Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 17/01/2021

Cập nhật lúc 16:06:09 ngày 17/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 16/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 16/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 16/01/2021

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd-51020 22.945
0
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20
usd 22.955
0
23.165
0
22.965
0
Đô la Mỹ
eur 27.594
0
28.717
0
27.733
0
Euro
gbp 31.033
0
32.085
0
31.189
0
Bảng Anh
jpy 217
0
226,6
0
217,98
0
Yên Nhật
chf 25.462
0
26.397
0
25.719
0
Franc Thụy sĩ
aud 17.492
0
18.303
0
17.669
0
Đô la Australia
sgd 16.987
0
17.761
0
17.159
0
Đô la Singapore
cad 17.806
0
18.594
0
17.986
0
Đô la Canada
hkd 2.822
0
3.049
0
2.879,67
0
Đô la Hồng Kông
thb 716,76
0
791,8
0
724
0
Bạt Thái Lan
usd-12 22.935
0
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 1,2
nzd 16.269
0
16.969
0
16.433
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 16:06:09 ngày 17/01/2021
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.945 0 0 16:06:09 Chủ nhật 17/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.945 0 0 17:06:06 Thứ bảy 16/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.945 0 0 23:06:02 Thứ sáu 15/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.940 0 0 23:06:15 Thứ năm 14/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.940 0 0 23:06:34 Thứ tư 13/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.940 0 0 23:04:18 Thứ ba 12/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.950 0 0 23:04:20 Thứ hai 11/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.950 0 0 23:04:08 Chủ nhật 10/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.955 23.165 22.965 16:06:09 Chủ nhật 17/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.955 23.165 22.965 17:06:06 Thứ bảy 16/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.955 23.165 22.965 23:06:02 Thứ sáu 15/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.160 22.960 23:06:15 Thứ năm 14/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.160 22.960 23:06:34 Thứ tư 13/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.160 22.960 23:04:18 Thứ ba 12/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.170 22.970 23:04:20 Thứ hai 11/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.170 22.970 23:04:08 Chủ nhật 10/01/2021
EUR Euro 27.594 28.717 27.733 16:06:09 Chủ nhật 17/01/2021
EUR Euro 27.594 28.717 27.733 17:06:06 Thứ bảy 16/01/2021
EUR Euro 27.594 28.717 27.733 23:06:02 Thứ sáu 15/01/2021
EUR Euro 27.629 28.746 27.768 23:06:15 Thứ năm 14/01/2021
EUR Euro 27.693 28.822 27.832 23:06:34 Thứ tư 13/01/2021
EUR Euro 27.640 28.765 27.779 23:04:18 Thứ ba 12/01/2021
EUR Euro 27.702 28.828 27.841 23:04:20 Thứ hai 11/01/2021
EUR Euro 27.772 28.901 27.912 23:04:08 Chủ nhật 10/01/2021
GBP Bảng Anh 31.033 32.085 31.189 16:06:09 Chủ nhật 17/01/2021
GBP Bảng Anh 31.033 32.085 31.189 17:06:06 Thứ bảy 16/01/2021
GBP Bảng Anh 31.033 32.085 31.189 23:06:02 Thứ sáu 15/01/2021
GBP Bảng Anh 30.944 31.986 31.099 23:06:15 Thứ năm 14/01/2021
GBP Bảng Anh 31.033 32.078 31.189 23:06:34 Thứ tư 13/01/2021
GBP Bảng Anh 30.736 31.786 30.890 23:04:18 Thứ ba 12/01/2021
GBP Bảng Anh 30.668 31.715 30.822 23:04:20 Thứ hai 11/01/2021
GBP Bảng Anh 30.763 31.814 30.918 23:04:08 Chủ nhật 10/01/2021
JPY Yên Nhật 217 226,6 217,98 16:06:09 Chủ nhật 17/01/2021
JPY Yên Nhật 217 226,6 217,98 17:06:06 Thứ bảy 16/01/2021
JPY Yên Nhật 217 226,6 217,98 23:06:02 Thứ sáu 15/01/2021
JPY Yên Nhật 216 226,09 217,54 23:06:15 Thứ năm 14/01/2021
JPY Yên Nhật 217 226,36 217,94 23:06:34 Thứ tư 13/01/2021
JPY Yên Nhật 216 226,1 217,17 23:04:18 Thứ ba 12/01/2021
JPY Yên Nhật 216 226,27 217,34 23:04:20 Thứ hai 11/01/2021
JPY Yên Nhật 216 226,29 217,36 23:04:08 Chủ nhật 10/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.462 26.397 25.719 16:06:09 Chủ nhật 17/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.462 26.397 25.719 17:06:06 Thứ bảy 16/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.462 26.397 25.719 23:06:02 Thứ sáu 15/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.482 26.412 25.739 23:06:15 Thứ năm 14/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.495 26.427 25.753 23:06:34 Thứ tư 13/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.410 26.348 25.667 23:04:18 Thứ ba 12/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.476 26.417 25.733 23:04:20 Thứ hai 11/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.459 26.399 25.716 23:04:08 Chủ nhật 10/01/2021
AUD Đô la Australia 17.492 18.303 17.669 16:06:09 Chủ nhật 17/01/2021
AUD Đô la Australia 17.492 18.303 17.669 17:06:06 Thứ bảy 16/01/2021
AUD Đô la Australia 17.492 18.303 17.669 23:06:02 Thứ sáu 15/01/2021
AUD Đô la Australia 17.290 18.263 17.465 23:06:15 Thứ năm 14/01/2021
AUD Đô la Australia 17.468 18.244 17.644 23:06:34 Thứ tư 13/01/2021
AUD Đô la Australia 17.401 18.188 17.577 23:04:18 Thứ ba 12/01/2021
AUD Đô la Australia 17.378 18.165 17.554 23:04:20 Thứ hai 11/01/2021
AUD Đô la Australia 17.468 18.256 17.644 23:04:08 Chủ nhật 10/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.987 17.761 17.159 16:06:09 Chủ nhật 17/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.987 17.761 17.159 17:06:06 Thứ bảy 16/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.987 17.761 17.159 23:06:02 Thứ sáu 15/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.987 17.757 17.159 23:06:15 Thứ năm 14/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.000 17.771 17.172 23:06:34 Thứ tư 13/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.941 17.695 17.112 23:04:18 Thứ ba 12/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.954 17.709 17.125 23:04:20 Thứ hai 11/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.975 17.731 17.146 23:04:08 Chủ nhật 10/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.269 16.969 16.433 16:06:09 Chủ nhật 17/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.269 16.969 16.433 17:06:06 Thứ bảy 16/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.269 16.969 16.433 23:06:02 Thứ sáu 15/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.241 16.937 16.405 23:06:15 Thứ năm 14/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.262 16.933 16.426 23:06:34 Thứ tư 13/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.215 16.917 16.379 23:04:18 Thứ ba 12/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.240 16.943 16.404 23:04:20 Thứ hai 11/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.347 17.054 16.512 23:04:08 Chủ nhật 10/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.935 0 0 16:06:09 Chủ nhật 17/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.935 0 0 17:06:06 Thứ bảy 16/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.935 0 0 23:06:02 Thứ sáu 15/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.930 0 0 23:06:15 Thứ năm 14/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.930 0 0 23:06:34 Thứ tư 13/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.930 0 0 23:04:18 Thứ ba 12/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.940 0 0 23:04:20 Thứ hai 11/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.940 0 0 23:04:08 Chủ nhật 10/01/2021
THB Bạt Thái Lan 716,76 791,8 724 16:06:09 Chủ nhật 17/01/2021
THB Bạt Thái Lan 716,76 791,8 724 17:06:06 Thứ bảy 16/01/2021
THB Bạt Thái Lan 716,76 791,8 724 23:06:02 Thứ sáu 15/01/2021
THB Bạt Thái Lan 716,76 791,64 724 23:06:15 Thứ năm 14/01/2021
THB Bạt Thái Lan 716,76 791,64 724 23:06:34 Thứ tư 13/01/2021
THB Bạt Thái Lan 716,76 792,11 724 23:04:18 Thứ ba 12/01/2021
THB Bạt Thái Lan 716,76 792,11 724 23:04:20 Thứ hai 11/01/2021
THB Bạt Thái Lan 716,76 792,11 724 23:04:08 Chủ nhật 10/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.822 3.049 2.879,67 16:06:09 Chủ nhật 17/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.822 3.049 2.879,67 17:06:06 Thứ bảy 16/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.822 3.049 2.879,67 23:06:02 Thứ sáu 15/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.822 3.048 2.879,6 23:06:15 Thứ năm 14/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.822 3.048 2.879,56 23:06:34 Thứ tư 13/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.827 3.049 2.884,94 23:04:18 Thứ ba 12/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.827 3.049 2.884,79 23:04:20 Thứ hai 11/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.828 3.050 2.885,46 23:04:08 Chủ nhật 10/01/2021
CAD Đô la Canada 17.806 18.594 17.986 16:06:09 Chủ nhật 17/01/2021
CAD Đô la Canada 17.806 18.594 17.986 17:06:06 Thứ bảy 16/01/2021
CAD Đô la Canada 17.806 18.594 17.986 23:06:02 Thứ sáu 15/01/2021
CAD Đô la Canada 17.777 18.559 17.957 23:06:15 Thứ năm 14/01/2021
CAD Đô la Canada 17.694 18.469 17.873 23:06:34 Thứ tư 13/01/2021
CAD Đô la Canada 17.674 18.453 17.853 23:04:18 Thứ ba 12/01/2021
CAD Đô la Canada 17.699 18.480 17.878 23:04:20 Thứ hai 11/01/2021
CAD Đô la Canada 17.736 18.520 17.915 23:04:08 Chủ nhật 10/01/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ