Tỷ giá OCB ngày 04/07/2023
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 04/07/2023Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 03/07/2023
Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 03/07/2023
Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 03/07/2023
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
23.500
-2 |
23.912 -7 |
23.550
-2 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
160,91
0,38 |
166,93 0,33 |
162,41
0,38 |
Yên Nhật | ||
eur |
25.519
50 |
27.031 45 |
25.669
50 |
Euro | ||
chf |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
29.673
81 |
30.587 79 |
29.823
81 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.497
43 |
16.911 48 |
15.647
43 |
Đô la Australia | ||
sgd |
17.240
34 |
17.848 30 |
17.390
34 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.475
32 |
19.083 34 |
17.575
32 |
Đô la Canada | ||
thb |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Bạt Thái Lan | ||
krw |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Won Hàn Quốc | ||
cny |
0
0 |
0 0 |
3.130
14 |
Nhân dân tệ | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:49 ngày 04/07/2023 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 23.500 | 23.912 | 23.550 | 17:17:02 Thứ ba 04/07/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.502 | 23.919 | 23.552 | 17:17:03 Thứ hai 03/07/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.410 | 23.825 | 23.460 | 17:17:03 Chủ nhật 02/07/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.410 | 23.825 | 23.460 | 17:17:03 Thứ bảy 01/07/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.410 | 23.825 | 23.460 | 17:17:04 Thứ sáu 30/06/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.410 | 23.825 | 23.460 | 17:17:06 Thứ năm 29/06/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.362 | 23.782 | 23.412 | 17:17:03 Thứ tư 28/06/2023 | |
Đô la Mỹ | 23.362 | 23.782 | 23.412 | 17:17:03 Thứ ba 27/06/2023 | |
Yên Nhật | 160,91 | 166,93 | 162,41 | 17:17:16 Thứ ba 04/07/2023 | |
Yên Nhật | 160,53 | 166,6 | 162,03 | 17:17:17 Thứ hai 03/07/2023 | |
Yên Nhật | 160,36 | 166,43 | 161,86 | 17:17:18 Chủ nhật 02/07/2023 | |
Yên Nhật | 160,36 | 166,43 | 161,86 | 17:17:19 Thứ bảy 01/07/2023 | |
Yên Nhật | 160,36 | 166,43 | 161,86 | 17:17:29 Thứ sáu 30/06/2023 | |
Yên Nhật | 160,36 | 166,43 | 161,86 | 17:17:29 Thứ năm 29/06/2023 | |
Yên Nhật | 160,87 | 166,98 | 162,37 | 17:17:20 Thứ tư 28/06/2023 | |
Yên Nhật | 160,87 | 166,98 | 162,37 | 17:17:23 Thứ ba 27/06/2023 | |
Euro | 25.519 | 27.031 | 25.669 | 17:17:31 Thứ ba 04/07/2023 | |
Euro | 25.469 | 26.986 | 25.619 | 17:17:31 Thứ hai 03/07/2023 | |
Euro | 25.395 | 26.910 | 25.545 | 17:17:34 Chủ nhật 02/07/2023 | |
Euro | 25.395 | 26.910 | 25.545 | 17:17:35 Thứ bảy 01/07/2023 | |
Euro | 25.395 | 26.910 | 25.545 | 17:17:54 Thứ sáu 30/06/2023 | |
Euro | 25.395 | 26.910 | 25.545 | 17:17:54 Thứ năm 29/06/2023 | |
Euro | 25.409 | 26.922 | 25.559 | 17:17:36 Thứ tư 28/06/2023 | |
Euro | 25.409 | 26.922 | 25.559 | 17:17:37 Thứ ba 27/06/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:43 Thứ ba 04/07/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:47 Thứ hai 03/07/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:52 Chủ nhật 02/07/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:49 Thứ bảy 01/07/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:18:16 Thứ sáu 30/06/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:18:22 Thứ năm 29/06/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:55 Thứ tư 28/06/2023 | |
Franc Thụy sĩ | 0 | 0 | 0 | 17:17:55 Thứ ba 27/06/2023 | |
Bảng Anh | 29.673 | 30.587 | 29.823 | 17:17:54 Thứ ba 04/07/2023 | |
Bảng Anh | 29.592 | 30.508 | 29.742 | 17:18:01 Thứ hai 03/07/2023 | |
Bảng Anh | 29.379 | 30.295 | 29.529 | 17:18:09 Chủ nhật 02/07/2023 | |
Bảng Anh | 29.379 | 30.295 | 29.529 | 17:18:02 Thứ bảy 01/07/2023 | |
Bảng Anh | 29.379 | 30.295 | 29.529 | 17:18:36 Thứ sáu 30/06/2023 | |
Bảng Anh | 29.379 | 30.295 | 29.529 | 17:18:39 Thứ năm 29/06/2023 | |
Bảng Anh | 29.582 | 30.504 | 29.732 | 17:18:10 Thứ tư 28/06/2023 | |
Bảng Anh | 29.582 | 30.504 | 29.732 | 17:18:15 Thứ ba 27/06/2023 | |
Đô la Australia | 15.497 | 16.911 | 15.647 | 17:18:10 Thứ ba 04/07/2023 | |
Đô la Australia | 15.454 | 16.863 | 15.604 | 17:18:16 Thứ hai 03/07/2023 | |
Đô la Australia | 15.284 | 16.692 | 15.434 | 17:18:25 Chủ nhật 02/07/2023 | |
Đô la Australia | 15.284 | 16.692 | 15.434 | 17:18:18 Thứ bảy 01/07/2023 | |
Đô la Australia | 15.284 | 16.692 | 15.434 | 17:18:55 Thứ sáu 30/06/2023 | |
Đô la Australia | 15.284 | 16.692 | 15.434 | 17:19:03 Thứ năm 29/06/2023 | |
Đô la Australia | 15.497 | 16.908 | 15.647 | 17:18:25 Thứ tư 28/06/2023 | |
Đô la Australia | 15.497 | 16.908 | 15.647 | 17:18:32 Thứ ba 27/06/2023 | |
Đô la Singapore | 17.240 | 17.848 | 17.390 | 17:18:24 Thứ ba 04/07/2023 | |
Đô la Singapore | 17.206 | 17.818 | 17.356 | 17:18:31 Thứ hai 03/07/2023 | |
Đô la Singapore | 17.119 | 17.725 | 17.269 | 17:18:39 Chủ nhật 02/07/2023 | |
Đô la Singapore | 17.119 | 17.725 | 17.269 | 17:18:33 Thứ bảy 01/07/2023 | |
Đô la Singapore | 17.119 | 17.725 | 17.269 | 17:19:15 Thứ sáu 30/06/2023 | |
Đô la Singapore | 17.119 | 17.725 | 17.269 | 17:19:24 Thứ năm 29/06/2023 | |
Đô la Singapore | 17.141 | 17.750 | 17.291 | 17:18:45 Thứ tư 28/06/2023 | |
Đô la Singapore | 17.141 | 17.750 | 17.291 | 17:18:47 Thứ ba 27/06/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.130 | 17:19:49 Thứ ba 04/07/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.116 | 17:20:26 Thứ hai 03/07/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.104 | 17:20:40 Chủ nhật 02/07/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.104 | 17:20:43 Thứ bảy 01/07/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.104 | 17:22:18 Thứ sáu 30/06/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.104 | 17:22:27 Thứ năm 29/06/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.113 | 17:20:51 Thứ tư 28/06/2023 | |
Nhân dân tệ | 0 | 0 | 3.113 | 17:20:19 Thứ ba 27/06/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:25 Thứ ba 04/07/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:48 Thứ hai 03/07/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:53 Chủ nhật 02/07/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:47 Thứ bảy 01/07/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:21:28 Thứ sáu 30/06/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:21:33 Thứ năm 29/06/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:20:00 Thứ tư 28/06/2023 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 17:19:47 Thứ ba 27/06/2023 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:01 Thứ ba 04/07/2023 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:22 Thứ hai 03/07/2023 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:31 Chủ nhật 02/07/2023 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:19 Thứ bảy 01/07/2023 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:20:25 Thứ sáu 30/06/2023 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:20:38 Thứ năm 29/06/2023 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:34 Thứ tư 28/06/2023 | |
Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 17:19:26 Thứ ba 27/06/2023 | |
Đô la Canada | 17.475 | 19.083 | 17.575 | 17:18:38 Thứ ba 04/07/2023 | |
Đô la Canada | 17.443 | 19.049 | 17.543 | 17:18:51 Thứ hai 03/07/2023 | |
Đô la Canada | 17.372 | 18.981 | 17.472 | 17:18:55 Chủ nhật 02/07/2023 | |
Đô la Canada | 17.372 | 18.981 | 17.472 | 17:18:49 Thứ bảy 01/07/2023 | |
Đô la Canada | 17.372 | 18.981 | 17.472 | 17:19:33 Thứ sáu 30/06/2023 | |
Đô la Canada | 17.372 | 18.981 | 17.472 | 17:19:42 Thứ năm 29/06/2023 | |
Đô la Canada | 17.531 | 19.144 | 17.631 | 17:19:00 Thứ tư 28/06/2023 | |
Đô la Canada | 17.531 | 19.144 | 17.631 | 17:19:02 Thứ ba 27/06/2023 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ