Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá OCB ngày 02/04/2023

Cập nhật lúc 17:17:05 ngày 02/04/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB tăng so với ngày hôm trước 01/04/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB giảm so với ngày hôm trước 01/04/2023

Ký hiệu : Tỷ giá OCB không thay đổi so với ngày hôm trước 01/04/2023

Ngân hàng Phương Đông

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.317
0
23.850
0
23.367
0
Đô la Mỹ
jpy 175,92
0
182,04
0
177,42
0
Yên Nhật
eur 25.104
0
26.619
0
25.254
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 28.491
0
29.413
0
28.641
0
Bảng Anh
aud 15.368
0
16.780
0
15.518
0
Đô la Australia
sgd 17.371
0
17.980
0
17.521
0
Đô la Singapore
cad 16.779
0
18.387
0
16.879
0
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
krw 0
0
0
0
0
0
Won Hàn Quốc
cny 0
0
0
0
3.261
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:22:33 ngày 02/04/2023
Xem lịch sử tỷ giá OCB Xem biểu đồ tỷ giá OCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phương Đông trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá OCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá OCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.317 23.850 23.367 17:17:05 Chủ nhật 02/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.317 23.850 23.367 17:17:08 Thứ bảy 01/04/2023
USD Đô la Mỹ 23.317 23.850 23.367 17:17:09 Thứ sáu 31/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.317 23.850 23.367 17:17:04 Thứ năm 30/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.317 23.850 23.367 17:17:05 Thứ tư 29/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.317 23.850 23.367 17:17:04 Thứ ba 28/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.330 23.754 23.380 17:17:06 Thứ hai 27/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.320 23.770 23.370 17:17:04 Chủ nhật 26/03/2023
JPY Yên Nhật 175,92 182,04 177,42 17:17:33 Chủ nhật 02/04/2023
JPY Yên Nhật 175,92 182,04 177,42 17:17:33 Thứ bảy 01/04/2023
JPY Yên Nhật 175,92 182,04 177,42 17:17:25 Thứ sáu 31/03/2023
JPY Yên Nhật 175,92 182,04 177,42 17:17:18 Thứ năm 30/03/2023
JPY Yên Nhật 175,92 182,04 177,42 17:17:22 Thứ tư 29/03/2023
JPY Yên Nhật 175,92 182,04 177,42 17:17:18 Thứ ba 28/03/2023
JPY Yên Nhật 176,12 182,26 177,62 17:17:22 Thứ hai 27/03/2023
JPY Yên Nhật 176,7 183,04 178,2 17:17:20 Chủ nhật 26/03/2023
EUR Euro 25.104 26.619 25.254 17:18:03 Chủ nhật 02/04/2023
EUR Euro 25.104 26.619 25.254 17:18:02 Thứ bảy 01/04/2023
EUR Euro 25.104 26.619 25.254 17:17:40 Thứ sáu 31/03/2023
EUR Euro 25.104 26.619 25.254 17:17:32 Thứ năm 30/03/2023
EUR Euro 25.104 26.619 25.254 17:17:35 Thứ tư 29/03/2023
EUR Euro 25.104 26.619 25.254 17:17:30 Thứ ba 28/03/2023
EUR Euro 24.988 26.513 25.138 17:17:34 Thứ hai 27/03/2023
EUR Euro 24.973 26.525 25.123 17:17:37 Chủ nhật 26/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:18:29 Chủ nhật 02/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:18:33 Thứ bảy 01/04/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:57 Thứ sáu 31/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:46 Thứ năm 30/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:54 Thứ tư 29/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:42 Thứ ba 28/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:48 Thứ hai 27/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 17:17:56 Chủ nhật 26/03/2023
GBP Bảng Anh 28.491 29.413 28.641 17:18:41 Chủ nhật 02/04/2023
GBP Bảng Anh 28.491 29.413 28.641 17:18:46 Thứ bảy 01/04/2023
GBP Bảng Anh 28.491 29.413 28.641 17:18:17 Thứ sáu 31/03/2023
GBP Bảng Anh 28.491 29.413 28.641 17:17:55 Thứ năm 30/03/2023
GBP Bảng Anh 28.491 29.413 28.641 17:18:09 Thứ tư 29/03/2023
GBP Bảng Anh 28.491 29.413 28.641 17:17:52 Thứ ba 28/03/2023
GBP Bảng Anh 28.373 29.300 28.523 17:18:00 Thứ hai 27/03/2023
GBP Bảng Anh 28.328 29.284 28.478 17:18:10 Chủ nhật 26/03/2023
AUD Đô la Australia 15.368 16.780 15.518 17:18:59 Chủ nhật 02/04/2023
AUD Đô la Australia 15.368 16.780 15.518 17:19:25 Thứ bảy 01/04/2023
AUD Đô la Australia 15.368 16.780 15.518 17:18:35 Thứ sáu 31/03/2023
AUD Đô la Australia 15.368 16.780 15.518 17:18:11 Thứ năm 30/03/2023
AUD Đô la Australia 15.368 16.780 15.518 17:18:22 Thứ tư 29/03/2023
AUD Đô la Australia 15.368 16.780 15.518 17:18:05 Thứ ba 28/03/2023
AUD Đô la Australia 15.323 16.737 15.473 17:18:15 Thứ hai 27/03/2023
AUD Đô la Australia 15.309 16.740 15.459 17:18:20 Chủ nhật 26/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.371 17.980 17.521 17:19:30 Chủ nhật 02/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.371 17.980 17.521 17:19:58 Thứ bảy 01/04/2023
SGD Đô la Singapore 17.371 17.980 17.521 17:18:51 Thứ sáu 31/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.371 17.980 17.521 17:18:24 Thứ năm 30/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.371 17.980 17.521 17:18:37 Thứ tư 29/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.371 17.980 17.521 17:18:21 Thứ ba 28/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.325 17.939 17.475 17:18:28 Thứ hai 27/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.329 17.972 17.479 17:18:32 Chủ nhật 26/03/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.261 17:22:33 Chủ nhật 02/04/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.261 17:22:23 Thứ bảy 01/04/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.261 17:20:44 Thứ sáu 31/03/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.261 17:19:44 Thứ năm 30/03/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.261 17:19:56 Thứ tư 29/03/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.261 17:19:47 Thứ ba 28/03/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.264 17:19:45 Thứ hai 27/03/2023
CNY Nhân dân tệ 0 0 3.270 17:19:51 Chủ nhật 26/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:21:43 Chủ nhật 02/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:21:50 Thứ bảy 01/04/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:59 Thứ sáu 31/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:22 Thứ năm 30/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:32 Thứ tư 29/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:22 Thứ ba 28/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 18,7 18,7 18,7 17:19:21 Thứ hai 27/03/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0 17:19:31 Chủ nhật 26/03/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:20:44 Chủ nhật 02/04/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:21:20 Thứ bảy 01/04/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:34 Thứ sáu 31/03/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:57 Thứ năm 30/03/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:12 Thứ tư 29/03/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:18:58 Thứ ba 28/03/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:01 Thứ hai 27/03/2023
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 17:19:12 Chủ nhật 26/03/2023
CAD Đô la Canada 16.779 18.387 16.879 17:19:49 Chủ nhật 02/04/2023
CAD Đô la Canada 16.779 18.387 16.879 17:20:27 Thứ bảy 01/04/2023
CAD Đô la Canada 16.779 18.387 16.879 17:19:08 Thứ sáu 31/03/2023
CAD Đô la Canada 16.779 18.387 16.879 17:18:36 Thứ năm 30/03/2023
CAD Đô la Canada 16.779 18.387 16.879 17:18:50 Thứ tư 29/03/2023
CAD Đô la Canada 16.779 18.387 16.879 17:18:36 Thứ ba 28/03/2023
CAD Đô la Canada 16.713 18.329 16.813 17:18:40 Thứ hai 27/03/2023
CAD Đô la Canada 16.686 18.320 16.786 17:18:45 Chủ nhật 26/03/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phương Đông trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng OCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ