Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 02/01/2021

Cập nhật lúc 23:05:53 ngày 02/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 01/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 01/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 01/01/2021

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd-51020 22.975
0
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20
usd 22.985
0
23.195
0
22.995
0
Đô la Mỹ
eur 27.926
0
29.081
0
28.066
0
Euro
gbp 31.009
0
32.069
0
31.165
0
Bảng Anh
jpy 218
0
228,43
0
219,3
0
Yên Nhật
chf 25.673
0
26.642
0
25.932
0
Franc Thụy sĩ
aud 17.355
0
18.154
0
17.530
0
Đô la Australia
sgd 17.033
0
17.813
0
17.205
0
Đô la Singapore
cad 17.674
0
18.469
0
17.853
0
Đô la Canada
hkd 2.828
0
3.052
0
2.885,76
0
Đô la Hồng Kông
thb 716,76
0
792,43
0
724
0
Bạt Thái Lan
usd-12 22.965
0
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 1,2
nzd 16.281
0
17.028
0
16.445
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:05:53 ngày 02/01/2021
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.975 0 0 23:05:53 Thứ bảy 02/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.975 0 0 23:05:08 Thứ sáu 01/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.975 0 0 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.990 0 0 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.035 0 0 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.015 0 0 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.015 0 0 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 23.015 0 0 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020
USD Đô la Mỹ 22.985 23.195 22.995 23:05:53 Thứ bảy 02/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.985 23.195 22.995 23:05:08 Thứ sáu 01/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.985 23.195 22.995 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.000 23.195 23.010 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.045 23.225 23.055 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.025 23.220 23.035 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.025 23.220 23.035 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020
USD Đô la Mỹ 23.025 23.220 23.035 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020
EUR Euro 27.926 29.081 28.066 23:05:53 Thứ bảy 02/01/2021
EUR Euro 27.926 29.081 28.066 23:05:08 Thứ sáu 01/01/2021
EUR Euro 27.926 29.081 28.066 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020
EUR Euro 27.869 29.017 28.009 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020
EUR Euro 27.813 28.970 27.953 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020
EUR Euro 27.799 28.961 27.939 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020
EUR Euro 27.711 28.881 27.850 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020
EUR Euro 27.711 28.881 27.850 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020
GBP Bảng Anh 31.009 32.069 31.165 23:05:53 Thứ bảy 02/01/2021
GBP Bảng Anh 31.009 32.069 31.165 23:05:08 Thứ sáu 01/01/2021
GBP Bảng Anh 31.009 32.069 31.165 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020
GBP Bảng Anh 30.738 31.788 30.892 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020
GBP Bảng Anh 30.605 31.677 30.759 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020
GBP Bảng Anh 30.792 31.890 30.947 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020
GBP Bảng Anh 30.794 31.892 30.949 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020
GBP Bảng Anh 30.794 31.892 30.949 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020
JPY Yên Nhật 218 228,43 219,3 23:05:53 Thứ bảy 02/01/2021
JPY Yên Nhật 218 228,43 219,3 23:05:08 Thứ sáu 01/01/2021
JPY Yên Nhật 218 228,43 219,3 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020
JPY Yên Nhật 218 228,3 218,98 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020
JPY Yên Nhật 217 227,52 218,25 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020
JPY Yên Nhật 218 228,18 218,88 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020
JPY Yên Nhật 218 227,92 218,63 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020
JPY Yên Nhật 218 227,92 218,63 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.673 26.642 25.932 23:05:53 Thứ bảy 02/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.673 26.642 25.932 23:05:08 Thứ sáu 01/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.673 26.642 25.932 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.561 26.523 25.819 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.480 26.437 25.737 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.451 26.406 25.708 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.411 26.364 25.668 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020
CHF Franc Thụy sĩ 25.411 26.364 25.668 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020
AUD Đô la Australia 17.355 18.154 17.530 23:05:53 Thứ bảy 02/01/2021
AUD Đô la Australia 17.355 18.154 17.530 23:05:08 Thứ sáu 01/01/2021
AUD Đô la Australia 17.355 18.154 17.530 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020
AUD Đô la Australia 17.236 18.029 17.410 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020
AUD Đô la Australia 17.123 17.927 17.296 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020
AUD Đô la Australia 17.177 17.983 17.351 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020
AUD Đô la Australia 17.112 17.915 17.285 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020
AUD Đô la Australia 17.112 17.915 17.285 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020
SGD Đô la Singapore 17.033 17.813 17.205 23:05:53 Thứ bảy 02/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.033 17.813 17.205 23:05:08 Thứ sáu 01/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.033 17.813 17.205 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020
SGD Đô la Singapore 17.014 17.780 17.186 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020
SGD Đô la Singapore 16.966 17.748 17.137 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020
SGD Đô la Singapore 16.988 17.772 17.160 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020
SGD Đô la Singapore 16.970 17.752 17.141 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020
SGD Đô la Singapore 16.970 17.752 17.141 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020
NZD Đô la New Zealand 16.281 17.028 16.445 23:05:53 Thứ bảy 02/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.281 17.028 16.445 23:05:08 Thứ sáu 01/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.281 17.028 16.445 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020
NZD Đô la New Zealand 16.201 16.946 16.365 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020
NZD Đô la New Zealand 16.072 16.812 16.234 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020
NZD Đô la New Zealand 16.112 16.855 16.275 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020
NZD Đô la New Zealand 16.042 16.782 16.204 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020
NZD Đô la New Zealand 16.042 16.782 16.204 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.965 0 0 23:05:53 Thứ bảy 02/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.965 0 0 23:05:08 Thứ sáu 01/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.965 0 0 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.980 0 0 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 23.025 0 0 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 23.005 0 0 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 23.005 0 0 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 23.005 0 0 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020
THB Bạt Thái Lan 716,76 792,43 724 23:05:53 Thứ bảy 02/01/2021
THB Bạt Thái Lan 716,76 792,43 724 23:05:08 Thứ sáu 01/01/2021
THB Bạt Thái Lan 716,76 792,43 724 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020
THB Bạt Thái Lan 716,76 792,43 724 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020
THB Bạt Thái Lan 717,75 791,22 725 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020
THB Bạt Thái Lan 717,75 791,22 725 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020
THB Bạt Thái Lan 717,75 791,22 725 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020
THB Bạt Thái Lan 717,75 791,22 725 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.828 3.052 2.885,76 23:05:53 Thứ bảy 02/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.828 3.052 2.885,76 23:05:08 Thứ sáu 01/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.828 3.052 2.885,76 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.828 3.051 2.885,61 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.845 3.054 2.903,39 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.846 3.055 2.903,81 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.845 3.054 2.903,43 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020
HKD Đô la Hồng Kông 2.845 3.054 2.903,43 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020
CAD Đô la Canada 17.674 18.469 17.853 23:05:53 Thứ bảy 02/01/2021
CAD Đô la Canada 17.674 18.469 17.853 23:05:08 Thứ sáu 01/01/2021
CAD Đô la Canada 17.674 18.469 17.853 23:05:13 Thứ năm 31/12/2020
CAD Đô la Canada 17.597 18.396 17.775 23:05:24 Thứ tư 30/12/2020
CAD Đô la Canada 17.566 18.377 17.743 23:05:40 Thứ ba 29/12/2020
CAD Đô la Canada 17.570 18.381 17.747 23:05:28 Thứ hai 28/12/2020
CAD Đô la Canada 17.532 18.341 17.709 23:05:33 Chủ nhật 27/12/2020
CAD Đô la Canada 17.532 18.341 17.709 23:05:48 Thứ bảy 26/12/2020

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ