Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 06/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 05/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 05/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 05/09/2023

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.873
-15
24.363
10
23.923
-15
Đô la Mỹ
jpy 160,48
-0,19
166,72
-0,02
161,98
-0,19
Yên Nhật
eur 25.498
-74
26.840
-42
25.648
-74
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.841
58
30.789
90
29.991
58
Bảng Anh
aud 15.088
39
16.312
57
15.238
39
Đô la Australia
sgd 17.375
-7
18.003
11
17.525
-7
Đô la Singapore
cad 17.238
22
18.662
41
17.338
22
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.141
-3
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:32 ngày 06/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.873 24.363 23.923 17:17:02 Thứ tư 06/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.888 24.353 23.938 17:17:02 Thứ ba 05/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.909 24.379 23.959 17:17:02 Thứ hai 04/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.909 24.379 23.959 17:17:03 Chủ nhật 03/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.909 24.379 23.959 17:17:02 Thứ bảy 02/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.909 24.379 23.959 17:17:02 Thứ sáu 01/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.909 24.379 23.959 17:17:03 Thứ năm 31/08/2023
USD Đô la Mỹ 23.915 24.448 23.920 17:17:02 Thứ tư 30/08/2023
JPY Yên Nhật 160,48 166,72 161,98 17:17:14 Thứ tư 06/09/2023
JPY Yên Nhật 160,67 166,74 162,17 17:17:17 Thứ ba 05/09/2023
JPY Yên Nhật 161,93 168,55 163,43 17:17:13 Thứ hai 04/09/2023
JPY Yên Nhật 161,93 168,55 163,43 17:17:17 Chủ nhật 03/09/2023
JPY Yên Nhật 161,93 168,55 163,43 17:17:14 Thứ bảy 02/09/2023
JPY Yên Nhật 161,93 168,55 163,43 17:17:13 Thứ sáu 01/09/2023
JPY Yên Nhật 161,93 168,55 163,43 17:17:13 Thứ năm 31/08/2023
JPY Yên Nhật 161,93 167,99 163,43 17:17:14 Thứ tư 30/08/2023
EUR Euro 25.498 26.840 25.648 17:17:27 Thứ tư 06/09/2023
EUR Euro 25.572 26.882 25.722 17:17:28 Thứ ba 05/09/2023
EUR Euro 25.973 27.293 26.123 17:17:25 Thứ hai 04/09/2023
EUR Euro 25.973 27.293 26.123 17:17:31 Chủ nhật 03/09/2023
EUR Euro 25.973 27.293 26.123 17:17:24 Thứ bảy 02/09/2023
EUR Euro 25.973 27.293 26.123 17:17:24 Thứ sáu 01/09/2023
EUR Euro 25.973 27.293 26.123 17:17:27 Thứ năm 31/08/2023
EUR Euro 25.934 27.248 26.084 17:17:23 Thứ tư 30/08/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ tư 06/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ ba 05/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:36 Thứ hai 04/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:44 Chủ nhật 03/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ bảy 02/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:34 Thứ sáu 01/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:37 Thứ năm 31/08/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:33 Thứ tư 30/08/2023
GBP Bảng Anh 29.841 30.789 29.991 17:17:50 Thứ tư 06/09/2023
GBP Bảng Anh 29.783 30.699 29.933 17:17:53 Thứ ba 05/09/2023
GBP Bảng Anh 30.200 31.122 30.350 17:17:44 Thứ hai 04/09/2023
GBP Bảng Anh 30.200 31.122 30.350 17:17:57 Chủ nhật 03/09/2023
GBP Bảng Anh 30.200 31.122 30.350 17:17:43 Thứ bảy 02/09/2023
GBP Bảng Anh 30.200 31.122 30.350 17:17:45 Thứ sáu 01/09/2023
GBP Bảng Anh 30.200 31.122 30.350 17:17:45 Thứ năm 31/08/2023
GBP Bảng Anh 30.123 31.038 30.273 17:17:42 Thứ tư 30/08/2023
AUD Đô la Australia 15.088 16.312 15.238 17:18:04 Thứ tư 06/09/2023
AUD Đô la Australia 15.049 16.255 15.199 17:18:10 Thứ ba 05/09/2023
AUD Đô la Australia 15.308 16.529 15.458 17:17:55 Thứ hai 04/09/2023
AUD Đô la Australia 15.308 16.529 15.458 17:18:14 Chủ nhật 03/09/2023
AUD Đô la Australia 15.308 16.529 15.458 17:17:59 Thứ bảy 02/09/2023
AUD Đô la Australia 15.308 16.529 15.458 17:17:56 Thứ sáu 01/09/2023
AUD Đô la Australia 15.308 16.529 15.458 17:17:57 Thứ năm 31/08/2023
AUD Đô la Australia 15.313 16.521 15.463 17:17:54 Thứ tư 30/08/2023
SGD Đô la Singapore 17.375 18.003 17.525 17:18:17 Thứ tư 06/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.382 17.992 17.532 17:18:25 Thứ ba 05/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.527 18.141 17.677 17:18:06 Thứ hai 04/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.527 18.141 17.677 17:18:29 Chủ nhật 03/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.527 18.141 17.677 17:18:13 Thứ bảy 02/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.527 18.141 17.677 17:18:06 Thứ sáu 01/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.527 18.141 17.677 17:18:09 Thứ năm 31/08/2023
SGD Đô la Singapore 17.554 18.163 17.704 17:18:04 Thứ tư 30/08/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.141 17:19:32 Thứ tư 06/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.144 17:19:43 Thứ ba 05/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.153 17:19:12 Thứ hai 04/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.153 17:19:57 Chủ nhật 03/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.153 17:19:20 Thứ bảy 02/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.153 17:19:23 Thứ sáu 01/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.153 17:19:17 Thứ năm 31/08/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.162 17:19:11 Thứ tư 30/08/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:11 Thứ tư 06/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:19 Thứ ba 05/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:51 Thứ hai 04/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:31 Chủ nhật 03/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:00 Thứ bảy 02/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:57 Thứ sáu 01/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:57 Thứ năm 31/08/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:52 Thứ tư 30/08/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:51 Thứ tư 06/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:58 Thứ ba 05/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:34 Thứ hai 04/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:07 Chủ nhật 03/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:43 Thứ bảy 02/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:39 Thứ sáu 01/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:39 Thứ năm 31/08/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:34 Thứ tư 30/08/2023
CAD Đô la Canada 17.238 18.662 17.338 17:18:29 Thứ tư 06/09/2023
CAD Đô la Canada 17.216 18.621 17.316 17:18:37 Thứ ba 05/09/2023
CAD Đô la Canada 17.388 18.796 17.488 17:18:17 Thứ hai 04/09/2023
CAD Đô la Canada 17.388 18.796 17.488 17:18:42 Chủ nhật 03/09/2023
CAD Đô la Canada 17.388 18.796 17.488 17:18:25 Thứ bảy 02/09/2023
CAD Đô la Canada 17.388 18.796 17.488 17:18:18 Thứ sáu 01/09/2023
CAD Đô la Canada 17.388 18.796 17.488 17:18:19 Thứ năm 31/08/2023
CAD Đô la Canada 17.413 18.818 17.513 17:18:14 Thứ tư 30/08/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ