Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 13/01/2021

Cập nhật lúc 23:06:34 ngày 13/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 12/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 12/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 12/01/2021

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd-51020 22.940
0
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20
usd 22.950
0
23.160
0
22.960
0
Đô la Mỹ
eur 27.693
53
28.822
57
27.832
53
Euro
gbp 31.033
297
32.078
292
31.189
299
Bảng Anh
jpy 217
1
226,36
0,26
217,94
0,77
Yên Nhật
chf 25.495
85
26.427
79
25.753
86
Franc Thụy sĩ
aud 17.468
67
18.244
56
17.644
67
Đô la Australia
sgd 17.000
59
17.771
76
17.172
60
Đô la Singapore
cad 17.694
20
18.469
16
17.873
20
Đô la Canada
hkd 2.822
-5
3.048
-1
2.879,56
-5,38
Đô la Hồng Kông
thb 716,76
0
791,64
-0,47
724
0
Bạt Thái Lan
usd-12 22.930
0
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 1,2
nzd 16.262
47
16.933
16
16.426
47
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:06:34 ngày 13/01/2021
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.940 0 0 23:06:34 Thứ tư 13/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.940 0 0 23:04:18 Thứ ba 12/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.950 0 0 23:04:20 Thứ hai 11/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.950 0 0 23:04:08 Chủ nhật 10/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.950 0 0 23:04:12 Thứ bảy 09/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.950 0 0 23:04:13 Thứ sáu 08/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.960 0 0 22:04:10 Thứ năm 07/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.970 0 0 23:04:02 Thứ tư 06/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.160 22.960 23:06:34 Thứ tư 13/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.160 22.960 23:04:18 Thứ ba 12/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.170 22.970 23:04:20 Thứ hai 11/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.170 22.970 23:04:08 Chủ nhật 10/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.170 22.970 23:04:12 Thứ bảy 09/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.170 22.970 23:04:13 Thứ sáu 08/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.180 22.980 22:04:10 Thứ năm 07/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.980 23.190 22.990 23:04:02 Thứ tư 06/01/2021
EUR Euro 27.693 28.822 27.832 23:06:34 Thứ tư 13/01/2021
EUR Euro 27.640 28.765 27.779 23:04:18 Thứ ba 12/01/2021
EUR Euro 27.702 28.828 27.841 23:04:20 Thứ hai 11/01/2021
EUR Euro 27.772 28.901 27.912 23:04:08 Chủ nhật 10/01/2021
EUR Euro 27.772 28.901 27.912 23:04:12 Thứ bảy 09/01/2021
EUR Euro 27.772 28.901 27.912 23:04:13 Thứ sáu 08/01/2021
EUR Euro 27.983 29.118 28.124 22:04:10 Thứ năm 07/01/2021
EUR Euro 28.008 29.144 28.149 23:04:02 Thứ tư 06/01/2021
GBP Bảng Anh 31.033 32.078 31.189 23:06:34 Thứ tư 13/01/2021
GBP Bảng Anh 30.736 31.786 30.890 23:04:18 Thứ ba 12/01/2021
GBP Bảng Anh 30.668 31.715 30.822 23:04:20 Thứ hai 11/01/2021
GBP Bảng Anh 30.763 31.814 30.918 23:04:08 Chủ nhật 10/01/2021
GBP Bảng Anh 30.763 31.814 30.918 23:04:12 Thứ bảy 09/01/2021
GBP Bảng Anh 30.763 31.814 30.918 23:04:13 Thứ sáu 08/01/2021
GBP Bảng Anh 30.879 31.925 31.034 22:04:10 Thứ năm 07/01/2021
GBP Bảng Anh 30.954 32.003 31.110 23:04:02 Thứ tư 06/01/2021
JPY Yên Nhật 217 226,36 217,94 23:06:34 Thứ tư 13/01/2021
JPY Yên Nhật 216 226,1 217,17 23:04:18 Thứ ba 12/01/2021
JPY Yên Nhật 216 226,27 217,34 23:04:20 Thứ hai 11/01/2021
JPY Yên Nhật 216 226,29 217,36 23:04:08 Chủ nhật 10/01/2021
JPY Yên Nhật 216 226,29 217,36 23:04:12 Thứ bảy 09/01/2021
JPY Yên Nhật 216 226,29 217,36 23:04:13 Thứ sáu 08/01/2021
JPY Yên Nhật 218 227,96 218,95 22:04:10 Thứ năm 07/01/2021
JPY Yên Nhật 219 229,44 220,36 23:04:02 Thứ tư 06/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.495 26.427 25.753 23:06:34 Thứ tư 13/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.410 26.348 25.667 23:04:18 Thứ ba 12/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.476 26.417 25.733 23:04:20 Thứ hai 11/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.459 26.399 25.716 23:04:08 Chủ nhật 10/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.459 26.399 25.716 23:04:12 Thứ bảy 09/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.459 26.399 25.716 23:04:13 Thứ sáu 08/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.696 26.650 25.956 22:04:10 Thứ năm 07/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.783 26.743 26.043 23:04:02 Thứ tư 06/01/2021
AUD Đô la Australia 17.468 18.244 17.644 23:06:34 Thứ tư 13/01/2021
AUD Đô la Australia 17.401 18.188 17.577 23:04:18 Thứ ba 12/01/2021
AUD Đô la Australia 17.378 18.165 17.554 23:04:20 Thứ hai 11/01/2021
AUD Đô la Australia 17.468 18.256 17.644 23:04:08 Chủ nhật 10/01/2021
AUD Đô la Australia 17.468 18.256 17.644 23:04:12 Thứ bảy 09/01/2021
AUD Đô la Australia 17.468 18.256 17.644 23:04:13 Thứ sáu 08/01/2021
AUD Đô la Australia 17.544 18.321 17.721 22:04:10 Thứ năm 07/01/2021
AUD Đô la Australia 17.565 18.342 17.742 23:04:02 Thứ tư 06/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.000 17.771 17.172 23:06:34 Thứ tư 13/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.941 17.695 17.112 23:04:18 Thứ ba 12/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.954 17.709 17.125 23:04:20 Thứ hai 11/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.975 17.731 17.146 23:04:08 Chủ nhật 10/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.975 17.731 17.146 23:04:12 Thứ bảy 09/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.975 17.731 17.146 23:04:13 Thứ sáu 08/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.085 17.864 17.258 22:04:10 Thứ năm 07/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.107 17.888 17.280 23:04:02 Thứ tư 06/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.262 16.933 16.426 23:06:34 Thứ tư 13/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.215 16.917 16.379 23:04:18 Thứ ba 12/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.240 16.943 16.404 23:04:20 Thứ hai 11/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.347 17.054 16.512 23:04:08 Chủ nhật 10/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.347 17.054 16.512 23:04:12 Thứ bảy 09/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.347 17.054 16.512 23:04:13 Thứ sáu 08/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.426 17.136 16.592 22:04:10 Thứ năm 07/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.426 17.136 16.592 23:04:02 Thứ tư 06/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.930 0 0 23:06:34 Thứ tư 13/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.930 0 0 23:04:18 Thứ ba 12/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.940 0 0 23:04:20 Thứ hai 11/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.940 0 0 23:04:08 Chủ nhật 10/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.940 0 0 23:04:12 Thứ bảy 09/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.940 0 0 23:04:13 Thứ sáu 08/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.950 0 0 22:04:10 Thứ năm 07/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.960 0 0 23:04:02 Thứ tư 06/01/2021
THB Bạt Thái Lan 716,76 791,64 724 23:06:34 Thứ tư 13/01/2021
THB Bạt Thái Lan 716,76 792,11 724 23:04:18 Thứ ba 12/01/2021
THB Bạt Thái Lan 716,76 792,11 724 23:04:20 Thứ hai 11/01/2021
THB Bạt Thái Lan 716,76 792,11 724 23:04:08 Chủ nhật 10/01/2021
THB Bạt Thái Lan 716,76 792,11 724 23:04:12 Thứ bảy 09/01/2021
THB Bạt Thái Lan 716,76 792,11 724 23:04:13 Thứ sáu 08/01/2021
THB Bạt Thái Lan 717,75 792,43 725 22:04:10 Thứ năm 07/01/2021
THB Bạt Thái Lan 717,75 792,43 725 23:04:02 Thứ tư 06/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.822 3.048 2.879,56 23:06:34 Thứ tư 13/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.827 3.049 2.884,94 23:04:18 Thứ ba 12/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.827 3.049 2.884,79 23:04:20 Thứ hai 11/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.828 3.050 2.885,46 23:04:08 Chủ nhật 10/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.828 3.050 2.885,46 23:04:12 Thứ bảy 09/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.828 3.050 2.885,46 23:04:13 Thứ sáu 08/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.829 3.051 2.886,78 22:04:10 Thứ năm 07/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.829 3.051 2.886,81 23:04:02 Thứ tư 06/01/2021
CAD Đô la Canada 17.694 18.469 17.873 23:06:34 Thứ tư 13/01/2021
CAD Đô la Canada 17.674 18.453 17.853 23:04:18 Thứ ba 12/01/2021
CAD Đô la Canada 17.699 18.480 17.878 23:04:20 Thứ hai 11/01/2021
CAD Đô la Canada 17.736 18.520 17.915 23:04:08 Chủ nhật 10/01/2021
CAD Đô la Canada 17.736 18.520 17.915 23:04:12 Thứ bảy 09/01/2021
CAD Đô la Canada 17.736 18.520 17.915 23:04:13 Thứ sáu 08/01/2021
CAD Đô la Canada 17.781 18.561 17.961 22:04:10 Thứ năm 07/01/2021
CAD Đô la Canada 17.806 18.587 17.986 23:04:02 Thứ tư 06/01/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ