Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 22/12/2020

Cập nhật lúc 23:05:30 ngày 22/12/2020

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 21/12/2020

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 21/12/2020

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 21/12/2020

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd-51020 23.018
3
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20
usd 23.028
3
23.223
3
23.038
3
Đô la Mỹ
eur 27.804
7
28.955
-8
27.944
7
Euro
gbp 30.446
306
31.527
156
30.599
308
Bảng Anh
jpy 218
0
227,89
0,2
218,99
0,19
Yên Nhật
chf 25.525
-57
26.480
-71
25.783
-57
Franc Thụy sĩ
aud 17.030
16
17.817
-7
17.202
16
Đô la Australia
sgd 16.879
-17
17.655
-18
17.049
-18
Đô la Singapore
cad 17.515
-1
18.299
-1
17.692
-1
Đô la Canada
hkd 2.850
0
3.054
2
2.908,62
0,3
Đô la Hồng Kông
thb 717,75
0
791,22
0
725
0
Bạt Thái Lan
usd-12 23.008
3
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 1,2
nzd 15.944
7
16.681
8
16.105
7
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:05:30 ngày 22/12/2020
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.018 0 0 23:05:30 Thứ ba 22/12/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.015 0 0 23:05:22 Thứ hai 21/12/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.010 0 0 23:05:03 Chủ nhật 20/12/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.010 0 0 23:05:05 Thứ bảy 19/12/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.010 0 0 23:05:13 Thứ sáu 18/12/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.010 0 0 23:05:03 Thứ năm 17/12/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.015 0 0 23:05:01 Thứ tư 16/12/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.015 0 0 23:05:06 Thứ ba 15/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.028 23.223 23.038 23:05:30 Thứ ba 22/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.025 23.220 23.035 23:05:22 Thứ hai 21/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.020 23.215 23.030 23:05:03 Chủ nhật 20/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.020 23.215 23.030 23:05:05 Thứ bảy 19/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.020 23.215 23.030 23:05:13 Thứ sáu 18/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.020 23.215 23.030 23:05:03 Thứ năm 17/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.025 23.220 23.035 23:05:01 Thứ tư 16/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.025 23.220 23.035 23:05:06 Thứ ba 15/12/2020
EUR Euro 27.804 28.955 27.944 23:05:30 Thứ ba 22/12/2020
EUR Euro 27.797 28.963 27.937 23:05:22 Thứ hai 21/12/2020
EUR Euro 27.875 29.024 28.015 23:05:03 Chủ nhật 20/12/2020
EUR Euro 27.875 29.024 28.015 23:05:05 Thứ bảy 19/12/2020
EUR Euro 27.875 29.024 28.015 23:05:13 Thứ sáu 18/12/2020
EUR Euro 27.809 28.965 27.949 23:05:03 Thứ năm 17/12/2020
EUR Euro 27.788 28.919 27.928 23:05:01 Thứ tư 16/12/2020
EUR Euro 27.692 28.820 27.831 23:05:06 Thứ ba 15/12/2020
GBP Bảng Anh 30.446 31.527 30.599 23:05:30 Thứ ba 22/12/2020
GBP Bảng Anh 30.140 31.371 30.291 23:05:22 Thứ hai 21/12/2020
GBP Bảng Anh 30.781 31.873 30.936 23:05:03 Chủ nhật 20/12/2020
GBP Bảng Anh 30.781 31.873 30.936 23:05:05 Thứ bảy 19/12/2020
GBP Bảng Anh 30.781 31.873 30.936 23:05:13 Thứ sáu 18/12/2020
GBP Bảng Anh 30.832 31.925 30.987 23:05:03 Thứ năm 17/12/2020
GBP Bảng Anh 30.740 31.802 30.894 23:05:01 Thứ tư 16/12/2020
GBP Bảng Anh 30.335 31.385 30.487 23:05:06 Thứ ba 15/12/2020
JPY Yên Nhật 218 227,89 218,99 23:05:30 Thứ ba 22/12/2020
JPY Yên Nhật 218 227,69 218,8 23:05:22 Thứ hai 21/12/2020
JPY Yên Nhật 218 228,12 219,2 23:05:03 Chủ nhật 20/12/2020
JPY Yên Nhật 218 228,12 219,2 23:05:05 Thứ bảy 19/12/2020
JPY Yên Nhật 218 228,12 219,2 23:05:13 Thứ sáu 18/12/2020
JPY Yên Nhật 218 228,41 219,48 23:05:03 Thứ năm 17/12/2020
JPY Yên Nhật 218 228,39 219,47 23:05:01 Thứ tư 16/12/2020
JPY Yên Nhật 217 226,8 217,95 23:05:06 Thứ ba 15/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.525 26.480 25.783 23:05:30 Thứ ba 22/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.582 26.551 25.840 23:05:22 Thứ hai 21/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.565 26.522 25.823 23:05:03 Chủ nhật 20/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.565 26.522 25.823 23:05:05 Thứ bảy 19/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.565 26.522 25.823 23:05:13 Thứ sáu 18/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.625 26.586 25.884 23:05:03 Thứ năm 17/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.674 26.629 25.933 23:05:01 Thứ tư 16/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.583 26.531 25.841 23:05:06 Thứ ba 15/12/2020
AUD Đô la Australia 17.030 17.817 17.202 23:05:30 Thứ ba 22/12/2020
AUD Đô la Australia 17.014 17.824 17.186 23:05:22 Thứ hai 21/12/2020
AUD Đô la Australia 17.176 17.968 17.349 23:05:03 Chủ nhật 20/12/2020
AUD Đô la Australia 17.176 17.968 17.349 23:05:05 Thứ bảy 19/12/2020
AUD Đô la Australia 17.176 17.968 17.349 23:05:13 Thứ sáu 18/12/2020
AUD Đô la Australia 17.203 18.001 17.377 23:05:03 Thứ năm 17/12/2020
AUD Đô la Australia 17.104 17.884 17.277 23:05:01 Thứ tư 16/12/2020
AUD Đô la Australia 17.043 17.820 17.215 23:05:06 Thứ ba 15/12/2020
SGD Đô la Singapore 16.879 17.655 17.049 23:05:30 Thứ ba 22/12/2020
SGD Đô la Singapore 16.896 17.673 17.067 23:05:22 Thứ hai 21/12/2020
SGD Đô la Singapore 16.999 17.783 17.171 23:05:03 Chủ nhật 20/12/2020
SGD Đô la Singapore 16.999 17.783 17.171 23:05:05 Thứ bảy 19/12/2020
SGD Đô la Singapore 16.999 17.783 17.171 23:05:13 Thứ sáu 18/12/2020
SGD Đô la Singapore 17.013 17.798 17.185 23:05:03 Thứ năm 17/12/2020
SGD Đô la Singapore 16.983 17.750 17.155 23:05:01 Thứ tư 16/12/2020
SGD Đô la Singapore 16.935 17.698 17.106 23:05:06 Thứ ba 15/12/2020
NZD Đô la New Zealand 15.944 16.681 16.105 23:05:30 Thứ ba 22/12/2020
NZD Đô la New Zealand 15.937 16.673 16.098 23:05:22 Thứ hai 21/12/2020
NZD Đô la New Zealand 16.149 16.893 16.312 23:05:03 Chủ nhật 20/12/2020
NZD Đô la New Zealand 16.149 16.893 16.312 23:05:05 Thứ bảy 19/12/2020
NZD Đô la New Zealand 16.149 16.893 16.312 23:05:13 Thứ sáu 18/12/2020
NZD Đô la New Zealand 16.158 16.900 16.321 23:05:03 Thứ năm 17/12/2020
NZD Đô la New Zealand 16.088 16.813 16.250 23:05:01 Thứ tư 16/12/2020
NZD Đô la New Zealand 16.026 16.749 16.188 23:05:06 Thứ ba 15/12/2020
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 23.008 0 0 23:05:30 Thứ ba 22/12/2020
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 23.005 0 0 23:05:22 Thứ hai 21/12/2020
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 23.000 0 0 23:05:03 Chủ nhật 20/12/2020
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 23.000 0 0 23:05:05 Thứ bảy 19/12/2020
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 23.000 0 0 23:05:13 Thứ sáu 18/12/2020
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 23.000 0 0 23:05:03 Thứ năm 17/12/2020
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 23.005 0 0 23:05:01 Thứ tư 16/12/2020
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 23.005 0 0 23:05:06 Thứ ba 15/12/2020
THB Bạt Thái Lan 717,75 791,22 725 23:05:30 Thứ ba 22/12/2020
THB Bạt Thái Lan 717,75 791,22 725 23:05:22 Thứ hai 21/12/2020
THB Bạt Thái Lan 717,75 791,22 725 23:05:03 Chủ nhật 20/12/2020
THB Bạt Thái Lan 717,75 791,22 725 23:05:05 Thứ bảy 19/12/2020
THB Bạt Thái Lan 717,75 791,22 725 23:05:13 Thứ sáu 18/12/2020
THB Bạt Thái Lan 717,75 791,22 725 23:05:03 Thứ năm 17/12/2020
THB Bạt Thái Lan 718,74 791,53 726 23:05:01 Thứ tư 16/12/2020
THB Bạt Thái Lan 718,74 791,53 726 23:05:06 Thứ ba 15/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.850 3.054 2.908,62 23:05:30 Thứ ba 22/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.850 3.052 2.908,32 23:05:22 Thứ hai 21/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.851 3.053 2.908,73 23:05:03 Chủ nhật 20/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.851 3.053 2.908,73 23:05:05 Thứ bảy 19/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.851 3.053 2.908,73 23:05:13 Thứ sáu 18/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.851 3.052 2.908,77 23:05:03 Thứ năm 17/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.864 3.060 2.922,6 23:05:01 Thứ tư 16/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.864 3.060 2.922,91 23:05:06 Thứ ba 15/12/2020
CAD Đô la Canada 17.515 18.299 17.692 23:05:30 Thứ ba 22/12/2020
CAD Đô la Canada 17.516 18.300 17.693 23:05:22 Thứ hai 21/12/2020
CAD Đô la Canada 17.710 18.510 17.889 23:05:03 Chủ nhật 20/12/2020
CAD Đô la Canada 17.710 18.510 17.889 23:05:05 Thứ bảy 19/12/2020
CAD Đô la Canada 17.710 18.510 17.889 23:05:13 Thứ sáu 18/12/2020
CAD Đô la Canada 17.749 18.551 17.928 23:05:03 Thứ năm 17/12/2020
CAD Đô la Canada 17.755 18.543 17.934 23:05:01 Thứ tư 16/12/2020
CAD Đô la Canada 17.707 18.550 17.886 23:05:06 Thứ ba 15/12/2020

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ