Tỷ giá MaritimeBank ngày 26/01/2022
Cập nhật lúc 19:24:56 ngày 26/01/2022Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank tăng so với ngày hôm trước 25/01/2022
Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank giảm so với ngày hôm trước 25/01/2022
Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank không thay đổi so với ngày hôm trước 25/01/2022
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
22.490
-30 |
22.770 -30 |
22.770
-30 |
Đô la Mỹ | ||
dkk |
3.251
-1 |
3.642 2 |
3.642
2 |
Krone Đan Mạch | ||
eur |
25.225
-66 |
26.290 -90 |
26.290
-90 |
Euro | ||
gbp |
30.431
70 |
31.100 202 |
31.100
202 |
Bảng Anh | ||
jpy |
197,1
0,02 |
201,93 0,04 |
201,93
0,04 |
Yên Nhật | ||
chf |
24.520
-38 |
25.002 -26 |
25.002
-26 |
Franc Thụy sĩ | ||
aud |
15.965
46 |
16.579 -37 |
16.579
-37 |
Đô la Australia | ||
sgd |
16.526
-1 |
17.189 -1 |
17.189
-1 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.803
41 |
18.391 -18 |
18.391
-18 |
Đô la Canada | ||
hkd |
2.846
0 |
2.977 0 |
2.977
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
661
2 |
710 2 |
710
2 |
Bạt Thái Lan | ||
nok |
2.383
19 |
2.706 24 |
2.706
24 |
Krone Na Uy | ||
sek |
2.347
4 |
2.605 5 |
2.605
5 |
Krona Thụy Điển | ||
cny |
3.490
2 |
3.674 2 |
3.674
2 |
Nhân dân tệ | ||
krw |
17,32
0 |
20,6 0 |
20,6
0 |
Won Hàn Quốc | ||
nzd |
14.936
17 |
15.447 18 |
15.447
18 |
Đô la New Zealand | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 19:24:56 ngày 26/01/2022 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá MaritimeBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MaritimeBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Singapore | 16.526 | 17.189 | 17.189 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.527 | 17.190 | 17.190 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.523 | 17.185 | 17.185 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.473 | 17.193 | 17.193 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.473 | 17.193 | 17.193 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.482 | 17.162 | 17.162 | 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.507 | 17.188 | 17.188 | 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022 | |
Đô la Singapore | 16.512 | 17.191 | 17.191 | 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.490 | 22.770 | 22.770 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.520 | 22.800 | 22.800 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.490 | 22.770 | 22.770 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.480 | 22.760 | 22.760 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.480 | 22.760 | 22.760 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.490 | 22.750 | 22.750 | 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.520 | 22.790 | 22.790 | 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022 | |
Đô la Mỹ | 22.605 | 22.845 | 22.845 | 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.251 | 3.642 | 3.642 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.252 | 3.640 | 3.640 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.257 | 3.645 | 3.645 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.258 | 3.653 | 3.653 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.258 | 3.653 | 3.653 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.253 | 3.643 | 3.643 | 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.268 | 3.659 | 3.659 | 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022 | |
Krone Đan Mạch | 3.270 | 3.661 | 3.661 | 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022 | |
Euro | 25.225 | 26.290 | 26.290 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Euro | 25.291 | 26.380 | 26.380 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Euro | 25.326 | 26.103 | 26.103 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Euro | 25.325 | 26.390 | 26.390 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Euro | 25.325 | 26.390 | 26.390 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Euro | 25.308 | 26.329 | 26.329 | 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Euro | 25.422 | 26.448 | 26.448 | 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022 | |
Euro | 25.433 | 26.461 | 26.461 | 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.431 | 31.100 | 31.100 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.361 | 30.898 | 30.898 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.510 | 31.048 | 31.048 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.472 | 31.095 | 31.095 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.472 | 31.095 | 31.095 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.587 | 31.168 | 31.168 | 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.723 | 31.302 | 31.302 | 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022 | |
Bảng Anh | 30.758 | 31.342 | 31.342 | 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022 | |
Yên Nhật | 197,1 | 201,93 | 201,93 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Yên Nhật | 197,08 | 201,89 | 201,89 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Yên Nhật | 197,3 | 202,12 | 202,12 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Yên Nhật | 197,07 | 203,25 | 203,25 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Yên Nhật | 197,07 | 203,25 | 203,25 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Yên Nhật | 197,17 | 202,98 | 202,98 | 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Yên Nhật | 196,62 | 202,41 | 202,41 | 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022 | |
Yên Nhật | 196,88 | 202,69 | 202,69 | 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.520 | 25.002 | 25.002 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.558 | 25.028 | 25.028 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.623 | 25.092 | 25.092 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.669 | 25.161 | 25.161 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.669 | 25.161 | 25.161 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.564 | 25.033 | 25.033 | 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.628 | 25.096 | 25.096 | 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022 | |
Franc Thụy sĩ | 24.655 | 25.125 | 25.125 | 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022 | |
Đô la Australia | 15.965 | 16.579 | 16.579 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Đô la Australia | 15.919 | 16.616 | 16.616 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Đô la Australia | 15.967 | 16.573 | 16.573 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Đô la Australia | 15.952 | 16.615 | 16.615 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Đô la Australia | 15.952 | 16.615 | 16.615 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Đô la Australia | 16.021 | 16.627 | 16.627 | 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Đô la Australia | 16.158 | 16.769 | 16.769 | 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022 | |
Đô la Australia | 16.098 | 16.706 | 16.706 | 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.936 | 15.447 | 15.447 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.919 | 15.429 | 15.429 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.992 | 15.502 | 15.502 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.967 | 15.545 | 15.545 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 14.967 | 15.545 | 15.545 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 15.027 | 15.574 | 15.574 | 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 15.147 | 15.698 | 15.698 | 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022 | |
Đô la New Zealand | 15.223 | 15.776 | 15.776 | 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,6 | 20,6 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,6 | 20,6 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,6 | 20,6 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,3 | 20,6 | 20,6 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,3 | 20,6 | 20,6 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,6 | 20,6 | 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,6 | 20,6 | 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022 | |
Won Hàn Quốc | 17,32 | 20,6 | 20,6 | 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.490 | 3.674 | 3.674 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.488 | 3.672 | 3.672 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.487 | 3.671 | 3.671 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.480 | 3.668 | 3.668 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.480 | 3.668 | 3.668 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.478 | 3.661 | 3.661 | 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.484 | 3.668 | 3.668 | 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022 | |
Nhân dân tệ | 3.490 | 3.673 | 3.673 | 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.347 | 2.605 | 2.605 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.343 | 2.600 | 2.600 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.361 | 2.619 | 2.619 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.361 | 2.620 | 2.620 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.361 | 2.620 | 2.620 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.355 | 2.611 | 2.611 | 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.389 | 2.651 | 2.651 | 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022 | |
Krona Thụy Điển | 2.386 | 2.646 | 2.646 | 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.383 | 2.706 | 2.706 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.364 | 2.682 | 2.682 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.389 | 2.716 | 2.716 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.387 | 2.709 | 2.709 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.387 | 2.709 | 2.709 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.406 | 2.731 | 2.731 | 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.428 | 2.757 | 2.757 | 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022 | |
Krone Na Uy | 2.425 | 2.754 | 2.754 | 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 661 | 710 | 710 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 659 | 708 | 708 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 659 | 708 | 708 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 659 | 710 | 710 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 659 | 710 | 710 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 659 | 707 | 707 | 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 663 | 711 | 711 | 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022 | |
Bạt Thái Lan | 659 | 708 | 708 | 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.846 | 2.977 | 2.977 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.846 | 2.977 | 2.977 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.846 | 2.978 | 2.978 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.842 | 2.977 | 2.977 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.842 | 2.977 | 2.977 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.843 | 2.974 | 2.974 | 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.848 | 2.979 | 2.979 | 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022 | |
Đô la Hồng Kông | 2.855 | 2.986 | 2.986 | 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.803 | 18.391 | 18.391 | 19:24:56 Thứ tư 26/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.762 | 18.409 | 18.409 | 19:25:38 Thứ ba 25/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.850 | 18.389 | 18.389 | 19:26:48 Thứ hai 24/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.806 | 18.381 | 18.381 | 19:26:47 Chủ nhật 23/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.806 | 18.381 | 18.381 | 19:27:29 Thứ bảy 22/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.904 | 18.394 | 18.394 | 19:31:41 Thứ sáu 21/01/2022 | |
Đô la Canada | 17.985 | 18.477 | 18.477 | 19:28:05 Thứ năm 20/01/2022 | |
Đô la Canada | 18.037 | 18.530 | 18.530 | 19:27:29 Thứ tư 19/01/2022 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MaritimeBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ