Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 04/04/2024

Cập nhật lúc 17:17:04 ngày 04/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 03/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 03/04/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 03/04/2024

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.825
211
25.230
152
24.875
211
Đô la Mỹ
jpy 161,82
1,5
167,86
1,5
163,32
1,5
Yên Nhật
eur 26.805
279
28.120
280
26.955
279
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.224
359
32.148
375
31.374
359
Bảng Anh
aud 16.167
290
17.375
293
16.317
290
Đô la Australia
sgd 18.244
156
18.854
152
18.394
156
Đô la Singapore
cad 18.100
270
19.505
270
18.200
270
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.305
26
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:35 ngày 04/04/2024
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.825 25.230 24.875 17:17:04 Thứ năm 04/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.614 25.078 24.664 17:17:04 Thứ tư 03/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.614 25.078 24.664 17:17:04 Thứ ba 02/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.614 25.078 24.664 17:17:04 Thứ hai 01/04/2024
USD Đô la Mỹ 24.614 25.078 24.664 17:17:04 Chủ nhật 31/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.614 25.078 24.664 17:17:05 Thứ bảy 30/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.614 25.078 24.664 17:17:03 Thứ sáu 29/03/2024
USD Đô la Mỹ 24.614 25.078 24.664 17:17:04 Thứ năm 28/03/2024
JPY Yên Nhật 161,82 167,86 163,32 17:17:16 Thứ năm 04/04/2024
JPY Yên Nhật 160,32 166,36 161,82 17:17:16 Thứ tư 03/04/2024
JPY Yên Nhật 160,32 166,36 161,82 17:17:16 Thứ ba 02/04/2024
JPY Yên Nhật 160,32 166,36 161,82 17:17:15 Thứ hai 01/04/2024
JPY Yên Nhật 160,32 166,36 161,82 17:17:15 Chủ nhật 31/03/2024
JPY Yên Nhật 160,32 166,36 161,82 17:17:19 Thứ bảy 30/03/2024
JPY Yên Nhật 160,32 166,36 161,82 17:17:15 Thứ sáu 29/03/2024
JPY Yên Nhật 160,32 166,36 161,82 17:17:17 Thứ năm 28/03/2024
EUR Euro 26.805 28.120 26.955 17:17:29 Thứ năm 04/04/2024
EUR Euro 26.526 27.840 26.676 17:17:28 Thứ tư 03/04/2024
EUR Euro 26.526 27.840 26.676 17:17:46 Thứ ba 02/04/2024
EUR Euro 26.526 27.840 26.676 17:17:26 Thứ hai 01/04/2024
EUR Euro 26.526 27.840 26.676 17:17:27 Chủ nhật 31/03/2024
EUR Euro 26.526 27.840 26.676 17:17:32 Thứ bảy 30/03/2024
EUR Euro 26.526 27.840 26.676 17:17:26 Thứ sáu 29/03/2024
EUR Euro 26.526 27.840 26.676 17:17:31 Thứ năm 28/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ năm 04/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ tư 03/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:58 Thứ ba 02/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:37 Thứ hai 01/04/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Chủ nhật 31/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:45 Thứ bảy 30/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Thứ sáu 29/03/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:46 Thứ năm 28/03/2024
GBP Bảng Anh 31.224 32.148 31.374 17:17:50 Thứ năm 04/04/2024
GBP Bảng Anh 30.865 31.773 31.015 17:17:49 Thứ tư 03/04/2024
GBP Bảng Anh 30.865 31.773 31.015 17:18:07 Thứ ba 02/04/2024
GBP Bảng Anh 30.865 31.773 31.015 17:17:46 Thứ hai 01/04/2024
GBP Bảng Anh 30.865 31.773 31.015 17:17:48 Chủ nhật 31/03/2024
GBP Bảng Anh 30.865 31.773 31.015 17:17:57 Thứ bảy 30/03/2024
GBP Bảng Anh 30.865 31.773 31.015 17:17:48 Thứ sáu 29/03/2024
GBP Bảng Anh 30.865 31.773 31.015 17:17:57 Thứ năm 28/03/2024
AUD Đô la Australia 16.167 17.375 16.317 17:18:01 Thứ năm 04/04/2024
AUD Đô la Australia 15.877 17.082 16.027 17:18:01 Thứ tư 03/04/2024
AUD Đô la Australia 15.877 17.082 16.027 17:18:18 Thứ ba 02/04/2024
AUD Đô la Australia 15.877 17.082 16.027 17:17:57 Thứ hai 01/04/2024
AUD Đô la Australia 15.877 17.082 16.027 17:17:59 Chủ nhật 31/03/2024
AUD Đô la Australia 15.877 17.082 16.027 17:18:11 Thứ bảy 30/03/2024
AUD Đô la Australia 15.877 17.082 16.027 17:18:03 Thứ sáu 29/03/2024
AUD Đô la Australia 15.877 17.082 16.027 17:18:12 Thứ năm 28/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.244 18.854 18.394 17:18:13 Thứ năm 04/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.088 18.702 18.238 17:18:13 Thứ tư 03/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.088 18.702 18.238 17:18:30 Thứ ba 02/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.088 18.702 18.238 17:18:08 Thứ hai 01/04/2024
SGD Đô la Singapore 18.088 18.702 18.238 17:18:11 Chủ nhật 31/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.088 18.702 18.238 17:18:23 Thứ bảy 30/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.088 18.702 18.238 17:18:16 Thứ sáu 29/03/2024
SGD Đô la Singapore 18.088 18.702 18.238 17:18:26 Thứ năm 28/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.305 17:19:35 Thứ năm 04/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.279 17:19:33 Thứ tư 03/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.279 17:19:49 Thứ ba 02/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.279 17:19:24 Thứ hai 01/04/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.279 17:19:33 Chủ nhật 31/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.279 17:19:55 Thứ bảy 30/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.279 17:19:37 Thứ sáu 29/03/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.279 17:20:17 Thứ năm 28/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:06 Thứ năm 04/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:07 Thứ tư 03/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:21 Thứ ba 02/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:58 Thứ hai 01/04/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:05 Chủ nhật 31/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:25 Thứ bảy 30/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:09 Thứ sáu 29/03/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:38 Thứ năm 28/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:44 Thứ năm 04/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:45 Thứ tư 03/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:00 Thứ ba 02/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:38 Thứ hai 01/04/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:43 Chủ nhật 31/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:00 Thứ bảy 30/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:47 Thứ sáu 29/03/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:06 Thứ năm 28/03/2024
CAD Đô la Canada 18.100 19.505 18.200 17:18:24 Thứ năm 04/04/2024
CAD Đô la Canada 17.830 19.235 17.930 17:18:25 Thứ tư 03/04/2024
CAD Đô la Canada 17.830 19.235 17.930 17:18:41 Thứ ba 02/04/2024
CAD Đô la Canada 17.830 19.235 17.930 17:18:19 Thứ hai 01/04/2024
CAD Đô la Canada 17.830 19.235 17.930 17:18:22 Chủ nhật 31/03/2024
CAD Đô la Canada 17.830 19.235 17.930 17:18:37 Thứ bảy 30/03/2024
CAD Đô la Canada 17.830 19.235 17.930 17:18:27 Thứ sáu 29/03/2024
CAD Đô la Canada 17.830 19.235 17.930 17:18:41 Thứ năm 28/03/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ