Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 29/12/2020

Cập nhật lúc 23:05:40 ngày 29/12/2020

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 28/12/2020

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 28/12/2020

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 28/12/2020

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd-51020 23.035
20
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20
usd 23.045
20
23.225
5
23.055
20
Đô la Mỹ
eur 27.813
14
28.970
9
27.953
14
Euro
gbp 30.605
-187
31.677
-213
30.759
-188
Bảng Anh
jpy 217
-1
227,52
-0,66
218,25
-0,63
Yên Nhật
chf 25.480
29
26.437
31
25.737
29
Franc Thụy sĩ
aud 17.123
-54
17.927
-56
17.296
-55
Đô la Australia
sgd 16.966
-22
17.748
-24
17.137
-23
Đô la Singapore
cad 17.566
-4
18.377
-4
17.743
-4
Đô la Canada
hkd 2.845
-1
3.054
-1
2.903,39
-0,42
Đô la Hồng Kông
thb 717,75
0
791,22
0
725
0
Bạt Thái Lan
usd-12 23.025
20
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 1,2
nzd 16.072
-40
16.812
-43
16.234
-41
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:05:40 ngày 29/12/2020
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.035 0 0 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.015 0 0 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.015 0 0 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.015 0 0 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.015 0 0 23:05:14 Thứ sáu 25/12/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.020 0 0 23:05:16 Thứ năm 24/12/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.020 0 0 23:05:37 Thứ tư 23/12/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.018 0 0 23:05:30 Thứ ba 22/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.045 23.225 23.055 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.025 23.220 23.035 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.025 23.220 23.035 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.025 23.220 23.035 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.025 23.220 23.035 23:05:14 Thứ sáu 25/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.030 23.225 23.040 23:05:16 Thứ năm 24/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.030 23.225 23.040 23:05:37 Thứ tư 23/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.028 23.223 23.038 23:05:30 Thứ ba 22/12/2020
EUR Euro 27.813 28.970 27.953 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020
EUR Euro 27.799 28.961 27.939 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020
EUR Euro 27.711 28.881 27.850 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020
EUR Euro 27.711 28.881 27.850 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020
EUR Euro 27.711 28.881 27.850 23:05:14 Thứ sáu 25/12/2020
EUR Euro 27.763 28.919 27.903 23:05:16 Thứ năm 24/12/2020
EUR Euro 27.727 28.881 27.866 23:05:37 Thứ tư 23/12/2020
EUR Euro 27.804 28.955 27.944 23:05:30 Thứ ba 22/12/2020
GBP Bảng Anh 30.605 31.677 30.759 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020
GBP Bảng Anh 30.792 31.890 30.947 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020
GBP Bảng Anh 30.794 31.892 30.949 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020
GBP Bảng Anh 30.794 31.892 30.949 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020
GBP Bảng Anh 30.794 31.892 30.949 23:05:14 Thứ sáu 25/12/2020
GBP Bảng Anh 30.729 31.819 30.883 23:05:16 Thứ năm 24/12/2020
GBP Bảng Anh 30.494 31.577 30.647 23:05:37 Thứ tư 23/12/2020
GBP Bảng Anh 30.446 31.527 30.599 23:05:30 Thứ ba 22/12/2020
JPY Yên Nhật 217 227,52 218,25 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020
JPY Yên Nhật 218 228,18 218,88 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020
JPY Yên Nhật 218 227,92 218,63 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020
JPY Yên Nhật 218 227,92 218,63 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020
JPY Yên Nhật 218 227,92 218,63 23:05:14 Thứ sáu 25/12/2020
JPY Yên Nhật 218 227,6 218,71 23:05:16 Thứ năm 24/12/2020
JPY Yên Nhật 218 227,89 218,99 23:05:37 Thứ tư 23/12/2020
JPY Yên Nhật 218 227,89 218,99 23:05:30 Thứ ba 22/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.480 26.437 25.737 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.451 26.406 25.708 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.411 26.364 25.668 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.411 26.364 25.668 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.411 26.364 25.668 23:05:14 Thứ sáu 25/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.502 26.456 25.760 23:05:16 Thứ năm 24/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.483 26.435 25.740 23:05:37 Thứ tư 23/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.525 26.480 25.783 23:05:30 Thứ ba 22/12/2020
AUD Đô la Australia 17.123 17.927 17.296 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020
AUD Đô la Australia 17.177 17.983 17.351 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020
AUD Đô la Australia 17.112 17.915 17.285 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020
AUD Đô la Australia 17.112 17.915 17.285 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020
AUD Đô la Australia 17.112 17.915 17.285 23:05:14 Thứ sáu 25/12/2020
AUD Đô la Australia 17.109 17.913 17.282 23:05:16 Thứ năm 24/12/2020
AUD Đô la Australia 17.055 17.856 17.227 23:05:37 Thứ tư 23/12/2020
AUD Đô la Australia 17.030 17.817 17.202 23:05:30 Thứ ba 22/12/2020
SGD Đô la Singapore 16.966 17.748 17.137 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020
SGD Đô la Singapore 16.988 17.772 17.160 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020
SGD Đô la Singapore 16.970 17.752 17.141 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020
SGD Đô la Singapore 16.970 17.752 17.141 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020
SGD Đô la Singapore 16.970 17.752 17.141 23:05:14 Thứ sáu 25/12/2020
SGD Đô la Singapore 16.941 17.721 17.112 23:05:16 Thứ năm 24/12/2020
SGD Đô la Singapore 16.903 17.680 17.074 23:05:37 Thứ tư 23/12/2020
SGD Đô la Singapore 16.879 17.655 17.049 23:05:30 Thứ ba 22/12/2020
NZD Đô la New Zealand 16.072 16.812 16.234 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020
NZD Đô la New Zealand 16.112 16.855 16.275 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020
NZD Đô la New Zealand 16.042 16.782 16.204 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020
NZD Đô la New Zealand 16.042 16.782 16.204 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020
NZD Đô la New Zealand 16.042 16.782 16.204 23:05:14 Thứ sáu 25/12/2020
NZD Đô la New Zealand 16.040 16.779 16.202 23:05:16 Thứ năm 24/12/2020
NZD Đô la New Zealand 15.958 16.695 16.119 23:05:37 Thứ tư 23/12/2020
NZD Đô la New Zealand 15.944 16.681 16.105 23:05:30 Thứ ba 22/12/2020
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 23.025 0 0 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 23.005 0 0 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 23.005 0 0 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 23.005 0 0 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 23.005 0 0 23:05:14 Thứ sáu 25/12/2020
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 23.010 0 0 23:05:16 Thứ năm 24/12/2020
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 23.010 0 0 23:05:37 Thứ tư 23/12/2020
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 23.008 0 0 23:05:30 Thứ ba 22/12/2020
THB Bạt Thái Lan 717,75 791,22 725 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020
THB Bạt Thái Lan 717,75 791,22 725 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020
THB Bạt Thái Lan 717,75 791,22 725 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020
THB Bạt Thái Lan 717,75 791,22 725 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020
THB Bạt Thái Lan 717,75 791,22 725 23:05:14 Thứ sáu 25/12/2020
THB Bạt Thái Lan 717,75 791,22 725 23:05:16 Thứ năm 24/12/2020
THB Bạt Thái Lan 717,75 791,22 725 23:05:37 Thứ tư 23/12/2020
THB Bạt Thái Lan 717,75 791,22 725 23:05:30 Thứ ba 22/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.845 3.054 2.903,39 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.846 3.055 2.903,81 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.845 3.054 2.903,43 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.845 3.054 2.903,43 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.845 3.054 2.903,43 23:05:14 Thứ sáu 25/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.851 3.055 2.908,73 23:05:16 Thứ năm 24/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.851 3.055 2.908,84 23:05:37 Thứ tư 23/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.850 3.054 2.908,62 23:05:30 Thứ ba 22/12/2020
CAD Đô la Canada 17.566 18.377 17.743 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020
CAD Đô la Canada 17.570 18.381 17.747 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020
CAD Đô la Canada 17.532 18.341 17.709 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020
CAD Đô la Canada 17.532 18.341 17.709 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020
CAD Đô la Canada 17.532 18.341 17.709 23:05:14 Thứ sáu 25/12/2020
CAD Đô la Canada 17.558 18.350 17.735 23:05:16 Thứ năm 24/12/2020
CAD Đô la Canada 17.497 18.285 17.674 23:05:37 Thứ tư 23/12/2020
CAD Đô la Canada 17.515 18.299 17.692 23:05:30 Thứ ba 22/12/2020

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ