Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 06/08/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/08/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 05/08/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 05/08/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 05/08/2023

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.573
0
23.985
0
23.623
0
Đô la Mỹ
jpy 163,42
0
169,44
0
164,92
0
Yên Nhật
eur 25.682
0
27.194
0
25.832
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.770
0
30.682
0
29.920
0
Bảng Anh
aud 15.273
0
16.677
0
15.423
0
Đô la Australia
sgd 17.382
0
17.990
0
17.532
0
Đô la Singapore
cad 17.361
0
18.968
0
17.461
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.156
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:16 ngày 06/08/2023
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.573 23.985 23.623 17:17:02 Chủ nhật 06/08/2023
USD Đô la Mỹ 23.573 23.985 23.623 17:17:02 Thứ bảy 05/08/2023
USD Đô la Mỹ 23.573 23.985 23.623 17:17:02 Thứ sáu 04/08/2023
USD Đô la Mỹ 23.590 24.007 23.640 17:17:02 Thứ năm 03/08/2023
USD Đô la Mỹ 23.560 23.972 23.610 17:17:03 Thứ tư 02/08/2023
USD Đô la Mỹ 23.505 23.918 23.555 17:17:03 Thứ ba 01/08/2023
USD Đô la Mỹ 23.514 23.925 23.564 17:17:02 Thứ hai 31/07/2023
USD Đô la Mỹ 23.513 23.933 23.563 17:17:02 Chủ nhật 30/07/2023
JPY Yên Nhật 163,42 169,44 164,92 17:17:13 Chủ nhật 06/08/2023
JPY Yên Nhật 163,42 169,44 164,92 17:17:17 Thứ bảy 05/08/2023
JPY Yên Nhật 163,42 169,44 164,92 17:17:14 Thứ sáu 04/08/2023
JPY Yên Nhật 162,54 168,6 164,04 17:17:14 Thứ năm 03/08/2023
JPY Yên Nhật 163,16 169,19 164,66 17:17:17 Thứ tư 02/08/2023
JPY Yên Nhật 162,97 169 164,47 17:17:13 Thứ ba 01/08/2023
JPY Yên Nhật 163,74 169,76 165,24 17:17:15 Thứ hai 31/07/2023
JPY Yên Nhật 167,77 173,86 169,27 17:17:14 Chủ nhật 30/07/2023
EUR Euro 25.682 27.194 25.832 17:17:25 Chủ nhật 06/08/2023
EUR Euro 25.682 27.194 25.832 17:17:29 Thứ bảy 05/08/2023
EUR Euro 25.682 27.194 25.832 17:17:25 Thứ sáu 04/08/2023
EUR Euro 25.190 27.201 25.200 17:17:26 Thứ năm 03/08/2023
EUR Euro 25.760 27.272 25.910 17:17:31 Thứ tư 02/08/2023
EUR Euro 25.716 27.229 25.866 17:17:25 Thứ ba 01/08/2023
EUR Euro 25.776 27.287 25.926 17:17:28 Thứ hai 31/07/2023
EUR Euro 25.673 27.189 25.823 17:17:25 Chủ nhật 30/07/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Chủ nhật 06/08/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Thứ bảy 05/08/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ sáu 04/08/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Thứ năm 03/08/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:45 Thứ tư 02/08/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ ba 01/08/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ hai 31/07/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Chủ nhật 30/07/2023
GBP Bảng Anh 29.770 30.682 29.920 17:17:45 Chủ nhật 06/08/2023
GBP Bảng Anh 29.770 30.682 29.920 17:17:51 Thứ bảy 05/08/2023
GBP Bảng Anh 29.770 30.682 29.920 17:17:45 Thứ sáu 04/08/2023
GBP Bảng Anh 29.787 30.698 29.937 17:17:47 Thứ năm 03/08/2023
GBP Bảng Anh 29.884 30.799 30.034 17:17:57 Thứ tư 02/08/2023
GBP Bảng Anh 29.970 30.884 30.120 17:17:44 Thứ ba 01/08/2023
GBP Bảng Anh 30.046 30.957 30.196 17:17:49 Thứ hai 31/07/2023
GBP Bảng Anh 29.860 30.782 30.010 17:17:44 Chủ nhật 30/07/2023
AUD Đô la Australia 15.273 16.677 15.423 17:17:56 Chủ nhật 06/08/2023
AUD Đô la Australia 15.273 16.677 15.423 17:18:04 Thứ bảy 05/08/2023
AUD Đô la Australia 15.273 16.677 15.423 17:17:55 Thứ sáu 04/08/2023
AUD Đô la Australia 15.225 16.632 15.375 17:17:58 Thứ năm 03/08/2023
AUD Đô la Australia 15.283 16.690 15.433 17:18:10 Thứ tư 02/08/2023
AUD Đô la Australia 15.460 16.867 15.610 17:17:55 Thứ ba 01/08/2023
AUD Đô la Australia 15.540 16.945 15.690 17:18:01 Thứ hai 31/07/2023
AUD Đô la Australia 15.444 16.853 15.594 17:17:55 Chủ nhật 30/07/2023
SGD Đô la Singapore 17.382 17.990 17.532 17:18:08 Chủ nhật 06/08/2023
SGD Đô la Singapore 17.382 17.990 17.532 17:18:16 Thứ bảy 05/08/2023
SGD Đô la Singapore 17.382 17.990 17.532 17:18:07 Thứ sáu 04/08/2023
SGD Đô la Singapore 17.389 18.001 17.539 17:18:12 Thứ năm 03/08/2023
SGD Đô la Singapore 17.437 18.045 17.587 17:18:22 Thứ tư 02/08/2023
SGD Đô la Singapore 17.474 18.082 17.624 17:18:07 Thứ ba 01/08/2023
SGD Đô la Singapore 17.489 18.096 17.639 17:18:15 Thứ hai 31/07/2023
SGD Đô la Singapore 17.481 18.093 17.631 17:18:07 Chủ nhật 30/07/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.156 17:19:16 Chủ nhật 06/08/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.156 17:19:21 Thứ bảy 05/08/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.156 17:19:14 Thứ sáu 04/08/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:26 Thứ năm 03/08/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.152 17:19:32 Thứ tư 02/08/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.154 17:19:15 Thứ ba 01/08/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.165 17:19:39 Thứ hai 31/07/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.159 17:19:15 Chủ nhật 30/07/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:55 Chủ nhật 06/08/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:01 Thứ bảy 05/08/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:54 Thứ sáu 04/08/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:04 Thứ năm 03/08/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:10 Thứ tư 02/08/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:54 Thứ ba 01/08/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:14 Thứ hai 31/07/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:54 Chủ nhật 30/07/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:36 Chủ nhật 06/08/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:44 Thứ bảy 05/08/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:37 Thứ sáu 04/08/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:42 Thứ năm 03/08/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:52 Thứ tư 02/08/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:36 Thứ ba 01/08/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:55 Thứ hai 31/07/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:37 Chủ nhật 30/07/2023
CAD Đô la Canada 17.361 18.968 17.461 17:18:18 Chủ nhật 06/08/2023
CAD Đô la Canada 17.361 18.968 17.461 17:18:26 Thứ bảy 05/08/2023
CAD Đô la Canada 17.361 18.968 17.461 17:18:19 Thứ sáu 04/08/2023
CAD Đô la Canada 17.394 19.000 17.494 17:18:23 Thứ năm 03/08/2023
CAD Đô la Canada 17.434 19.041 17.534 17:18:34 Thứ tư 02/08/2023
CAD Đô la Canada 17.494 19.101 17.594 17:18:18 Thứ ba 01/08/2023
CAD Đô la Canada 17.481 19.088 17.581 17:18:30 Thứ hai 31/07/2023
CAD Đô la Canada 17.482 19.091 17.582 17:18:19 Chủ nhật 30/07/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ