Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 03/11/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 03/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 02/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 02/11/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 02/11/2023

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.396
-26
24.857
-35
24.446
-26
Đô la Mỹ
jpy 160,47
-0,07
166,51
-0,11
161,97
-0,07
Yên Nhật
eur 25.811
46
27.120
34
25.961
46
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.585
10
30.489
-16
29.735
10
Bảng Anh
aud 15.508
-7
16.721
-5
15.658
-7
Đô la Australia
sgd 17.734
27
18.341
20
17.884
27
Đô la Singapore
cad 17.483
107
18.890
97
17.583
107
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.208
-3
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:48 ngày 03/11/2023
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.396 24.857 24.446 17:17:03 Thứ sáu 03/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.422 24.892 24.472 17:17:04 Thứ năm 02/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.415 24.880 24.465 17:17:03 Thứ tư 01/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.397 24.858 24.447 17:17:02 Thứ ba 31/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.395 24.865 24.445 17:17:02 Thứ hai 30/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.406 24.868 24.456 17:17:03 Chủ nhật 29/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.406 24.868 24.456 17:17:02 Thứ bảy 28/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.432 24.897 24.482 17:17:03 Thứ sáu 27/10/2023
JPY Yên Nhật 160,47 166,51 161,97 17:17:17 Thứ sáu 03/11/2023
JPY Yên Nhật 160,54 166,62 162,04 17:17:17 Thứ năm 02/11/2023
JPY Yên Nhật 159,52 165,57 161,02 17:17:16 Thứ tư 01/11/2023
JPY Yên Nhật 160,37 166,41 161,87 17:17:15 Thứ ba 31/10/2023
JPY Yên Nhật 161,03 167,11 162,53 17:17:13 Thứ hai 30/10/2023
JPY Yên Nhật 160,49 166,56 161,99 17:17:15 Chủ nhật 29/10/2023
JPY Yên Nhật 160,49 166,56 161,99 17:17:13 Thứ bảy 28/10/2023
JPY Yên Nhật 160,61 166,68 162,11 17:17:16 Thứ sáu 27/10/2023
EUR Euro 25.811 27.120 25.961 17:17:31 Thứ sáu 03/11/2023
EUR Euro 25.765 27.086 25.915 17:17:31 Thứ năm 02/11/2023
EUR Euro 25.684 26.999 25.834 17:17:28 Thứ tư 01/11/2023
EUR Euro 25.847 27.158 25.997 17:17:30 Thứ ba 31/10/2023
EUR Euro 25.646 26.959 25.796 17:17:24 Thứ hai 30/10/2023
EUR Euro 25.650 26.962 25.800 17:17:26 Chủ nhật 29/10/2023
EUR Euro 25.650 26.962 25.800 17:17:25 Thứ bảy 28/10/2023
EUR Euro 25.658 26.973 25.808 17:17:27 Thứ sáu 27/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:44 Thứ sáu 03/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:42 Thứ năm 02/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ tư 01/11/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:48 Thứ ba 31/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ hai 30/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Chủ nhật 29/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ bảy 28/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:38 Thứ sáu 27/10/2023
GBP Bảng Anh 29.585 30.489 29.735 17:17:54 Thứ sáu 03/11/2023
GBP Bảng Anh 29.575 30.505 29.725 17:17:55 Thứ năm 02/11/2023
GBP Bảng Anh 29.449 30.357 29.599 17:17:50 Thứ tư 01/11/2023
GBP Bảng Anh 29.505 30.416 29.655 17:18:00 Thứ ba 31/10/2023
GBP Bảng Anh 29.346 30.260 29.496 17:17:45 Thứ hai 30/10/2023
GBP Bảng Anh 29.418 30.323 29.568 17:17:48 Chủ nhật 29/10/2023
GBP Bảng Anh 29.418 30.323 29.568 17:17:44 Thứ bảy 28/10/2023
GBP Bảng Anh 29.420 30.336 29.570 17:17:49 Thứ sáu 27/10/2023
AUD Đô la Australia 15.508 16.721 15.658 17:18:07 Thứ sáu 03/11/2023
AUD Đô la Australia 15.515 16.726 15.665 17:18:08 Thứ năm 02/11/2023
AUD Đô la Australia 15.275 16.485 15.425 17:18:03 Thứ tư 01/11/2023
AUD Đô la Australia 15.354 16.560 15.504 17:18:15 Thứ ba 31/10/2023
AUD Đô la Australia 15.289 16.500 15.439 17:17:57 Thứ hai 30/10/2023
AUD Đô la Australia 15.284 16.487 15.434 17:17:59 Chủ nhật 29/10/2023
AUD Đô la Australia 15.284 16.487 15.434 17:17:54 Thứ bảy 28/10/2023
AUD Đô la Australia 15.261 16.469 15.411 17:18:00 Thứ sáu 27/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.734 18.341 17.884 17:18:20 Thứ sáu 03/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.707 18.321 17.857 17:18:21 Thứ năm 02/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.652 18.257 17.802 17:18:15 Thứ tư 01/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.690 18.301 17.840 17:18:31 Thứ ba 31/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.636 18.245 17.786 17:18:08 Thứ hai 30/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.649 18.257 17.799 17:18:11 Chủ nhật 29/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.649 18.257 17.799 17:18:07 Thứ bảy 28/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.648 18.259 17.798 17:18:13 Thứ sáu 27/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.208 17:19:48 Thứ sáu 03/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.211 17:19:46 Thứ năm 02/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.209 17:19:49 Thứ tư 01/11/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.207 17:20:32 Thứ ba 31/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.207 17:19:19 Thứ hai 30/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.209 17:19:22 Chủ nhật 29/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.209 17:20:23 Thứ bảy 28/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.213 17:19:28 Thứ sáu 27/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:19 Thứ sáu 03/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:20 Thứ năm 02/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:20 Thứ tư 01/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:44 Thứ ba 31/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:57 Thứ hai 30/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:58 Chủ nhật 29/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:31 Thứ bảy 28/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:06 Thứ sáu 27/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:56 Thứ sáu 03/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:59 Thứ năm 02/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:54 Thứ tư 01/11/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:14 Thứ ba 31/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:38 Thứ hai 30/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:42 Chủ nhật 29/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:36 Thứ bảy 28/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:46 Thứ sáu 27/10/2023
CAD Đô la Canada 17.483 18.890 17.583 17:18:34 Thứ sáu 03/11/2023
CAD Đô la Canada 17.376 18.793 17.476 17:18:35 Thứ năm 02/11/2023
CAD Đô la Canada 17.318 18.723 17.418 17:18:28 Thứ tư 01/11/2023
CAD Đô la Canada 17.374 18.781 17.474 17:18:48 Thứ ba 31/10/2023
CAD Đô la Canada 17.325 18.733 17.425 17:18:20 Thứ hai 30/10/2023
CAD Đô la Canada 17.389 18.792 17.489 17:18:23 Chủ nhật 29/10/2023
CAD Đô la Canada 17.389 18.792 17.489 17:18:18 Thứ bảy 28/10/2023
CAD Đô la Canada 17.389 18.794 17.489 17:18:26 Thứ sáu 27/10/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ