Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 26/12/2023

Cập nhật lúc 17:17:07 ngày 26/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 25/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 25/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 25/12/2023

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.025
10
24.425
0
24.095
10
Đô la Mỹ
jpy 165,36
0,19
174,98
-0,24
167,36
0,19
Yên Nhật
eur 26.173
23
27.495
29
26.263
23
Euro
chf 27.840
32
28.791
22
27.940
32
Franc Thụy sĩ
gbp 30.248
26
31.379
26
30.348
26
Bảng Anh
aud 16.149
-3
16.875
-72
16.249
-3
Đô la Australia
sgd 17.971
35
18.699
-15
18.071
35
Đô la Singapore
cad 17.937
33
18.701
-17
18.037
33
Đô la Canada
hkd 3.029
3
3.167
5
3.039
3
Đô la Hồng Kông
thb 671,51
0,12
732,18
0,46
681,51
0,12
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.678
-22
15.046
25
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,99
0
17,57
-0,01
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,68
0,01
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.475
0
3.357
0
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.270
-25
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:11 ngày 26/12/2023
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.937 18.701 18.037 17:19:01 Thứ ba 26/12/2023
CAD Đô la Canada 17.904 18.718 18.004 17:18:50 Thứ hai 25/12/2023
CAD Đô la Canada 17.906 18.826 18.006 17:18:44 Chủ nhật 24/12/2023
CAD Đô la Canada 17.906 18.826 18.006 17:18:43 Thứ bảy 23/12/2023
CAD Đô la Canada 17.915 18.685 18.015 17:18:46 Thứ sáu 22/12/2023
CAD Đô la Canada 17.879 18.645 17.979 17:18:43 Thứ năm 21/12/2023
CAD Đô la Canada 17.691 18.655 17.791 17:19:29 Thứ tư 20/12/2023
CAD Đô la Canada 17.691 18.655 17.791 17:18:55 Thứ ba 19/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.025 24.425 24.095 17:17:07 Thứ ba 26/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.015 24.425 24.085 17:17:03 Thứ hai 25/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.000 24.450 24.070 17:17:03 Chủ nhật 24/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.000 24.450 24.070 17:17:02 Thứ bảy 23/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.010 24.420 24.080 17:17:02 Thứ sáu 22/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.100 24.500 24.170 17:17:03 Thứ năm 21/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.510 24.100 17:17:02 Thứ tư 20/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.510 24.100 17:17:03 Thứ ba 19/12/2023
JPY Yên Nhật 165,36 174,98 167,36 17:17:25 Thứ ba 26/12/2023
JPY Yên Nhật 165,17 175,22 167,17 17:17:17 Thứ hai 25/12/2023
JPY Yên Nhật 165,14 176,43 167,14 17:17:16 Chủ nhật 24/12/2023
JPY Yên Nhật 165,14 176,43 167,14 17:17:16 Thứ bảy 23/12/2023
JPY Yên Nhật 165,58 175,31 167,58 17:17:17 Thứ sáu 22/12/2023
JPY Yên Nhật 164,82 174,33 166,82 17:17:18 Thứ năm 21/12/2023
JPY Yên Nhật 158,87 169,18 160,87 17:17:21 Thứ tư 20/12/2023
JPY Yên Nhật 158,87 169,18 160,87 17:17:21 Thứ ba 19/12/2023
EUR Euro 26.173 27.495 26.263 17:17:40 Thứ ba 26/12/2023
EUR Euro 26.150 27.466 26.240 17:17:38 Thứ hai 25/12/2023
EUR Euro 26.137 27.553 26.227 17:17:32 Chủ nhật 24/12/2023
EUR Euro 26.137 27.553 26.227 17:17:31 Thứ bảy 23/12/2023
EUR Euro 26.139 27.420 26.229 17:17:32 Thứ sáu 22/12/2023
EUR Euro 26.099 27.370 26.189 17:17:35 Thứ năm 21/12/2023
EUR Euro 25.860 27.215 25.950 17:17:41 Thứ tư 20/12/2023
EUR Euro 25.860 27.215 25.950 17:17:35 Thứ ba 19/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.840 28.791 27.940 17:17:58 Thứ ba 26/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.808 28.769 27.908 17:17:51 Thứ hai 25/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.823 28.829 27.923 17:17:45 Chủ nhật 24/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.823 28.829 27.923 17:17:45 Thứ bảy 23/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.867 28.838 27.967 17:17:49 Thứ sáu 22/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.722 28.674 27.822 17:17:49 Thứ năm 21/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.248 28.271 27.348 17:18:07 Thứ tư 20/12/2023
CHF Franc Thụy sĩ 27.248 28.271 27.348 17:17:53 Thứ ba 19/12/2023
GBP Bảng Anh 30.248 31.379 30.348 17:18:10 Thứ ba 26/12/2023
GBP Bảng Anh 30.222 31.353 30.322 17:18:03 Thứ hai 25/12/2023
GBP Bảng Anh 30.225 31.360 30.325 17:18:00 Chủ nhật 24/12/2023
GBP Bảng Anh 30.225 31.360 30.325 17:17:56 Thứ bảy 23/12/2023
GBP Bảng Anh 30.221 31.304 30.321 17:18:03 Thứ sáu 22/12/2023
GBP Bảng Anh 30.147 31.224 30.247 17:18:00 Thứ năm 21/12/2023
GBP Bảng Anh 30.131 31.302 30.231 17:18:24 Thứ tư 20/12/2023
GBP Bảng Anh 30.131 31.302 30.231 17:18:08 Thứ ba 19/12/2023
AUD Đô la Australia 16.149 16.875 16.249 17:18:28 Thứ ba 26/12/2023
AUD Đô la Australia 16.152 16.947 16.252 17:18:22 Thứ hai 25/12/2023
AUD Đô la Australia 16.124 16.980 16.224 17:18:15 Chủ nhật 24/12/2023
AUD Đô la Australia 16.124 16.980 16.224 17:18:15 Thứ bảy 23/12/2023
AUD Đô la Australia 16.121 16.860 16.221 17:18:18 Thứ sáu 22/12/2023
AUD Đô la Australia 16.065 16.797 16.165 17:18:14 Thứ năm 21/12/2023
AUD Đô la Australia 15.798 16.722 15.898 17:18:45 Thứ tư 20/12/2023
AUD Đô la Australia 15.798 16.722 15.898 17:18:23 Thứ ba 19/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.971 18.699 18.071 17:18:44 Thứ ba 26/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.936 18.714 18.036 17:18:36 Thứ hai 25/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.946 18.705 18.046 17:18:30 Chủ nhật 24/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.946 18.705 18.046 17:18:29 Thứ bảy 23/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.966 18.688 18.066 17:18:32 Thứ sáu 22/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.933 18.667 18.033 17:18:28 Thứ năm 21/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.786 18.541 17.886 17:19:06 Thứ tư 20/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.786 18.541 17.886 17:18:39 Thứ ba 19/12/2023
KHR KHR 0 24.270 0 17:21:11 Thứ ba 26/12/2023
KHR KHR 0 24.295 0 17:20:51 Thứ hai 25/12/2023
KHR KHR 0 24.295 0 17:20:18 Chủ nhật 24/12/2023
KHR KHR 0 24.295 0 17:20:13 Thứ bảy 23/12/2023
KHR KHR 0 24.345 0 17:20:37 Thứ sáu 22/12/2023
KHR KHR 0 24.348 0 17:20:11 Thứ năm 21/12/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:22:21 Thứ tư 20/12/2023
KHR KHR 0 24.285 0 17:20:45 Thứ ba 19/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.475 3.357 17:20:39 Thứ ba 26/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.475 3.357 17:20:21 Thứ hai 25/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.479 3.357 17:19:59 Chủ nhật 24/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.479 3.357 17:19:53 Thứ bảy 23/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.477 3.360 17:20:09 Thứ sáu 22/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.480 3.364 17:19:55 Thứ năm 21/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.485 3.357 17:22:03 Thứ tư 20/12/2023
CNY Nhân dân tệ 0 3.485 3.357 17:20:23 Thứ ba 19/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:20:13 Thứ ba 26/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:53 Thứ hai 25/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:45 Chủ nhật 24/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:39 Thứ bảy 23/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:51 Thứ sáu 22/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,68 0 17:19:41 Thứ năm 21/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:21:37 Thứ tư 20/12/2023
LAK Kip Lào 0 1,67 0 17:19:59 Thứ ba 19/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:20:04 Thứ ba 26/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:47 Thứ hai 25/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:40 Chủ nhật 24/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:34 Thứ bảy 23/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:44 Thứ sáu 22/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:35 Thứ năm 21/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:21:30 Thứ tư 20/12/2023
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:54 Thứ ba 19/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,99 17,57 17:19:54 Thứ ba 26/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,99 17,58 17:19:39 Thứ hai 25/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,99 17,58 17:19:31 Chủ nhật 24/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,99 17,58 17:19:27 Thứ bảy 23/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 22,04 17,63 17:19:35 Thứ sáu 22/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,96 17,56 17:19:27 Thứ năm 21/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,98 17,57 17:21:14 Thứ tư 20/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 21,98 17,57 17:19:46 Thứ ba 19/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.678 15.046 17:19:45 Thứ ba 26/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.700 15.021 17:19:30 Thứ hai 25/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.653 14.993 17:19:22 Chủ nhật 24/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.653 14.993 17:19:19 Thứ bảy 23/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.614 14.966 17:19:27 Thứ sáu 22/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.574 14.941 17:19:19 Thứ năm 21/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.359 14.701 17:20:47 Thứ tư 20/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 15.359 14.701 17:19:36 Thứ ba 19/12/2023
THB Bạt Thái Lan 671,51 732,18 681,51 17:19:31 Thứ ba 26/12/2023
THB Bạt Thái Lan 671,39 731,72 681,39 17:19:16 Thứ hai 25/12/2023
THB Bạt Thái Lan 673,3 734,83 683,3 17:19:08 Chủ nhật 24/12/2023
THB Bạt Thái Lan 673,3 734,83 683,3 17:19:07 Thứ bảy 23/12/2023
THB Bạt Thái Lan 671,34 732 681,34 17:19:11 Thứ sáu 22/12/2023
THB Bạt Thái Lan 667,77 727,52 677,77 17:19:07 Thứ năm 21/12/2023
THB Bạt Thái Lan 665,94 726,13 675,94 17:20:09 Thứ tư 20/12/2023
THB Bạt Thái Lan 665,94 726,13 675,94 17:19:21 Thứ ba 19/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.029 3.167 3.039 17:19:17 Thứ ba 26/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.026 3.162 3.036 17:19:05 Thứ hai 25/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.026 3.169 3.036 17:18:58 Chủ nhật 24/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.026 3.169 3.036 17:18:56 Thứ bảy 23/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.030 3.167 3.040 17:18:59 Thứ sáu 22/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.043 3.180 3.053 17:18:55 Thứ năm 21/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.030 3.176 3.040 17:19:49 Thứ tư 20/12/2023
HKD Đô la Hồng Kông 3.030 3.176 3.040 17:19:09 Thứ ba 19/12/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ