Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 03/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 03/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 02/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 02/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 02/07/2024

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.282
-5
25.470
-7
25.332
-5
Đô la Mỹ
jpy 154,17
-1,38
160,21
-1,39
155,67
-1,38
Yên Nhật
eur 27.030
132
28.335
123
27.180
132
Euro
chf 28.527
-230
28.527
-230
28.527
-230
Franc Thụy sĩ
gbp 31.871
126
32.783
122
32.021
126
Bảng Anh
aud 16.679
27
17.885
18
16.829
27
Đô la Australia
sgd 18.442
-11
19.051
-5
18.592
-11
Đô la Singapore
cad 18.194
-1
19.601
-2
18.294
-1
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 19,29
0,29
19,29
0,29
19,29
0,29
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:01 ngày 03/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.282 25.470 25.332 17:17:01 Thứ tư 03/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.287 25.477 25.337 17:17:02 Thứ ba 02/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.287 25.477 25.337 17:17:02 Thứ hai 01/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.287 25.477 25.337 17:17:02 Chủ nhật 30/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.287 25.477 25.337 17:17:02 Thứ bảy 29/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.287 25.477 25.337 17:17:02 Thứ sáu 28/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.287 25.477 25.337 17:17:02 Thứ năm 27/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.286 25.465 25.336 17:17:02 Thứ tư 26/06/2024
JPY Yên Nhật 154,17 160,21 155,67 17:17:11 Thứ tư 03/07/2024
JPY Yên Nhật 155,55 161,6 157,05 17:17:12 Thứ ba 02/07/2024
JPY Yên Nhật 155,55 161,6 157,05 17:17:12 Thứ hai 01/07/2024
JPY Yên Nhật 155,55 161,6 157,05 17:17:13 Chủ nhật 30/06/2024
JPY Yên Nhật 155,55 161,6 157,05 17:17:12 Thứ bảy 29/06/2024
JPY Yên Nhật 155,55 161,6 157,05 17:17:11 Thứ sáu 28/06/2024
JPY Yên Nhật 155,55 161,6 157,05 17:17:15 Thứ năm 27/06/2024
JPY Yên Nhật 156,62 162,69 158,12 17:17:11 Thứ tư 26/06/2024
EUR Euro 27.030 28.335 27.180 17:17:21 Thứ tư 03/07/2024
EUR Euro 26.898 28.212 27.048 17:17:22 Thứ ba 02/07/2024
EUR Euro 26.898 28.212 27.048 17:17:23 Thứ hai 01/07/2024
EUR Euro 26.898 28.212 27.048 17:17:23 Chủ nhật 30/06/2024
EUR Euro 26.898 28.212 27.048 17:17:21 Thứ bảy 29/06/2024
EUR Euro 26.898 28.212 27.048 17:17:21 Thứ sáu 28/06/2024
EUR Euro 26.898 28.212 27.048 17:17:26 Thứ năm 27/06/2024
EUR Euro 27.019 28.334 27.169 17:17:21 Thứ tư 26/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.527 28.527 28.527 17:17:32 Thứ tư 03/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.757 28.757 28.757 17:17:31 Thứ ba 02/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.757 28.757 28.757 17:17:33 Thứ hai 01/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.757 28.757 28.757 17:17:33 Chủ nhật 30/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.757 28.757 28.757 17:17:31 Thứ bảy 29/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.757 28.757 28.757 17:17:31 Thứ sáu 28/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.757 28.757 28.757 17:17:35 Thứ năm 27/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.894 28.894 28.894 17:17:31 Thứ tư 26/06/2024
GBP Bảng Anh 31.871 32.783 32.021 17:17:40 Thứ tư 03/07/2024
GBP Bảng Anh 31.745 32.661 31.895 17:17:39 Thứ ba 02/07/2024
GBP Bảng Anh 31.745 32.661 31.895 17:17:41 Thứ hai 01/07/2024
GBP Bảng Anh 31.745 32.661 31.895 17:17:42 Chủ nhật 30/06/2024
GBP Bảng Anh 31.745 32.661 31.895 17:17:40 Thứ bảy 29/06/2024
GBP Bảng Anh 31.745 32.661 31.895 17:17:40 Thứ sáu 28/06/2024
GBP Bảng Anh 31.745 32.661 31.895 17:17:43 Thứ năm 27/06/2024
GBP Bảng Anh 31.927 32.901 32.077 17:17:39 Thứ tư 26/06/2024
AUD Đô la Australia 16.679 17.885 16.829 17:17:50 Thứ tư 03/07/2024
AUD Đô la Australia 16.652 17.867 16.802 17:17:48 Thứ ba 02/07/2024
AUD Đô la Australia 16.652 17.867 16.802 17:17:51 Thứ hai 01/07/2024
AUD Đô la Australia 16.652 17.867 16.802 17:17:51 Chủ nhật 30/06/2024
AUD Đô la Australia 16.652 17.867 16.802 17:17:51 Thứ bảy 29/06/2024
AUD Đô la Australia 16.652 17.867 16.802 17:17:52 Thứ sáu 28/06/2024
AUD Đô la Australia 16.652 17.867 16.802 17:17:53 Thứ năm 27/06/2024
AUD Đô la Australia 16.664 17.872 16.814 17:17:49 Thứ tư 26/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.442 19.051 18.592 17:17:59 Thứ tư 03/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.453 19.056 18.603 17:17:57 Thứ ba 02/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.453 19.056 18.603 17:18:00 Thứ hai 01/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.453 19.056 18.603 17:18:01 Chủ nhật 30/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.453 19.056 18.603 17:18:01 Thứ bảy 29/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.453 19.056 18.603 17:18:02 Thứ sáu 28/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.453 19.056 18.603 17:18:03 Thứ năm 27/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.519 19.129 18.669 17:17:59 Thứ tư 26/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:01 Thứ tư 03/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:18:57 Thứ ba 02/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:18:59 Thứ hai 01/07/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:00 Chủ nhật 30/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:05 Thứ bảy 29/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:06 Thứ sáu 28/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:04 Thứ năm 27/06/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:00 Thứ tư 26/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,29 19,29 19,29 17:18:42 Thứ tư 03/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19 19 19 17:18:38 Thứ ba 02/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19 19 19 17:18:40 Thứ hai 01/07/2024
KRW Won Hàn Quốc 19 19 19 17:18:42 Chủ nhật 30/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 19 19 19 17:18:45 Thứ bảy 29/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 19 19 19 17:18:46 Thứ sáu 28/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 19 19 19 17:18:45 Thứ năm 27/06/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,32 19,32 19,32 17:18:41 Thứ tư 26/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:25 Thứ tư 03/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:23 Thứ ba 02/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:25 Thứ hai 01/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:26 Chủ nhật 30/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:28 Thứ bảy 29/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:30 Thứ sáu 28/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:29 Thứ năm 27/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:25 Thứ tư 26/06/2024
CAD Đô la Canada 18.194 19.601 18.294 17:18:09 Thứ tư 03/07/2024
CAD Đô la Canada 18.195 19.603 18.295 17:18:07 Thứ ba 02/07/2024
CAD Đô la Canada 18.195 19.603 18.295 17:18:10 Thứ hai 01/07/2024
CAD Đô la Canada 18.195 19.603 18.295 17:18:10 Chủ nhật 30/06/2024
CAD Đô la Canada 18.195 19.603 18.295 17:18:11 Thứ bảy 29/06/2024
CAD Đô la Canada 18.195 19.603 18.295 17:18:14 Thứ sáu 28/06/2024
CAD Đô la Canada 18.195 19.603 18.295 17:18:12 Thứ năm 27/06/2024
CAD Đô la Canada 18.245 19.655 18.345 17:18:09 Thứ tư 26/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ