Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 04/12/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 04/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 03/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 03/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 03/12/2023

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.013
0
24.475
0
24.063
0
Đô la Mỹ
jpy 160,18
0
166,2
0
161,68
0
Yên Nhật
eur 26.098
0
27.410
0
26.248
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.923
0
30.843
0
30.073
0
Bảng Anh
aud 15.559
0
16.765
0
15.709
0
Đô la Australia
sgd 17.771
0
18.384
0
17.921
0
Đô la Singapore
cad 17.252
0
18.655
0
17.352
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.238
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:05 ngày 04/12/2023
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.013 24.475 24.063 17:17:02 Thứ hai 04/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.013 24.475 24.063 17:17:02 Chủ nhật 03/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.013 24.475 24.063 17:17:03 Thứ bảy 02/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.013 24.475 24.063 17:17:03 Thứ sáu 01/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.013 24.475 24.063 17:17:03 Thứ năm 30/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.013 24.475 24.063 17:17:02 Thứ tư 29/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.013 24.475 24.063 17:17:03 Thứ ba 28/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.013 24.475 24.063 17:17:03 Thứ hai 27/11/2023
JPY Yên Nhật 160,18 166,2 161,68 17:17:17 Thứ hai 04/12/2023
JPY Yên Nhật 160,18 166,2 161,68 17:17:17 Chủ nhật 03/12/2023
JPY Yên Nhật 160,18 166,2 161,68 17:17:22 Thứ bảy 02/12/2023
JPY Yên Nhật 160,18 166,2 161,68 17:17:18 Thứ sáu 01/12/2023
JPY Yên Nhật 160,18 166,2 161,68 17:17:17 Thứ năm 30/11/2023
JPY Yên Nhật 160,18 166,2 161,68 17:17:16 Thứ tư 29/11/2023
JPY Yên Nhật 160,18 166,2 161,68 17:17:16 Thứ ba 28/11/2023
JPY Yên Nhật 160,18 166,2 161,68 17:17:16 Thứ hai 27/11/2023
EUR Euro 26.098 27.410 26.248 17:17:32 Thứ hai 04/12/2023
EUR Euro 26.098 27.410 26.248 17:17:31 Chủ nhật 03/12/2023
EUR Euro 26.098 27.410 26.248 17:17:41 Thứ bảy 02/12/2023
EUR Euro 26.098 27.410 26.248 17:17:32 Thứ sáu 01/12/2023
EUR Euro 26.098 27.410 26.248 17:17:31 Thứ năm 30/11/2023
EUR Euro 26.098 27.410 26.248 17:17:30 Thứ tư 29/11/2023
EUR Euro 26.098 27.410 26.248 17:17:31 Thứ ba 28/11/2023
EUR Euro 26.098 27.410 26.248 17:17:30 Thứ hai 27/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:46 Thứ hai 04/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:45 Chủ nhật 03/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:18:01 Thứ bảy 02/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:46 Thứ sáu 01/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:46 Thứ năm 30/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:46 Thứ tư 29/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:47 Thứ ba 28/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:44 Thứ hai 27/11/2023
GBP Bảng Anh 29.923 30.843 30.073 17:17:57 Thứ hai 04/12/2023
GBP Bảng Anh 29.923 30.843 30.073 17:17:56 Chủ nhật 03/12/2023
GBP Bảng Anh 29.923 30.843 30.073 17:18:21 Thứ bảy 02/12/2023
GBP Bảng Anh 29.923 30.843 30.073 17:17:57 Thứ sáu 01/12/2023
GBP Bảng Anh 29.923 30.843 30.073 17:17:59 Thứ năm 30/11/2023
GBP Bảng Anh 29.923 30.843 30.073 17:17:58 Thứ tư 29/11/2023
GBP Bảng Anh 29.923 30.843 30.073 17:18:00 Thứ ba 28/11/2023
GBP Bảng Anh 29.923 30.843 30.073 17:17:56 Thứ hai 27/11/2023
AUD Đô la Australia 15.559 16.765 15.709 17:18:13 Thứ hai 04/12/2023
AUD Đô la Australia 15.559 16.765 15.709 17:18:13 Chủ nhật 03/12/2023
AUD Đô la Australia 15.559 16.765 15.709 17:18:41 Thứ bảy 02/12/2023
AUD Đô la Australia 15.559 16.765 15.709 17:18:12 Thứ sáu 01/12/2023
AUD Đô la Australia 15.559 16.765 15.709 17:18:15 Thứ năm 30/11/2023
AUD Đô la Australia 15.559 16.765 15.709 17:18:15 Thứ tư 29/11/2023
AUD Đô la Australia 15.559 16.765 15.709 17:18:15 Thứ ba 28/11/2023
AUD Đô la Australia 15.559 16.765 15.709 17:18:10 Thứ hai 27/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.771 18.384 17.921 17:18:27 Thứ hai 04/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.771 18.384 17.921 17:18:28 Chủ nhật 03/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.771 18.384 17.921 17:19:00 Thứ bảy 02/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.771 18.384 17.921 17:18:26 Thứ sáu 01/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.771 18.384 17.921 17:18:29 Thứ năm 30/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.771 18.384 17.921 17:18:36 Thứ tư 29/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.771 18.384 17.921 17:18:30 Thứ ba 28/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.771 18.384 17.921 17:18:25 Thứ hai 27/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.238 17:20:05 Thứ hai 04/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.238 17:19:56 Chủ nhật 03/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.238 17:21:06 Thứ bảy 02/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.238 17:19:58 Thứ sáu 01/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.238 17:20:01 Thứ năm 30/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.238 17:20:17 Thứ tư 29/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.238 17:19:55 Thứ ba 28/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.238 17:19:55 Thứ hai 27/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:33 Thứ hai 04/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:30 Chủ nhật 03/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:20:06 Thứ bảy 02/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:29 Thứ sáu 01/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:33 Thứ năm 30/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:39 Thứ tư 29/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:28 Thứ ba 28/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:27 Thứ hai 27/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:07 Thứ hai 04/12/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:07 Chủ nhật 03/12/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:41 Thứ bảy 02/12/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:04 Thứ sáu 01/12/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:10 Thứ năm 30/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:17 Thứ tư 29/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:07 Thứ ba 28/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:02 Thứ hai 27/11/2023
CAD Đô la Canada 17.252 18.655 17.352 17:18:43 Thứ hai 04/12/2023
CAD Đô la Canada 17.252 18.655 17.352 17:18:43 Chủ nhật 03/12/2023
CAD Đô la Canada 17.252 18.655 17.352 17:19:16 Thứ bảy 02/12/2023
CAD Đô la Canada 17.252 18.655 17.352 17:18:40 Thứ sáu 01/12/2023
CAD Đô la Canada 17.252 18.655 17.352 17:18:42 Thứ năm 30/11/2023
CAD Đô la Canada 17.252 18.655 17.352 17:18:49 Thứ tư 29/11/2023
CAD Đô la Canada 17.252 18.655 17.352 17:18:43 Thứ ba 28/11/2023
CAD Đô la Canada 17.252 18.655 17.352 17:18:38 Thứ hai 27/11/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ