Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 03/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 02/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 02/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 02/11/2024

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.145
0
25.464
0
25.195
0
Đô la Mỹ
jpy 162,38
0
168,46
0
163,88
0
Yên Nhật
eur 27.066
0
28.379
0
27.216
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.428
0
33.344
0
32.578
0
Bảng Anh
aud 16.329
0
17.539
0
16.479
0
Đô la Australia
sgd 18.809
0
19.418
0
18.959
0
Đô la Singapore
cad 17.825
0
19.234
0
17.925
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:27 ngày 03/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.145 25.464 25.195 17:17:02 Chủ nhật 03/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.145 25.464 25.195 17:17:02 Thứ bảy 02/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.145 25.464 25.195 17:17:02 Thứ sáu 01/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.145 25.464 25.195 17:17:02 Thứ năm 31/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.145 25.464 25.195 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.145 25.464 25.195 17:17:02 Thứ ba 29/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.464 25.260 17:17:01 Thứ hai 28/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.215 25.467 25.265 17:17:02 Chủ nhật 27/10/2024
JPY Yên Nhật 162,38 168,46 163,88 17:17:15 Chủ nhật 03/11/2024
JPY Yên Nhật 162,38 168,46 163,88 17:17:15 Thứ bảy 02/11/2024
JPY Yên Nhật 162,38 168,46 163,88 17:17:14 Thứ sáu 01/11/2024
JPY Yên Nhật 162,38 168,46 163,88 17:17:13 Thứ năm 31/10/2024
JPY Yên Nhật 162,38 168,46 163,88 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 162,38 168,46 163,88 17:17:17 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 162,4 168,48 163,9 17:17:13 Thứ hai 28/10/2024
JPY Yên Nhật 163,67 169,74 165,17 17:17:13 Chủ nhật 27/10/2024
EUR Euro 27.066 28.379 27.216 17:17:27 Chủ nhật 03/11/2024
EUR Euro 27.066 28.379 27.216 17:17:27 Thứ bảy 02/11/2024
EUR Euro 27.066 28.379 27.216 17:17:26 Thứ sáu 01/11/2024
EUR Euro 27.066 28.379 27.216 17:17:25 Thứ năm 31/10/2024
EUR Euro 27.066 28.379 27.216 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 27.066 28.379 27.216 17:17:30 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 27.090 28.403 27.240 17:17:24 Thứ hai 28/10/2024
EUR Euro 27.098 28.419 27.248 17:17:25 Chủ nhật 27/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:39 Chủ nhật 03/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Thứ bảy 02/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Thứ sáu 01/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Thứ năm 31/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:37 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:46 Thứ ba 29/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.626 29.626 29.626 17:17:36 Thứ hai 28/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:36 Chủ nhật 27/10/2024
GBP Bảng Anh 32.428 33.344 32.578 17:17:49 Chủ nhật 03/11/2024
GBP Bảng Anh 32.428 33.344 32.578 17:17:48 Thứ bảy 02/11/2024
GBP Bảng Anh 32.428 33.344 32.578 17:17:48 Thứ sáu 01/11/2024
GBP Bảng Anh 32.428 33.344 32.578 17:17:49 Thứ năm 31/10/2024
GBP Bảng Anh 32.428 33.344 32.578 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 32.428 33.344 32.578 17:18:05 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 32.475 33.390 32.625 17:17:46 Thứ hai 28/10/2024
GBP Bảng Anh 32.496 33.425 32.646 17:17:47 Chủ nhật 27/10/2024
AUD Đô la Australia 16.329 17.539 16.479 17:18:01 Chủ nhật 03/11/2024
AUD Đô la Australia 16.329 17.539 16.479 17:18:02 Thứ bảy 02/11/2024
AUD Đô la Australia 16.329 17.539 16.479 17:18:01 Thứ sáu 01/11/2024
AUD Đô la Australia 16.329 17.539 16.479 17:18:01 Thứ năm 31/10/2024
AUD Đô la Australia 16.329 17.539 16.479 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 16.329 17.539 16.479 17:18:22 Thứ ba 29/10/2024
AUD Đô la Australia 16.438 17.647 16.588 17:17:57 Thứ hai 28/10/2024
AUD Đô la Australia 16.462 17.673 16.612 17:18:03 Chủ nhật 27/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.809 19.418 18.959 17:18:12 Chủ nhật 03/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.809 19.418 18.959 17:18:14 Thứ bảy 02/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.809 19.418 18.959 17:18:13 Thứ sáu 01/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.809 19.418 18.959 17:18:14 Thứ năm 31/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.809 19.418 18.959 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.809 19.418 18.959 17:18:34 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.871 19.620 19.021 17:18:09 Thứ hai 28/10/2024
SGD Đô la Singapore 18.903 19.526 19.053 17:18:18 Chủ nhật 27/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:27 Chủ nhật 03/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:33 Thứ bảy 02/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:51 Thứ sáu 01/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:59 Thứ năm 31/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:34 Thứ tư 30/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:20:08 Thứ ba 29/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:27 Thứ hai 28/10/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:37 Chủ nhật 27/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:04 Chủ nhật 03/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:08 Thứ bảy 02/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:15 Thứ sáu 01/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:10 Thứ năm 31/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:10 Thứ tư 30/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:35 Thứ ba 29/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,34 19,34 19,34 17:19:00 Thứ hai 28/10/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:11 Chủ nhật 27/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:44 Chủ nhật 03/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:48 Thứ bảy 02/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:53 Thứ sáu 01/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:48 Thứ năm 31/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:50 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:14 Thứ ba 29/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:41 Thứ hai 28/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:49 Chủ nhật 27/10/2024
CAD Đô la Canada 17.825 19.234 17.925 17:18:24 Chủ nhật 03/11/2024
CAD Đô la Canada 17.825 19.234 17.925 17:18:26 Thứ bảy 02/11/2024
CAD Đô la Canada 17.825 19.234 17.925 17:18:31 Thứ sáu 01/11/2024
CAD Đô la Canada 17.825 19.234 17.925 17:18:26 Thứ năm 31/10/2024
CAD Đô la Canada 17.825 19.234 17.925 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 17.825 19.234 17.925 17:18:47 Thứ ba 29/10/2024
CAD Đô la Canada 17.871 19.279 17.971 17:18:20 Thứ hai 28/10/2024
CAD Đô la Canada 17.872 19.282 17.972 17:18:29 Chủ nhật 27/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ