Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 06/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 05/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 05/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 05/01/2025

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.218
-32
25.553
3
25.268
-32
Đô la Mỹ
jpy 158,04
-0,67
164,13
-0,72
159,54
-0,67
Yên Nhật
eur 25.905
48
27.218
35
26.055
48
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.208
72
32.123
52
31.358
72
Bảng Anh
aud 15.517
26
16.733
19
15.667
26
Đô la Australia
sgd 18.235
-14
18.854
-22
18.385
-14
Đô la Singapore
cad 17.238
-15
18.646
-26
17.338
-15
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.314
-10
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:29 ngày 06/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.218 25.553 25.268 17:17:02 Thứ hai 06/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.250 25.550 25.300 17:17:02 Chủ nhật 05/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.250 25.550 25.300 17:17:02 Thứ bảy 04/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.250 25.550 25.300 17:17:02 Thứ sáu 03/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.282 25.559 25.332 17:17:02 Thứ năm 02/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.316 25.551 25.366 17:17:01 Thứ tư 01/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.316 25.551 25.366 17:17:02 Thứ ba 31/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.246 25.536 25.295 17:17:02 Thứ hai 30/12/2024
JPY Yên Nhật 158,04 164,13 159,54 17:17:14 Thứ hai 06/01/2025
JPY Yên Nhật 158,71 164,85 160,21 17:17:14 Chủ nhật 05/01/2025
JPY Yên Nhật 158,71 164,85 160,21 17:17:14 Thứ bảy 04/01/2025
JPY Yên Nhật 158,71 164,85 160,21 17:17:15 Thứ sáu 03/01/2025
JPY Yên Nhật 159,49 165,57 160,99 17:17:14 Thứ năm 02/01/2025
JPY Yên Nhật 159,99 166,1 161,49 17:17:18 Thứ tư 01/01/2025
JPY Yên Nhật 159,99 166,1 161,49 17:17:14 Thứ ba 31/12/2024
JPY Yên Nhật 158,4 164,49 160,08 17:17:15 Thứ hai 30/12/2024
EUR Euro 25.905 27.218 26.055 17:17:26 Thứ hai 06/01/2025
EUR Euro 25.857 27.183 26.007 17:17:26 Chủ nhật 05/01/2025
EUR Euro 25.857 27.183 26.007 17:17:26 Thứ bảy 04/01/2025
EUR Euro 25.857 27.183 26.007 17:17:27 Thứ sáu 03/01/2025
EUR Euro 26.043 27.355 26.193 17:17:31 Thứ năm 02/01/2025
EUR Euro 26.239 27.552 26.389 17:17:37 Thứ tư 01/01/2025
EUR Euro 26.239 27.552 26.389 17:17:27 Thứ ba 31/12/2024
EUR Euro 26.124 27.447 26.274 17:17:28 Thứ hai 30/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Thứ hai 06/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:39 Chủ nhật 05/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Thứ bảy 04/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ sáu 03/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:45 Thứ năm 02/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:52 Thứ tư 01/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Thứ ba 31/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:42 Thứ hai 30/12/2024
GBP Bảng Anh 31.208 32.123 31.358 17:17:48 Thứ hai 06/01/2025
GBP Bảng Anh 31.136 32.071 31.286 17:18:00 Chủ nhật 05/01/2025
GBP Bảng Anh 31.136 32.071 31.286 17:17:48 Thứ bảy 04/01/2025
GBP Bảng Anh 31.136 32.071 31.286 17:17:53 Thứ sáu 03/01/2025
GBP Bảng Anh 31.418 32.339 31.568 17:17:55 Thứ năm 02/01/2025
GBP Bảng Anh 31.582 32.513 31.732 17:18:03 Thứ tư 01/01/2025
GBP Bảng Anh 31.582 32.513 31.732 17:17:52 Thứ ba 31/12/2024
GBP Bảng Anh 31.475 32.421 31.625 17:17:52 Thứ hai 30/12/2024
AUD Đô la Australia 15.517 16.733 15.667 17:18:00 Thứ hai 06/01/2025
AUD Đô la Australia 15.491 16.714 15.641 17:18:26 Chủ nhật 05/01/2025
AUD Đô la Australia 15.491 16.714 15.641 17:18:00 Thứ bảy 04/01/2025
AUD Đô la Australia 15.491 16.714 15.641 17:18:05 Thứ sáu 03/01/2025
AUD Đô la Australia 15.485 16.697 15.635 17:18:13 Thứ năm 02/01/2025
AUD Đô la Australia 15.532 16.748 15.682 17:18:14 Thứ tư 01/01/2025
AUD Đô la Australia 15.532 16.748 15.682 17:18:05 Thứ ba 31/12/2024
AUD Đô la Australia 15.559 16.774 15.709 17:18:05 Thứ hai 30/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.235 18.854 18.385 17:18:12 Thứ hai 06/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.249 18.876 18.399 17:18:47 Chủ nhật 05/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.249 18.876 18.399 17:18:12 Thứ bảy 04/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.249 18.876 18.399 17:18:18 Thứ sáu 03/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.371 18.984 18.521 17:18:43 Thứ năm 02/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.407 19.024 18.557 17:18:27 Thứ tư 01/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.407 19.024 18.557 17:18:19 Thứ ba 31/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.400 19.026 18.550 17:18:19 Thứ hai 30/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.314 17:19:29 Thứ hai 06/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.324 17:20:20 Chủ nhật 05/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.324 17:19:35 Thứ bảy 04/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.324 17:19:36 Thứ sáu 03/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.337 17:20:15 Thứ năm 02/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.342 17:19:58 Thứ tư 01/01/2025
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.342 17:19:37 Thứ ba 31/12/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.332 17:19:46 Thứ hai 30/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:06 Thứ hai 06/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:55 Chủ nhật 05/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:11 Thứ bảy 04/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:11 Thứ sáu 03/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:46 Thứ năm 02/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:24 Thứ tư 01/01/2025
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:12 Thứ ba 31/12/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:18 Thứ hai 30/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:44 Thứ hai 06/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:34 Chủ nhật 05/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:45 Thứ bảy 04/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:51 Thứ sáu 03/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:20 Thứ năm 02/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:01 Thứ tư 01/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:52 Thứ ba 31/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:54 Thứ hai 30/12/2024
CAD Đô la Canada 17.238 18.646 17.338 17:18:23 Thứ hai 06/01/2025
CAD Đô la Canada 17.253 18.672 17.353 17:19:11 Chủ nhật 05/01/2025
CAD Đô la Canada 17.253 18.672 17.353 17:18:24 Thứ bảy 04/01/2025
CAD Đô la Canada 17.253 18.672 17.353 17:18:30 Thứ sáu 03/01/2025
CAD Đô la Canada 17.260 18.669 17.360 17:18:56 Thứ năm 02/01/2025
CAD Đô la Canada 17.331 18.744 17.431 17:18:39 Thứ tư 01/01/2025
CAD Đô la Canada 17.331 18.744 17.431 17:18:31 Thứ ba 31/12/2024
CAD Đô la Canada 17.298 18.720 17.398 17:18:32 Thứ hai 30/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ