yên Nhật | 160,18 | 166,2 | 161,68 | 17:17:16 Thứ tư 29/11/2023 | |
Euro | 26.098 | 27.410 | 26.248 | 17:17:30 Thứ tư 06/12/2023 | |
Euro | 26.098 | 27.410 | 26.248 | 17:17:45 Thứ ba 05/12/2023 | |
Euro | 26.098 | 27.410 | 26.248 | 17:17:32 Thứ hai 04/12/2023 | |
Euro | 26.098 | 27.410 | 26.248 | 17:17:31 Chủ nhật 03/12/2023 | |
Euro | 26.098 | 27.410 | 26.248 | 17:17:41 Thứ bảy 02/12/2023 | |
Euro | 26.098 | 27.410 | 26.248 | 17:17:32 Thứ sáu 01/12/2023 | |
Euro | 26.098 | 27.410 | 26.248 | 17:17:31 Thứ năm 30/11/2023 | |
Euro | 26.098 | 27.410 | 26.248 | 17:17:30 Thứ tư 29/11/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:44 Thứ tư 06/12/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:18:01 Thứ ba 05/12/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:46 Thứ hai 04/12/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:45 Chủ nhật 03/12/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:18:01 Thứ bảy 02/12/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:46 Thứ sáu 01/12/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:46 Thứ năm 30/11/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:46 Thứ tư 29/11/2023 | |
Bảng Anh | 29.923 | 30.843 | 30.073 | 17:17:57 Thứ tư 06/12/2023 | |
Bảng Anh | 29.923 | 30.843 | 30.073 | 17:18:18 Thứ ba 05/12/2023 | |
Bảng Anh | 29.923 | 30.843 | 30.073 | 17:17:57 Thứ hai 04/12/2023 | |
Bảng Anh | 29.923 | 30.843 | 30.073 | 17:17:56 Chủ nhật 03/12/2023 | |
Bảng Anh | 29.923 | 30.843 | 30.073 | 17:18:21 Thứ bảy 02/12/2023 | |
Bảng Anh | 29.923 | 30.843 | 30.073 | 17:17:57 Thứ sáu 01/12/2023 | |
Bảng Anh | 29.923 | 30.843 | 30.073 | 17:17:59 Thứ năm 30/11/2023 | |
Bảng Anh | 29.923 | 30.843 | 30.073 | 17:17:58 Thứ tư 29/11/2023 | |
Đô la Australia | 15.559 | 16.765 | 15.709 | 17:18:11 Thứ tư 06/12/2023 | |
Đô la Australia | 15.559 | 16.765 | 15.709 | 17:18:38 Thứ ba 05/12/2023 | |
Đô la Australia | 15.559 | 16.765 | 15.709 | 17:18:13 Thứ hai 04/12/2023 | |
Đô la Australia | 15.559 | 16.765 | 15.709 | 17:18:13 Chủ nhật 03/12/2023 | |
Đô la Australia | 15.559 | 16.765 | 15.709 | 17:18:41 Thứ bảy 02/12/2023 | |
Đô la Australia | 15.559 | 16.765 | 15.709 | 17:18:12 Thứ sáu 01/12/2023 | |
Đô la Australia | 15.559 | 16.765 | 15.709 | 17:18:15 Thứ năm 30/11/2023 | |
Đô la Australia | 15.559 | 16.765 | 15.709 | 17:18:15 Thứ tư 29/11/2023 | |
Đô la Singapore | 17.771 | 18.384 | 17.921 | 17:18:26 Thứ tư 06/12/2023 | |
Đô la Singapore | 17.771 | 18.384 | 17.921 | 17:18:55 Thứ ba 05/12/2023 | |
Đô la Singapore | 17.771 | 18.384 | 17.921 | 17:18:27 Thứ hai 04/12/2023 | |
Đô la Singapore | 17.771 | 18.384 | 17.921 | 17:18:28 Chủ nhật 03/12/2023 | |
Đô la Singapore | 17.771 | 18.384 | 17.921 | 17:19:00 Thứ bảy 02/12/2023 | |
Đô la Singapore | 17.771 | 18.384 | 17.921 | 17:18:26 Thứ sáu 01/12/2023 | |
Đô la Singapore | 17.771 | 18.384 | 17.921 | 17:18:29 Thứ năm 30/11/2023 | |
Đô la Singapore | 17.771 | 18.384 | 17.921 | 17:18:36 Thứ tư 29/11/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.238 | 17:20:02 Thứ tư 06/12/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.238 | 17:21:13 Thứ ba 05/12/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.238 | 17:20:05 Thứ hai 04/12/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.238 | 17:19:56 Chủ nhật 03/12/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.238 | 17:21:06 Thứ bảy 02/12/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.238 | 17:19:58 Thứ sáu 01/12/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.238 | 17:20:01 Thứ năm 30/11/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.238 | 17:20:17 Thứ tư 29/11/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:30 Thứ tư 06/12/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:20:16 Thứ ba 05/12/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:33 Thứ hai 04/12/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:30 Chủ nhật 03/12/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:20:06 Thứ bảy 02/12/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:29 Thứ sáu 01/12/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:33 Thứ năm 30/11/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:39 Thứ tư 29/11/2023 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:06 Thứ tư 06/12/2023 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:46 Thứ ba 05/12/2023 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:07 Thứ hai 04/12/2023 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:07 Chủ nhật 03/12/2023 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:41 Thứ bảy 02/12/2023 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:04 Thứ sáu 01/12/2023 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:10 Thứ năm 30/11/2023 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:17 Thứ tư 29/11/2023 | |
Đô la Canada | 17.252 | 18.655 | 17.352 | 17:18:40 Thứ tư 06/12/2023 | |
Đô la Canada | 17.252 | 18.655 | 17.352 | 17:19:15 Thứ ba 05/12/2023 | |
Đô la Canada | 17.252 | 18.655 | 17.352 | 17:18:43 Thứ hai 04/12/2023 | |
Đô la Canada | 17.252 | 18.655 | 17.352 | 17:18:43 Chủ nhật 03/12/2023 | |
Đô la Canada | 17.252 | 18.655 | 17.352 | 17:19:16 Thứ bảy 02/12/2023 | |
Đô la Canada | 17.252 | 18.655 | 17.352 | 17:18:40 Thứ sáu 01/12/2023 | |
Đô la Canada | 17.252 | 18.655 | 17.352 | 17:18:42 Thứ năm 30/11/2023 | |
Đô la Canada | 17.252 | 18.655 | 17.352 | 17:18:49 Thứ tư 29/11/2023 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ