Tỷ giá MBBank ngày 31/12/2020
Cập nhật lúc 23:05:13 ngày 31/12/2020Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 30/12/2020
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 30/12/2020
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 30/12/2020

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd-51020 |
22.975
-15 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | ||
usd |
22.985
-15 |
23.195 0 |
22.995
-15 |
Đô la Mỹ | ||
eur |
27.926
57 |
29.081 64 |
28.066
57 |
Euro | ||
gbp |
31.009
271 |
32.069 281 |
31.165
273 |
Bảng Anh | ||
jpy |
218
0 |
228,43 0,13 |
219,3
0,32 |
Yên Nhật | ||
chf |
25.673
112 |
26.642 119 |
25.932
113 |
Franc Thụy sĩ | ||
aud |
17.355
119 |
18.154 125 |
17.530
120 |
Đô la Australia | ||
sgd |
17.033
19 |
17.813 33 |
17.205
19 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.674
77 |
18.469 73 |
17.853
78 |
Đô la Canada | ||
hkd |
2.828
0 |
3.052 1 |
2.885,76
0,15 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
716,76
0 |
792,43 0 |
724
0 |
Bạt Thái Lan | ||
usd-12 |
22.965
-15 |
0 0 |
0
0 |
Đô la Mỹ Đồng 1,2 | ||
nzd |
16.281
80 |
17.028 82 |
16.445
80 |
Đô la New Zealand | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 23:05:13 ngày 31/12/2020 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.975 | 0 | 0 | 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.990 | 0 | 0 | 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 23.035 | 0 | 0 | 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 23.015 | 0 | 0 | 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 23.015 | 0 | 0 | 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 23.015 | 0 | 0 | 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 23.015 | 0 | 0 | 23:05:14 Thứ sáu 25/12/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 23.020 | 0 | 0 | 23:05:16 Thứ năm 24/12/2020 | |
Đô la Mỹ | 22.985 | 23.195 | 22.995 | 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020 | |
Đô la Mỹ | 23.000 | 23.195 | 23.010 | 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020 | |
Đô la Mỹ | 23.045 | 23.225 | 23.055 | 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020 | |
Đô la Mỹ | 23.025 | 23.220 | 23.035 | 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020 | |
Đô la Mỹ | 23.025 | 23.220 | 23.035 | 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020 | |
Đô la Mỹ | 23.025 | 23.220 | 23.035 | 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020 | |
Đô la Mỹ | 23.025 | 23.220 | 23.035 | 23:05:14 Thứ sáu 25/12/2020 | |
Đô la Mỹ | 23.030 | 23.225 | 23.040 | 23:05:16 Thứ năm 24/12/2020 | |
Euro | 27.926 | 29.081 | 28.066 | 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020 | |
Euro | 27.869 | 29.017 | 28.009 | 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020 | |
Euro | 27.813 | 28.970 | 27.953 | 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020 | |
Euro | 27.799 | 28.961 | 27.939 | 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020 | |
Euro | 27.711 | 28.881 | 27.850 | 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020 | |
Euro | 27.711 | 28.881 | 27.850 | 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020 | |
Euro | 27.711 | 28.881 | 27.850 | 23:05:14 Thứ sáu 25/12/2020 | |
Euro | 27.763 | 28.919 | 27.903 | 23:05:16 Thứ năm 24/12/2020 | |
Bảng Anh | 31.009 | 32.069 | 31.165 | 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020 | |
Bảng Anh | 30.738 | 31.788 | 30.892 | 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020 | |
Bảng Anh | 30.605 | 31.677 | 30.759 | 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020 | |
Bảng Anh | 30.792 | 31.890 | 30.947 | 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020 | |
Bảng Anh | 30.794 | 31.892 | 30.949 | 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020 | |
Bảng Anh | 30.794 | 31.892 | 30.949 | 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020 | |
Bảng Anh | 30.794 | 31.892 | 30.949 | 23:05:14 Thứ sáu 25/12/2020 | |
Bảng Anh | 30.729 | 31.819 | 30.883 | 23:05:16 Thứ năm 24/12/2020 | |
Yên Nhật | 218 | 228,43 | 219,3 | 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020 | |
Yên Nhật | 218 | 228,3 | 218,98 | 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020 | |
Yên Nhật | 217 | 227,52 | 218,25 | 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020 | |
Yên Nhật | 218 | 228,18 | 218,88 | 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020 | |
Yên Nhật | 218 | 227,92 | 218,63 | 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020 | |
Yên Nhật | 218 | 227,92 | 218,63 | 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020 | |
Yên Nhật | 218 | 227,92 | 218,63 | 23:05:14 Thứ sáu 25/12/2020 | |
Yên Nhật | 218 | 227,6 | 218,71 | 23:05:16 Thứ năm 24/12/2020 | |
Franc Thụy sĩ | 25.673 | 26.642 | 25.932 | 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020 | |
Franc Thụy sĩ | 25.561 | 26.523 | 25.819 | 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020 | |
Franc Thụy sĩ | 25.480 | 26.437 | 25.737 | 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020 | |
Franc Thụy sĩ | 25.451 | 26.406 | 25.708 | 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020 | |
Franc Thụy sĩ | 25.411 | 26.364 | 25.668 | 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020 | |
Franc Thụy sĩ | 25.411 | 26.364 | 25.668 | 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020 | |
Franc Thụy sĩ | 25.411 | 26.364 | 25.668 | 23:05:14 Thứ sáu 25/12/2020 | |
Franc Thụy sĩ | 25.502 | 26.456 | 25.760 | 23:05:16 Thứ năm 24/12/2020 | |
Đô la Australia | 17.355 | 18.154 | 17.530 | 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020 | |
Đô la Australia | 17.236 | 18.029 | 17.410 | 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020 | |
Đô la Australia | 17.123 | 17.927 | 17.296 | 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020 | |
Đô la Australia | 17.177 | 17.983 | 17.351 | 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020 | |
Đô la Australia | 17.112 | 17.915 | 17.285 | 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020 | |
Đô la Australia | 17.112 | 17.915 | 17.285 | 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020 | |
Đô la Australia | 17.112 | 17.915 | 17.285 | 23:05:14 Thứ sáu 25/12/2020 | |
Đô la Australia | 17.109 | 17.913 | 17.282 | 23:05:16 Thứ năm 24/12/2020 | |
Đô la Singapore | 17.033 | 17.813 | 17.205 | 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020 | |
Đô la Singapore | 17.014 | 17.780 | 17.186 | 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020 | |
Đô la Singapore | 16.966 | 17.748 | 17.137 | 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020 | |
Đô la Singapore | 16.988 | 17.772 | 17.160 | 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020 | |
Đô la Singapore | 16.970 | 17.752 | 17.141 | 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020 | |
Đô la Singapore | 16.970 | 17.752 | 17.141 | 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020 | |
Đô la Singapore | 16.970 | 17.752 | 17.141 | 23:05:14 Thứ sáu 25/12/2020 | |
Đô la Singapore | 16.941 | 17.721 | 17.112 | 23:05:16 Thứ năm 24/12/2020 | |
Đô la New Zealand | 16.281 | 17.028 | 16.445 | 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020 | |
Đô la New Zealand | 16.201 | 16.946 | 16.365 | 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020 | |
Đô la New Zealand | 16.072 | 16.812 | 16.234 | 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020 | |
Đô la New Zealand | 16.112 | 16.855 | 16.275 | 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020 | |
Đô la New Zealand | 16.042 | 16.782 | 16.204 | 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020 | |
Đô la New Zealand | 16.042 | 16.782 | 16.204 | 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020 | |
Đô la New Zealand | 16.042 | 16.782 | 16.204 | 23:05:14 Thứ sáu 25/12/2020 | |
Đô la New Zealand | 16.040 | 16.779 | 16.202 | 23:05:16 Thứ năm 24/12/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,2 | 22.965 | 0 | 0 | 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,2 | 22.980 | 0 | 0 | 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,2 | 23.025 | 0 | 0 | 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,2 | 23.005 | 0 | 0 | 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,2 | 23.005 | 0 | 0 | 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,2 | 23.005 | 0 | 0 | 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,2 | 23.005 | 0 | 0 | 23:05:14 Thứ sáu 25/12/2020 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,2 | 23.010 | 0 | 0 | 23:05:16 Thứ năm 24/12/2020 | |
Bạt Thái Lan | 716,76 | 792,43 | 724 | 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020 | |
Bạt Thái Lan | 716,76 | 792,43 | 724 | 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020 | |
Bạt Thái Lan | 717,75 | 791,22 | 725 | 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020 | |
Bạt Thái Lan | 717,75 | 791,22 | 725 | 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020 | |
Bạt Thái Lan | 717,75 | 791,22 | 725 | 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020 | |
Bạt Thái Lan | 717,75 | 791,22 | 725 | 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020 | |
Bạt Thái Lan | 717,75 | 791,22 | 725 | 23:05:14 Thứ sáu 25/12/2020 | |
Bạt Thái Lan | 717,75 | 791,22 | 725 | 23:05:16 Thứ năm 24/12/2020 | |
Đô la Hồng Kông | 2.828 | 3.052 | 2.885,76 | 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020 | |
Đô la Hồng Kông | 2.828 | 3.051 | 2.885,61 | 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020 | |
Đô la Hồng Kông | 2.845 | 3.054 | 2.903,39 | 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020 | |
Đô la Hồng Kông | 2.846 | 3.055 | 2.903,81 | 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020 | |
Đô la Hồng Kông | 2.845 | 3.054 | 2.903,43 | 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020 | |
Đô la Hồng Kông | 2.845 | 3.054 | 2.903,43 | 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020 | |
Đô la Hồng Kông | 2.845 | 3.054 | 2.903,43 | 23:05:14 Thứ sáu 25/12/2020 | |
Đô la Hồng Kông | 2.851 | 3.055 | 2.908,73 | 23:05:16 Thứ năm 24/12/2020 | |
Đô la Canada | 17.674 | 18.469 | 17.853 | 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020 | |
Đô la Canada | 17.597 | 18.396 | 17.775 | 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020 | |
Đô la Canada | 17.566 | 18.377 | 17.743 | 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020 | |
Đô la Canada | 17.570 | 18.381 | 17.747 | 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020 | |
Đô la Canada | 17.532 | 18.341 | 17.709 | 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020 | |
Đô la Canada | 17.532 | 18.341 | 17.709 | 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020 | |
Đô la Canada | 17.532 | 18.341 | 17.709 | 23:05:14 Thứ sáu 25/12/2020 | |
Đô la Canada | 17.558 | 18.350 | 17.735 | 23:05:16 Thứ năm 24/12/2020 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ