Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 06/01/2021

Cập nhật lúc 23:04:02 ngày 06/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 05/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 05/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 05/01/2021

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd-51020 22.970
0
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20
usd 22.980
0
23.190
0
22.990
0
Đô la Mỹ
eur 28.008
90
29.144
88
28.149
91
Euro
gbp 30.954
132
32.003
134
31.110
133
Bảng Anh
jpy 219
0
229,44
0,3
220,36
0,34
Yên Nhật
chf 25.783
66
26.743
64
26.043
66
Franc Thụy sĩ
aud 17.565
159
18.342
161
17.742
160
Đô la Australia
sgd 17.107
35
17.888
53
17.280
36
Đô la Singapore
cad 17.806
135
18.587
130
17.986
137
Đô la Canada
hkd 2.829
2
3.051
1
2.886,81
1,88
Đô la Hồng Kông
thb 717,75
0,99
792,43
0,32
725
1
Bạt Thái Lan
usd-12 22.960
0
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 1,2
nzd 16.426
122
17.136
122
16.592
123
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:04:02 ngày 06/01/2021
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.970 0 0 23:04:02 Thứ tư 06/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.970 0 0 23:03:52 Thứ ba 05/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.965 0 0 23:03:58 Thứ hai 04/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.975 0 0 23:03:46 Chủ nhật 03/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.975 0 0 23:05:53 Thứ bảy 02/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.975 0 0 23:05:08 Thứ sáu 01/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.975 0 0 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.990 0 0 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020
USD Đô la Mỹ 22.980 23.190 22.990 23:04:02 Thứ tư 06/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.980 23.190 22.990 23:03:52 Thứ ba 05/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.975 23.185 22.985 23:03:58 Thứ hai 04/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.985 23.195 22.995 23:03:46 Chủ nhật 03/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.985 23.195 22.995 23:05:53 Thứ bảy 02/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.985 23.195 22.995 23:05:08 Thứ sáu 01/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.985 23.195 22.995 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.000 23.195 23.010 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020
EUR Euro 28.008 29.144 28.149 23:04:02 Thứ tư 06/01/2021
EUR Euro 27.918 29.056 28.058 23:03:52 Thứ ba 05/01/2021
EUR Euro 27.908 29.047 28.048 23:03:58 Thứ hai 04/01/2021
EUR Euro 27.926 29.081 28.066 23:03:46 Chủ nhật 03/01/2021
EUR Euro 27.926 29.081 28.066 23:05:53 Thứ bảy 02/01/2021
EUR Euro 27.926 29.081 28.066 23:05:08 Thứ sáu 01/01/2021
EUR Euro 27.926 29.081 28.066 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020
EUR Euro 27.869 29.017 28.009 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020
GBP Bảng Anh 30.954 32.003 31.110 23:04:02 Thứ tư 06/01/2021
GBP Bảng Anh 30.822 31.869 30.977 23:03:52 Thứ ba 05/01/2021
GBP Bảng Anh 31.075 32.130 31.231 23:03:58 Thứ hai 04/01/2021
GBP Bảng Anh 31.009 32.069 31.165 23:03:46 Chủ nhật 03/01/2021
GBP Bảng Anh 31.009 32.069 31.165 23:05:53 Thứ bảy 02/01/2021
GBP Bảng Anh 31.009 32.069 31.165 23:05:08 Thứ sáu 01/01/2021
GBP Bảng Anh 31.009 32.069 31.165 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020
GBP Bảng Anh 30.738 31.788 30.892 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020
JPY Yên Nhật 219 229,44 220,36 23:04:02 Thứ tư 06/01/2021
JPY Yên Nhật 219 229,14 220,02 23:03:52 Thứ ba 05/01/2021
JPY Yên Nhật 219 229,19 220,06 23:03:58 Thứ hai 04/01/2021
JPY Yên Nhật 218 228,43 219,3 23:03:46 Chủ nhật 03/01/2021
JPY Yên Nhật 218 228,43 219,3 23:05:53 Thứ bảy 02/01/2021
JPY Yên Nhật 218 228,43 219,3 23:05:08 Thứ sáu 01/01/2021
JPY Yên Nhật 218 228,43 219,3 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020
JPY Yên Nhật 218 228,3 218,98 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.783 26.743 26.043 23:04:02 Thứ tư 06/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.717 26.679 25.977 23:03:52 Thứ ba 05/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.674 26.633 25.933 23:03:58 Thứ hai 04/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.673 26.642 25.932 23:03:46 Chủ nhật 03/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.673 26.642 25.932 23:05:53 Thứ bảy 02/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.673 26.642 25.932 23:05:08 Thứ sáu 01/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.673 26.642 25.932 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.561 26.523 25.819 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020
AUD Đô la Australia 17.565 18.342 17.742 23:04:02 Thứ tư 06/01/2021
AUD Đô la Australia 17.406 18.181 17.582 23:03:52 Thứ ba 05/01/2021
AUD Đô la Australia 17.440 18.216 17.616 23:03:58 Thứ hai 04/01/2021
AUD Đô la Australia 17.355 18.154 17.530 23:03:46 Chủ nhật 03/01/2021
AUD Đô la Australia 17.355 18.154 17.530 23:05:53 Thứ bảy 02/01/2021
AUD Đô la Australia 17.355 18.154 17.530 23:05:08 Thứ sáu 01/01/2021
AUD Đô la Australia 17.355 18.154 17.530 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020
AUD Đô la Australia 17.236 18.029 17.410 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020
SGD Đô la Singapore 17.107 17.888 17.280 23:04:02 Thứ tư 06/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.072 17.835 17.244 23:03:52 Thứ ba 05/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.096 17.861 17.269 23:03:58 Thứ hai 04/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.033 17.813 17.205 23:03:46 Chủ nhật 03/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.033 17.813 17.205 23:05:53 Thứ bảy 02/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.033 17.813 17.205 23:05:08 Thứ sáu 01/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.033 17.813 17.205 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020
SGD Đô la Singapore 17.014 17.780 17.186 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020
NZD Đô la New Zealand 16.426 17.136 16.592 23:04:02 Thứ tư 06/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.304 17.014 16.469 23:03:52 Thứ ba 05/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.297 17.007 16.462 23:03:58 Thứ hai 04/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.281 17.028 16.445 23:03:46 Chủ nhật 03/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.281 17.028 16.445 23:05:53 Thứ bảy 02/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.281 17.028 16.445 23:05:08 Thứ sáu 01/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.281 17.028 16.445 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020
NZD Đô la New Zealand 16.201 16.946 16.365 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.960 0 0 23:04:02 Thứ tư 06/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.960 0 0 23:03:52 Thứ ba 05/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.955 0 0 23:03:58 Thứ hai 04/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.965 0 0 23:03:46 Chủ nhật 03/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.965 0 0 23:05:53 Thứ bảy 02/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.965 0 0 23:05:08 Thứ sáu 01/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.965 0 0 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.980 0 0 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020
THB Bạt Thái Lan 717,75 792,43 725 23:04:02 Thứ tư 06/01/2021
THB Bạt Thái Lan 716,76 792,11 724 23:03:52 Thứ ba 05/01/2021
THB Bạt Thái Lan 716,76 792,11 724 23:03:58 Thứ hai 04/01/2021
THB Bạt Thái Lan 716,76 792,43 724 23:03:46 Chủ nhật 03/01/2021
THB Bạt Thái Lan 716,76 792,43 724 23:05:53 Thứ bảy 02/01/2021
THB Bạt Thái Lan 716,76 792,43 724 23:05:08 Thứ sáu 01/01/2021
THB Bạt Thái Lan 716,76 792,43 724 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020
THB Bạt Thái Lan 716,76 792,43 724 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.829 3.051 2.886,81 23:04:02 Thứ tư 06/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.827 3.050 2.884,93 23:03:52 Thứ ba 05/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.827 3.050 2.885,05 23:03:58 Thứ hai 04/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.828 3.052 2.885,76 23:03:46 Chủ nhật 03/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.828 3.052 2.885,76 23:05:53 Thứ bảy 02/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.828 3.052 2.885,76 23:05:08 Thứ sáu 01/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.828 3.052 2.885,76 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.828 3.051 2.885,61 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020
CAD Đô la Canada 17.806 18.587 17.986 23:04:02 Thứ tư 06/01/2021
CAD Đô la Canada 17.671 18.457 17.849 23:03:52 Thứ ba 05/01/2021
CAD Đô la Canada 17.749 18.541 17.928 23:03:58 Thứ hai 04/01/2021
CAD Đô la Canada 17.674 18.469 17.853 23:03:46 Chủ nhật 03/01/2021
CAD Đô la Canada 17.674 18.469 17.853 23:05:53 Thứ bảy 02/01/2021
CAD Đô la Canada 17.674 18.469 17.853 23:05:08 Thứ sáu 01/01/2021
CAD Đô la Canada 17.674 18.469 17.853 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020
CAD Đô la Canada 17.597 18.396 17.775 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ