Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 03/10/2023

Cập nhật lúc 17:17:05 ngày 03/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 02/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 02/10/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 02/10/2023

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.213
44
24.688
56
24.263
44
Đô la Mỹ
jpy 159,68
0,16
165,79
0,23
161,18
0,16
Yên Nhật
eur 25.217
-192
26.542
-180
25.367
-192
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 29.013
-247
29.941
-232
29.163
-247
Bảng Anh
aud 15.088
-208
16.302
-209
15.238
-208
Đô la Australia
sgd 17.429
-46
18.047
-36
17.579
-46
Đô la Singapore
cad 17.386
-129
18.802
-118
17.486
-129
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.189
6
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:56 ngày 03/10/2023
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.213 24.688 24.263 17:17:05 Thứ ba 03/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.169 24.632 24.219 17:17:02 Thứ hai 02/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.079 24.549 24.160 17:17:02 Chủ nhật 01/10/2023
USD Đô la Mỹ 24.079 24.549 24.160 17:17:02 Thứ bảy 30/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.079 24.549 24.129 17:17:04 Thứ sáu 29/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.205 24.675 24.255 17:17:04 Thứ năm 28/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.205 24.675 24.255 17:17:02 Thứ tư 27/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.203 24.668 24.253 17:17:02 Thứ ba 26/09/2023
JPY Yên Nhật 159,68 165,79 161,18 17:17:18 Thứ ba 03/10/2023
JPY Yên Nhật 159,52 165,56 161,02 17:17:13 Thứ hai 02/10/2023
JPY Yên Nhật 159,52 165,71 161,02 17:17:17 Chủ nhật 01/10/2023
JPY Yên Nhật 159,52 165,71 161,02 17:17:15 Thứ bảy 30/09/2023
JPY Yên Nhật 159,71 165,8 161,21 17:17:16 Thứ sáu 29/09/2023
JPY Yên Nhật 160,57 166,65 162,07 17:17:14 Thứ năm 28/09/2023
JPY Yên Nhật 160,57 166,65 162,07 17:17:13 Thứ tư 27/09/2023
JPY Yên Nhật 160,79 166,85 162,29 17:17:14 Thứ ba 26/09/2023
EUR Euro 25.217 26.542 25.367 17:17:32 Thứ ba 03/10/2023
EUR Euro 25.409 26.722 25.559 17:17:28 Thứ hai 02/10/2023
EUR Euro 25.364 26.695 25.514 17:17:28 Chủ nhật 01/10/2023
EUR Euro 25.364 26.695 25.514 17:17:26 Thứ bảy 30/09/2023
EUR Euro 25.406 26.727 25.556 17:17:26 Thứ sáu 29/09/2023
EUR Euro 25.440 26.758 25.590 17:17:24 Thứ năm 28/09/2023
EUR Euro 25.440 26.758 25.590 17:17:26 Thứ tư 27/09/2023
EUR Euro 25.509 26.824 25.659 17:17:25 Thứ ba 26/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:48 Thứ ba 03/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:42 Thứ hai 02/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:41 Chủ nhật 01/10/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:37 Thứ bảy 30/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:39 Thứ sáu 29/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:37 Thứ năm 28/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:40 Thứ tư 27/09/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:35 Thứ ba 26/09/2023
GBP Bảng Anh 29.013 29.941 29.163 17:17:59 Thứ ba 03/10/2023
GBP Bảng Anh 29.260 30.173 29.410 17:17:58 Thứ hai 02/10/2023
GBP Bảng Anh 29.214 30.151 29.364 17:17:51 Chủ nhật 01/10/2023
GBP Bảng Anh 29.214 30.151 29.364 17:17:48 Thứ bảy 30/09/2023
GBP Bảng Anh 29.261 30.183 29.411 17:17:50 Thứ sáu 29/09/2023
GBP Bảng Anh 29.203 30.118 29.353 17:17:48 Thứ năm 28/09/2023
GBP Bảng Anh 29.203 30.118 29.353 17:17:49 Thứ tư 27/09/2023
GBP Bảng Anh 29.272 30.188 29.422 17:17:45 Thứ ba 26/09/2023
AUD Đô la Australia 15.088 16.302 15.238 17:18:13 Thứ ba 03/10/2023
AUD Đô la Australia 15.296 16.511 15.446 17:18:15 Thứ hai 02/10/2023
AUD Đô la Australia 15.322 16.539 15.472 17:18:05 Chủ nhật 01/10/2023
AUD Đô la Australia 15.322 16.539 15.472 17:17:59 Thứ bảy 30/09/2023
AUD Đô la Australia 15.406 16.617 15.556 17:18:02 Thứ sáu 29/09/2023
AUD Đô la Australia 15.285 16.497 15.435 17:17:59 Thứ năm 28/09/2023
AUD Đô la Australia 15.285 16.497 15.435 17:18:00 Thứ tư 27/09/2023
AUD Đô la Australia 15.318 16.526 15.468 17:17:57 Thứ ba 26/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.429 18.047 17.579 17:18:25 Thứ ba 03/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.475 18.083 17.625 17:18:27 Thứ hai 02/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.478 18.100 17.628 17:18:17 Chủ nhật 01/10/2023
SGD Đô la Singapore 17.478 18.100 17.628 17:18:10 Thứ bảy 30/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.503 18.111 17.653 17:18:14 Thứ sáu 29/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.493 18.107 17.643 17:18:11 Thứ năm 28/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.493 18.107 17.643 17:18:11 Thứ tư 27/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.519 18.124 17.669 17:18:08 Thứ ba 26/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.189 17:19:56 Thứ ba 03/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.183 17:19:49 Thứ hai 02/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.175 17:19:34 Chủ nhật 01/10/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.175 17:19:21 Thứ bảy 30/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.171 17:19:28 Thứ sáu 29/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.183 17:19:29 Thứ năm 28/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.183 17:19:24 Thứ tư 27/09/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.183 17:19:17 Thứ ba 26/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:24 Thứ ba 03/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:24 Thứ hai 02/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:08 Chủ nhật 01/10/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:57 Thứ bảy 30/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:04 Thứ sáu 29/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:01 Thứ năm 28/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:00 Thứ tư 27/09/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:18:56 Thứ ba 26/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:01 Thứ ba 03/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:01 Thứ hai 02/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:47 Chủ nhật 01/10/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:40 Thứ bảy 30/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:46 Thứ sáu 29/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:40 Thứ năm 28/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:42 Thứ tư 27/09/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:38 Thứ ba 26/09/2023
CAD Đô la Canada 17.386 18.802 17.486 17:18:41 Thứ ba 03/10/2023
CAD Đô la Canada 17.515 18.920 17.615 17:18:39 Thứ hai 02/10/2023
CAD Đô la Canada 17.482 18.898 17.582 17:18:28 Chủ nhật 01/10/2023
CAD Đô la Canada 17.482 18.898 17.582 17:18:21 Thứ bảy 30/09/2023
CAD Đô la Canada 17.630 19.039 17.730 17:18:25 Thứ sáu 29/09/2023
CAD Đô la Canada 17.628 19.040 17.728 17:18:22 Thứ năm 28/09/2023
CAD Đô la Canada 17.628 19.040 17.728 17:18:23 Thứ tư 27/09/2023
CAD Đô la Canada 17.661 19.070 17.761 17:18:19 Thứ ba 26/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ